Bản dịch của từ Weaponry trong tiếng Việt
Weaponry
Weaponry (Noun)
Vũ khí được coi chung.
Weapons regarded collectively.
The military displayed advanced weaponry during the parade.
Quân đội trưng bày vũ khí tiên tiến trong cuộc diễu hành.
The police confiscated illegal weaponry from the criminal organization.
Cảnh sát tịch thu vũ khí bất hợp pháp từ tổ chức tội phạm.
The exhibition showcased a wide range of historical weaponry.
Hội chợ trưng bày một loạt vũ khí lịch sử đa dạng.
Họ từ
"Weaponry" là danh từ tập hợp chỉ các loại vũ khí được sử dụng trong quân sự hoặc trong bối cảnh bạo lực. Thuật ngữ này thường bao hàm các loại vũ khí, trang thiết bị và công nghệ chiến đấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "weaponry" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội, connotation có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và quy định pháp lý của từng quốc gia.
Từ "weaponry" có nguồn gốc từ động từ Latin "armare", có nghĩa là "vũ trang" hay "cung cấp vũ khí". Từ này tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "armurerie", chỉ việc sản xuất và bảo trì vũ khí. Trong tiếng Anh, "weaponry" được sử dụng để chỉ tập hợp các loại vũ khí, đặc biệt là trong ngữ cảnh quân sự. Sự phát triển từ khái niệm vũ trang này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa vũ khí và chiến tranh trong xã hội loài người.
Từ "weaponry" tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, chính trị hoặc xung đột, từ này thường được sử dụng để chỉ tập hợp các loại vũ khí và kỹ thuật chiến tranh. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các thảo luận về an ninh quốc gia, chiến lược quân sự và các nghiên cứu về công nghệ quốc phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp