Bản dịch của từ Lineup trong tiếng Việt

Lineup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lineup(Noun)

lˈɪnʌp
ˈɫɪˌnəp
01

Một tập hợp các ứng viên được đề xuất trong một cuộc thi hoặc bầu cử

A set of proposed contenders in a competition or election

Ví dụ
02

Danh sách những người hoặc vật được lên lịch tham gia một sự kiện, đặc biệt là sự kiện thể thao.

A list of people or things scheduled to participate in an event especially a sports event

Ví dụ
03

Sự sắp xếp của các cầu thủ trong một đội thể thao hoặc trong một ban nhạc.

The arrangement of players in a sports team or a band

Ví dụ