Bản dịch của từ Purity trong tiếng Việt

Purity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purity (Noun)

pjˈʊɹɪti
pjˈʊɹɪti
01

Tự do khỏi sự vô đạo đức, đặc biệt là có tính chất tình dục.

Freedom from immorality, especially of a sexual nature.

Ví dụ

The community values purity in relationships and interactions.

Cộng đồng trân trọng sự trong sạch trong các mối quan hệ và giao tiếp.

Her reputation for purity made her a role model for many.

Danh tiếng trong sạch đã khiến cô trở thành một tấm gương cho nhiều người.

The campaign promotes purity as a virtue to uphold.

Chiến dịch quảng cáo khuyến khích sự trong sạch như một đức tính cần giữ gìn.

02

Không bị tạp nhiễm hoặc ô nhiễm.

Freedom from adulteration or contamination.

Ví dụ

The purity of the water in the village is crucial.

Sự trong sạch của nước ở làng là rất quan trọng.

Her actions reflect the purity of her intentions.

Hành động của cô ấy phản ánh sự trong sáng của ý định của cô ấy.

The charity event was organized with a focus on purity.

Sự kiện từ thiện được tổ chức với sự tập trung vào sự trong sạch.

Dạng danh từ của Purity (Noun)

SingularPlural

Purity

Purities

Kết hợp từ của Purity (Noun)

CollocationVí dụ

Moral purity

Tinh khiết đạo đức

Her actions reflected her moral purity in helping the homeless.

Hành động của cô ấy phản ánh sự trong sạch về đạo đức khi giúp đỡ người vô gia cư.

Ideological purity

Tinh khiết chủ nghĩa

His dedication to ideological purity led to conflicts within the group.

Sự tận tụy của anh ta đối với sự trong sáng tư tưởng dẫn đến xung đột trong nhóm.

Absolute purity

Tinh khiết tuyệt đối

She radiated absolute purity in her interactions with others.

Cô ấy tỏa sáng sự trong sạch tuyệt đối trong giao tiếp với người khác.

High purity

Độ tinh khiết cao

The high purity of the water in lake tahoe attracts tourists.

Sự tinh khiết cao của nước ở hồ tahoe thu hút du khách.

Great purity

Sự tinh khiết tuyệt vời

Her great purity of heart made her a respected figure.

Tinh thần trong sáng của cô ấy khiến cô trở thành một người đáng kính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purity

Không có idiom phù hợp