Bản dịch của từ Regulate trong tiếng Việt

Regulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulate(Verb)

rˈɛɡjʊlˌeɪt
ˈrɛɡjəˌɫeɪt
01

Để điều chỉnh hoặc thích ứng với một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể

To adjust or adapt to a particular standard or requirement

Ví dụ
02

Để quản lý hoặc điều hành theo các quy tắc hoặc nguyên tắc

To manage or govern according to rules or principles

Ví dụ
03

Để kiểm soát hoặc duy trì tốc độ hoặc số lượng của một cái gì đó để nó hoạt động bình thường

To control or maintain the rate speed or amount of something so that it operates properly

Ví dụ