Bản dịch của từ Obsolete trong tiếng Việt

Obsolete

AdjectiveVerb

Obsolete (Adjective)

ˈɑbsəlˌit
ˌɑbsəlˈit
01

(của một bộ phận hoặc đặc điểm của sinh vật) kém phát triển hơn trước đây hoặc ở loài có liên quan; thô sơ; vết tích.

(of a part or characteristic of an organism) less developed than formerly or in a related species; rudimentary; vestigial.

Ví dụ

Obsolete social norms hinder progress in modern society.

Quy tắc xã hội lỗi thời ngăn cản tiến bộ trong xã hội hiện đại.

Her belief in traditional gender roles is considered obsolete.

Niềm tin của cô ấy vào vai trò giới tính truyền thống được coi là lỗi thời.

02

Không còn được sản xuất, sử dụng; lỗi thời.

No longer produced or used; out of date.

Ví dụ

The obsolete technology was replaced by more advanced systems.

Công nghệ lỗi thời được thay thế bởi hệ thống tiên tiến hơn.

The obsolete customs of the past are no longer relevant today.

Những phong tục lỗi thời của quá khứ không còn phù hợp ngày nay.

Kết hợp từ của Obsolete (Adjective)

CollocationVí dụ

Largely obsolete

Lớn lao

Landline phones are largely obsolete in today's social media era.

Điện thoại cố định đã lỗi thời rộng rãi trong thời đại truyền thông xã hội ngày nay.

Nearly obsolete

Gần như lỗi thời

Landline phones are nearly obsolete in modern social communication.

Điện thoại cố định gần như lỗi thời trong giao tiếp xã hội hiện đại.

Almost obsolete

Gần như lỗi thời

Traditional letter writing is almost obsolete in the digital age.

Viết thư truyền thống gần như lỗi thời trong thời đại số.

Totally obsolete

Hoàn toàn lỗi thời

The use of fax machines is totally obsolete in modern society.

Việc sử dụng máy fax hoàn toàn lỗi thời trong xã hội hiện đại.

Increasingly obsolete

Ngày càng lỗi thời

Traditional letter writing is increasingly obsolete in the digital age.

Viết thư truyền thống ngày càng lỗi thời trong thời đại số.

Obsolete (Verb)

ˈɑbsəlˌit
ˌɑbsəlˈit
01

Làm cho (sản phẩm hoặc ý tưởng) trở nên lỗi thời bằng cách thay thế nó bằng một cái gì đó mới.

Cause (a product or idea) to become obsolete by replacing it with something new.

Ví dụ

The rise of social media has obsoleted traditional newspapers.

Sự phát triển của mạng xã hội đã làm cho báo giấy truyền thống lỗi thời.

The new technology obsoletes old communication methods quickly.

Công nghệ mới khiến cho các phương pháp giao tiếp cũ lỗi thời nhanh chóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obsolete

Không có idiom phù hợp