Bản dịch của từ Rate trong tiếng Việt
Rate
Rate (Noun Countable)
Tỷ lệ.
The unemployment rate in the country is steadily increasing.
Tỷ lệ thất nghiệp trong nước đang tăng đều đặn.
The literacy rate in the region has improved significantly over the years.
Tỷ lệ biết chữ trong khu vực đã được cải thiện đáng kể trong những năm qua.
The birth rate in developed nations is declining due to various factors.
Tỷ lệ sinh ở các quốc gia phát triển đang giảm do nhiều yếu tố khác nhau.
Tốc độ.
Speed.
The birth rate in the country has been steadily declining.
Tỷ lệ sinh trong nước ngày càng giảm.
The literacy rate among teenagers is a concern for educators.
Tỷ lệ biết chữ ở thanh thiếu niên là mối quan tâm của các nhà giáo dục.
The crime rate in urban areas is higher compared to rural areas.
Tỷ lệ tội phạm ở thành thị cao hơn so với nông thôn.
Kết hợp từ của Rate (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A drop in rates Sự giảm giá | A drop in rates of volunteering affected community projects. Sự giảm tỷ lệ tình nguyện ảnh hưởng đến các dự án cộng đồng. |
A rise in rates Sự tăng lên về tỷ lệ | A rise in rates of depression is concerning in society. Sự tăng về tỷ lệ trầm cảm đáng lo ngại trong xã hội. |
A rate of return Tỷ lệ sinh lời | The social project had a rate of return of 10%. Dự án xã hội có tỷ lệ lợi nhuận là 10%. |
Rate (Noun)
Bất kỳ loại thuế nào, đặc biệt là các loại thuế do chính quyền địa phương thu.
Any of various taxes, especially those levied by a local authority.
The property rate in New York has increased this year.
Mức thuế tài sản ở New York đã tăng trong năm nay.
The government is discussing the new social rate policies.
Chính phủ đang thảo luận về các chính sách thuế xã hội mới.
The local rate on businesses has been a topic of debate.
Mức thuế địa phương đối với doanh nghiệp đã là đề tài tranh cãi.
Mối quan hệ tỷ lệ giữa một lượng, giá trị, v.v. và một số khác.
The proportional relationship between one amount, value etc. and another.
The literacy rate in the country is steadily increasing.
Tỷ lệ biết chữ ở đất nước đang tăng ổn định.
The unemployment rate in the city has reached an all-time high.
Tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố đã đạt mức cao nhất từ trước đến nay.
The crime rate in the neighborhood has significantly decreased this year.
Tỷ lệ tội phạm trong khu phố đã giảm đáng kể trong năm nay.
The rate of kindness in the community is immeasurable.
Tỷ lệ lòng tốt trong cộng đồng không đo lường được.
The rate of happiness among friends is high.
Tỷ lệ hạnh phúc giữa bạn bè cao.
The rate of generosity in society is admirable.
Tỷ lệ hào phóng trong xã hội đáng ngưỡng mộ.
Dạng danh từ của Rate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rate | Rates |
Kết hợp từ của Rate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A rate of return Tỉ lệ sinh lời | The social project had a high rate of return on investment. Dự án xã hội có tỷ lệ lợi nhuận cao. |
A drop in rates Mức giảm | There was a drop in rates of volunteering in the community. Có một sự giảm trong tỷ lệ tình nguyện trong cộng đồng. |
A rise in rates Sự tăng lên về tỷ lệ | A rise in rates of social media usage is noticeable. Sự tăng về mức độ sử dụng mạng xã hội rõ rệt. |
Rate (Verb)
(chuyển tiếp) để gán hoặc được ấn định một cấp bậc hoặc cấp độ cụ thể.
(transitive) to assign or be assigned a particular rank or level.
She rates him as the best student in the class.
Cô ấy đánh giá anh ấy là học sinh giỏi nhất lớp.
The survey rates the satisfaction level of the customers.
Cuộc khảo sát đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
They rate the movie highly for its engaging storyline.
Họ đánh giá cao bộ phim vì cốt truyện hấp dẫn.
(thông tục) xứng đáng; có giá trị.
(transitive) to deserve; to be worth.
She rates his kindness highly.
Cô ấy đánh giá cao lòng tốt của anh ấy.
The restaurant rates five stars for its service.
Nhà hàng đánh giá năm sao về dịch vụ của mình.
He rates her honesty and integrity.
Anh ấy đánh giá tính trung thực và chân thành của cô ấy.
(chuyển tiếp) để xác định giới hạn hoạt động an toàn của máy móc hoặc thiết bị điện.
(transitive) to determine the limits of safe functioning for a machine or electrical device.
The technician needs to rate the new equipment for safety.
Kỹ thuật viên cần đánh giá thiết bị mới về mặt an toàn.
The company will rate the performance of its employees annually.
Công ty sẽ đánh giá hiệu suất của nhân viên hàng năm.
Parents should rate the appropriateness of TV shows for children.
Phụ huynh nên đánh giá tính thích hợp của chương trình TV cho trẻ em.
Dạng động từ của Rate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rating |
Kết hợp từ của Rate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rate something on a scale Đánh giá cái gì đó trên một thang điểm | Rate the happiness of the community on a scale of 1 to 10. Đánh giá sự hạnh phúc của cộng đồng trên thang điểm từ 1 đến 10. |
Họ từ
Từ "rate" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tỷ lệ, mức độ hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh Mỹ, "rate" thường được dùng để chỉ tỷ lệ giữa hai số liệu, hoặc trong ngữ cảnh tài chính như lãi suất. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "rate" nhưng thường nhấn mạnh hơn về đánh giá chất lượng. Về phát âm, cả hai biến thể đều phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt trong một số lĩnh vực chuyên môn.
Từ "rate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratum", nghĩa là "đã được quyết định". Trong quá trình phát triển, nó đã trở thành một phần của ngôn ngữ Pháp trung đại với dạng "rater", mang nghĩa là đánh giá hoặc định giá. Hiện nay, "rate" được sử dụng rộng rãi trong kinh tế và tài chính để chỉ tỷ lệ, giá trị hoặc mức đánh giá nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong các khái niệm đo lường, đánh giá và so sánh.
Từ "rate" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả và phân tích dữ liệu, như khi so sánh tỷ lệ giáo dục hoặc tình trạng sức khỏe. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng trong kinh tế để chỉ tỷ lệ lạm phát, lãi suất hay đánh giá hiệu suất của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó cho phép áp dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp