Bản dịch của từ Regulate trong tiếng Việt

Regulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulate (Verb)

ɹˈɛgjəlˌeit
ɹˈɛgjəlˌeit
01

Kiểm soát hoặc duy trì tốc độ hoặc tốc độ của (một máy hoặc quy trình) để nó hoạt động bình thường.

Control or maintain the rate or speed of (a machine or process) so that it operates properly.

Ví dụ

Governments regulate the minimum wage to protect workers' rights.

Chính phủ quy định mức lương tối thiểu để bảo vệ quyền của người lao động.

Regulate social media platforms to ensure user safety and privacy.

Quản lý các nền tảng truyền thông xã hội để đảm bảo sự an toàn và quyền riêng tư của người dùng.

Laws are in place to regulate the sale of alcohol in society.

Luật được áp dụng để quản lý việc bán rượu trong xã hội.

Dạng động từ của Regulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regulating

Kết hợp từ của Regulate (Verb)

CollocationVí dụ

Regulate heavily

Quy định nghiêm ngặt

Social media platforms regulate heavily to prevent misinformation.

Các nền tảng truyền thông xã hội quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn thông tin sai lệch.

Regulate federally

Điều chỉnh theo quy định liên bang

The government should regulate federally to ensure social equality.

Chính phủ nên quy định liên bang để đảm bảo bình đẳng xã hội.

Regulate loosely

Điều chỉnh một cách lỏng lẻo

The government should regulate social media loosely to promote freedom of expression.

Chính phủ nên quản lý mạng xã hội một cách lỏng lẻo để thúc đẩy tự do ngôn luận.

Regulate carefully

Điều chỉnh cẩn thận

He regulates carefully the amount of time spent on social media.

Anh ấy điều chỉnh cẩn thận lượng thời gian dành cho mạng xã hội.

Regulate tightly

Quy định chặt chẽ

The government regulates tightly the use of social media platforms.

Chính phủ điều chỉnh chặt chẽ việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Regulate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
[...] To begin with, there are some people who think that it is the government's responsibility to people's diets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] To a certain extent, parents need to organize and children's activities to ensure that their children do not become spoiled [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Furthermore, governments wield the power to industries contributing to the proliferation of unhealthy dietary options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Their capacity to allocate resources, implement interventions, and industries can profoundly impact this challenge, ensuring a healthier future for children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Regulate

Không có idiom phù hợp