Bản dịch của từ Purity trong tiếng Việt
Purity
Purity (Noun)
Tự do khỏi sự vô đạo đức, đặc biệt là có tính chất tình dục.
Freedom from immorality, especially of a sexual nature.
The community values purity in relationships and interactions.
Cộng đồng trân trọng sự trong sạch trong các mối quan hệ và giao tiếp.
Her reputation for purity made her a role model for many.
Danh tiếng trong sạch đã khiến cô trở thành một tấm gương cho nhiều người.
Không bị tạp nhiễm hoặc ô nhiễm.
Freedom from adulteration or contamination.
The purity of the water in the village is crucial.
Sự trong sạch của nước ở làng là rất quan trọng.
Her actions reflect the purity of her intentions.
Hành động của cô ấy phản ánh sự trong sáng của ý định của cô ấy.
Kết hợp từ của Purity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral purity Tinh khiết đạo đức | Her actions reflected her moral purity in helping the homeless. Hành động của cô ấy phản ánh sự trong sạch về đạo đức khi giúp đỡ người vô gia cư. |
Ideological purity Tinh khiết chủ nghĩa | His dedication to ideological purity led to conflicts within the group. Sự tận tụy của anh ta đối với sự trong sáng tư tưởng dẫn đến xung đột trong nhóm. |
Absolute purity Tinh khiết tuyệt đối | She radiated absolute purity in her interactions with others. Cô ấy tỏa sáng sự trong sạch tuyệt đối trong giao tiếp với người khác. |
High purity Độ tinh khiết cao | The high purity of the water in lake tahoe attracts tourists. Sự tinh khiết cao của nước ở hồ tahoe thu hút du khách. |
Great purity Sự tinh khiết tuyệt vời | Her great purity of heart made her a respected figure. Tinh thần trong sáng của cô ấy khiến cô trở thành một người đáng kính. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp