Bản dịch của từ Proportion trong tiếng Việt
Proportion
Proportion (Noun Countable)
Tỷ lệ.
The proportion of elderly people in the community is increasing.
Tỷ lệ người cao tuổi trong cộng đồng ngày càng tăng.
The proportion of women in leadership roles is growing.
Tỷ lệ phụ nữ giữ vai trò lãnh đạo ngày càng tăng.
The proportion of students attending university has risen.
Tỷ lệ sinh viên theo học đại học đã tăng lên.
Kết hợp từ của Proportion (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing proportion Tỷ lệ tăng | The growing proportion of elderly people is a concern. Tỷ lệ người cao tuổi đang tăng là một vấn đề. |
Heroic proportion Quy mô anh hùng | The charity event reached heroic proportion in the community. Sự kiện từ thiện đạt tỷ lệ anh hùng trong cộng đồng. |
Major proportion Phần lớn | A major proportion of the population uses social media daily. Một tỷ lệ lớn dân số sử dụng mạng xã hội hàng ngày. |
Tiny proportion Tỷ lệ nhỏ | A tiny proportion of the population lives in rural areas. Một tỷ lệ nhỏ dân số sống ở vùng nông thôn. |
Low proportion Tỷ lệ thấp | The low proportion of elderly people in the community is concerning. Tỷ lệ thấp người cao tuổi trong cộng đồng đáng lo ngại. |
Proportion (Noun)
A large proportion of the population lives in urban areas.
Một tỷ lệ lớn dân số sống ở khu vực thành thị.
The proportion of women in leadership roles is increasing.
Tỷ lệ phụ nữ giữ vai trò lãnh đạo ngày càng tăng.
Income inequality is a significant issue in society due to disproportionate proportions.
Bất bình đẳng thu nhập là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội do tỷ lệ không cân đối.
Dạng danh từ của Proportion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proportion | Proportions |
Kết hợp từ của Proportion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Monumental proportion Quy mô khổng lồ | The charity event reached monumental proportions, helping thousands in need. Sự kiện từ thiện đã đạt tới quy mô khổng lồ, giúp đỡ hàng nghìn người cần sự giúp đỡ. |
Fixed proportion Tỷ lệ cố định | The fixed proportion of males to females in the group remains balanced. Tỉ lệ cố định giữa nam và nữ trong nhóm vẫn cân đối. |
Generous proportion Tỉ lệ hào phóng | The charity event offered a generous proportion of food to the attendees. Sự kiện từ thiện cung cấp một tỷ lệ hào phóng của thức ăn cho người tham dự. |
Substantial proportion Phần đáng kể | A substantial proportion of teenagers use social media daily. Một tỷ lệ đáng kể các thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội hàng ngày. |
Exact proportion Tỉ lệ chính xác | The exact proportion of males to females in the group. Tỷ lệ chính xác giữa nam và nữ trong nhóm. |
Proportion (Verb)
Điều chỉnh hoặc điều chỉnh (thứ gì đó) để nó có mối quan hệ cụ thể hoặc phù hợp với thứ khác.
Adjust or regulate (something) so that it has a particular or suitable relationship to something else.
Parents should proportion their time between work and family responsibilities.
Cha mẹ nên cân đối thời gian của mình giữa công việc và trách nhiệm gia đình.
It is important to proportion resources fairly in society.
Điều quan trọng là phải cân đối các nguồn lực một cách công bằng trong xã hội.
The government aims to proportion healthcare funding based on need.
Chính phủ đặt mục tiêu chia tỷ lệ tài trợ chăm sóc sức khỏe dựa trên nhu cầu.
Dạng động từ của Proportion (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proportion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proportioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proportioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proportions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proportioning |
Họ từ
Từ "proportion" được định nghĩa là tỷ lệ hoặc mối quan hệ giữa các phần của một tổng thể so với tổng thể đó. Trong tiếng Anh, "proportion" được sử dụng nhiều trong toán học cũng như trong các lĩnh vực khoa học xã hội để thể hiện sự tương quan. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm và viết gần như giống nhau; tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể với "proportion" có thể thay đổi, như "proportional" trong các khái niệm liên quan đến kích thước hoặc tỷ lệ.
Từ "proportion" xuất phát từ tiếng Latin "proportio", bao gồm tiền tố "pro-" có nghĩa là "cho" và "portio" nghĩa là "phần". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các phần khác nhau của một tổng thể. Trong lịch sử, khái niệm "proportion" đã được áp dụng rộng rãi trong toán học, nghệ thuật và khoa học, phản ánh sự cân bằng và hài hòa, từ đó liên hệ đến ý nghĩa hiện tại về tỷ lệ và sự tương quan giữa các yếu tố.
Từ "proportion" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh phân tích dữ liệu hoặc diễn đạt tỷ lệ giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh học thuật rộng hơn, "proportion" thường được sử dụng để mô tả tỷ lệ, sự cân bằng hoặc mối quan hệ giữa các thành phần trong nghiên cứu khoa học, xã hội học và kinh tế. Cách sử dụng này hỗ trợ trong việc lập luận chặt chẽ và xây dựng các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp