Bản dịch của từ Deserve trong tiếng Việt

Deserve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deserve (Verb)

dɪzˈɝɹv
dɪzˈɝv
01

Làm điều gì đó hoặc có hoặc thể hiện những phẩm chất xứng đáng (một phản ứng khen thưởng hoặc trừng phạt phù hợp)

Do something or have or show qualities worthy of (a reaction which rewards or punishes as appropriate)

Ví dụ

She deserves recognition for her charitable work in the community.

Cô ấy xứng đáng được công nhận vì công việc từ thiện trong cộng đồng.

The students deserve praise for their outstanding academic achievements.

Các học sinh xứng đáng được khen ngợi vì thành tích học tập xuất sắc của họ.

He deserves a promotion for his dedication to the company's success.

Anh ấy xứng đáng được thăng chức vì sự tận tâm của mình đối với thành công của công ty.

Dạng động từ của Deserve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deserve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deserved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deserved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deserves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deserving

Kết hợp từ của Deserve (Verb)

CollocationVí dụ

Deserve better

Xứng đáng hơn

Many children in vietnam deserve better education opportunities than they currently have.

Nhiều trẻ em ở việt nam xứng đáng có cơ hội giáo dục tốt hơn.

Well deserved

Xứng đáng

The charity received a well-deserved award for its community service.

Tổ chức từ thiện nhận được giải thưởng xứng đáng vì phục vụ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deserve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8