Bản dịch của từ Statistical trong tiếng Việt
Statistical
Statistical (Adjective)
Statistical analysis helps in understanding social trends in demographic data.
Phân tích thống kê giúp hiểu các xu hướng xã hội trong dữ liệu nhân khẩu học.
The statistical methods used in social research provide valuable insights.
Các phương pháp thống kê được sử dụng trong nghiên cứu xã hội cung cấp những hiểu biết có giá trị.
She conducted a statistical survey to analyze social behavior patterns.
Cô đã thực hiện một cuộc khảo sát thống kê để phân tích các mô hình hành vi xã hội.
Dạng tính từ của Statistical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Statistical Thống kê | - | - |
Họ từ
Từ "statistical" (thống kê) dùng để mô tả các khía cạnh liên quan đến việc thu thập, phân tích và trình bày dữ liệu dạng số. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế và y học để chỉ các phương pháp và kỹ thuật trong phân tích dữ liệu. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt nghĩa, nhưng trong viết, từ này xuất hiện phổ biến trong các tài liệu học thuật cũng như báo cáo nghiên cứu.
Từ "statistical" bắt nguồn từ chữ Latinh "statisticus", có nghĩa là "thuộc về trạng thái" hay "có liên quan đến một nhà nước". Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến các khía cạnh kinh tế và xã hội của các quốc gia. Hiện nay, "statistical" được sử dụng rộng rãi để miêu tả các phương pháp và quy trình liên quan đến việc phân tích và diễn giải dữ liệu, phản ánh tính chất khoa học và chính xác mà từ này đã phát triển qua thời gian.
Từ "statistical" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thường xuyên yêu cầu phân tích dữ liệu hoặc trình bày báo cáo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, kinh tế và kinh doanh, nơi mà việc áp dụng các phương pháp định lượng và phân tích số liệu là cần thiết để đưa ra kết luận hoặc dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp