Bản dịch của từ Obsolete trong tiếng Việt

Obsolete

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsolete(Adjective)

ˈɒbsəlˌiːt
ˈɑbsəˌɫit
01

Của một từ không còn được sử dụng phổ biến nữa

Of a word no longer in general use

Ví dụ
02

Liên quan đến một quá trình trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp nữa

Related to a process of becoming outdated or no longer relevant

Ví dụ
03

Không còn được sản xuất hoặc sử dụng, lỗi thời

No longer produced or used out of date

Ví dụ