Bản dịch của từ Regulate trong tiếng Việt
Regulate
Regulate (Verb)
Governments regulate the minimum wage to protect workers' rights.
Chính phủ quy định mức lương tối thiểu để bảo vệ quyền của người lao động.
Regulate social media platforms to ensure user safety and privacy.
Quản lý các nền tảng truyền thông xã hội để đảm bảo sự an toàn và quyền riêng tư của người dùng.
Laws are in place to regulate the sale of alcohol in society.
Luật được áp dụng để quản lý việc bán rượu trong xã hội.
Dạng động từ của Regulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regulating |
Kết hợp từ của Regulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regulate heavily Quy định nghiêm ngặt | Social media platforms regulate heavily to prevent misinformation. Các nền tảng truyền thông xã hội quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn thông tin sai lệch. |
Regulate federally Điều chỉnh theo quy định liên bang | The government should regulate federally to ensure social equality. Chính phủ nên quy định liên bang để đảm bảo bình đẳng xã hội. |
Regulate loosely Điều chỉnh một cách lỏng lẻo | The government should regulate social media loosely to promote freedom of expression. Chính phủ nên quản lý mạng xã hội một cách lỏng lẻo để thúc đẩy tự do ngôn luận. |
Regulate carefully Điều chỉnh cẩn thận | He regulates carefully the amount of time spent on social media. Anh ấy điều chỉnh cẩn thận lượng thời gian dành cho mạng xã hội. |
Regulate tightly Quy định chặt chẽ | The government regulates tightly the use of social media platforms. Chính phủ điều chỉnh chặt chẽ việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "regulate" có nghĩa là điều chỉnh hoặc quản lý một hoạt động, quy trình, hoặc hệ thống để đảm bảo rằng nó hoạt động theo một tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định địa phương. "Regulate" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, y tế và môi trường.
Từ "regulate" xuất phát từ tiếng Latin "regulatus", được hình thành từ động từ "regulare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "thống trị". Từ này bao gồm gốc "regula", có nghĩa là "thước đo" hoặc "quy tắc". Trong lịch sử, "regulate" được sử dụng để chỉ việc thiết lập các tiêu chuẩn hoặc quy tắc nhằm duy trì trật tự và hài hòa trong xã hội. Ngày nay, nó được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như pháp lý, kinh tế và quản lý, nhấn mạnh vào vai trò của việc kiểm soát và điều chỉnh hành vi.
Từ "regulate" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến chính phủ, môi trường và sức khỏe thường được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thí sinh nói về các chính sách, pháp luật và quy định. Ngoài ra, "regulate" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế, y tế, và sinh thái, thường liên quan đến việc cải thiện và kiểm soát chất lượng hoặc hành vi của các tổ chức và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp