Bản dịch của từ Rate trong tiếng Việt
Rate

Rate(Noun Countable)
Tỷ lệ.
Tốc độ.
Speed.
Rate(Noun)
Mối quan hệ tỷ lệ giữa một lượng, giá trị, v.v. và một số khác.
The proportional relationship between one amount, value etc. and another.
Bất kỳ loại thuế nào, đặc biệt là các loại thuế do chính quyền địa phương thu.
Any of various taxes, especially those levied by a local authority.
Dạng danh từ của Rate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rate | Rates |
Rate(Verb)
(chuyển tiếp) Để gán hoặc được ấn định một cấp bậc hoặc cấp độ cụ thể.
(transitive) To assign or be assigned a particular rank or level.
(chuyển tiếp) Để xác định giới hạn hoạt động an toàn của máy móc hoặc thiết bị điện.
(transitive) To determine the limits of safe functioning for a machine or electrical device.
(thông tục) Xứng đáng; có giá trị.
(transitive) To deserve; to be worth.
Dạng động từ của Rate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rate" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tỷ lệ, mức độ hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh Mỹ, "rate" thường được dùng để chỉ tỷ lệ giữa hai số liệu, hoặc trong ngữ cảnh tài chính như lãi suất. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "rate" nhưng thường nhấn mạnh hơn về đánh giá chất lượng. Về phát âm, cả hai biến thể đều phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt trong một số lĩnh vực chuyên môn.
Từ "rate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratum", nghĩa là "đã được quyết định". Trong quá trình phát triển, nó đã trở thành một phần của ngôn ngữ Pháp trung đại với dạng "rater", mang nghĩa là đánh giá hoặc định giá. Hiện nay, "rate" được sử dụng rộng rãi trong kinh tế và tài chính để chỉ tỷ lệ, giá trị hoặc mức đánh giá nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong các khái niệm đo lường, đánh giá và so sánh.
Từ "rate" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả và phân tích dữ liệu, như khi so sánh tỷ lệ giáo dục hoặc tình trạng sức khỏe. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng trong kinh tế để chỉ tỷ lệ lạm phát, lãi suất hay đánh giá hiệu suất của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó cho phép áp dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau.
Họ từ
Từ "rate" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tỷ lệ, mức độ hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh Mỹ, "rate" thường được dùng để chỉ tỷ lệ giữa hai số liệu, hoặc trong ngữ cảnh tài chính như lãi suất. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "rate" nhưng thường nhấn mạnh hơn về đánh giá chất lượng. Về phát âm, cả hai biến thể đều phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt trong một số lĩnh vực chuyên môn.
Từ "rate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratum", nghĩa là "đã được quyết định". Trong quá trình phát triển, nó đã trở thành một phần của ngôn ngữ Pháp trung đại với dạng "rater", mang nghĩa là đánh giá hoặc định giá. Hiện nay, "rate" được sử dụng rộng rãi trong kinh tế và tài chính để chỉ tỷ lệ, giá trị hoặc mức đánh giá nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong các khái niệm đo lường, đánh giá và so sánh.
Từ "rate" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả và phân tích dữ liệu, như khi so sánh tỷ lệ giáo dục hoặc tình trạng sức khỏe. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng trong kinh tế để chỉ tỷ lệ lạm phát, lãi suất hay đánh giá hiệu suất của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó cho phép áp dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau.
