Bản dịch của từ Obsolete trong tiếng Việt
Obsolete
Obsolete (Adjective)
(của một bộ phận hoặc đặc điểm của sinh vật) kém phát triển hơn trước đây hoặc ở loài có liên quan; thô sơ; vết tích.
(of a part or characteristic of an organism) less developed than formerly or in a related species; rudimentary; vestigial.
Obsolete social norms hinder progress in modern society.
Quy tắc xã hội lỗi thời ngăn cản tiến bộ trong xã hội hiện đại.
Her belief in traditional gender roles is considered obsolete.
Niềm tin của cô ấy vào vai trò giới tính truyền thống được coi là lỗi thời.
Obsolete customs are gradually fading away in today's world.
Những tập quán lỗi thời đang dần phai nhạt trong thế giới ngày nay.
The obsolete technology was replaced by more advanced systems.
Công nghệ lỗi thời được thay thế bởi hệ thống tiên tiến hơn.
The obsolete customs of the past are no longer relevant today.
Những phong tục lỗi thời của quá khứ không còn phù hợp ngày nay.
The obsolete laws were updated to reflect modern societal values.
Những luật lệ lỗi thời đã được cập nhật để phản ánh các giá trị xã hội hiện đại.
Dạng tính từ của Obsolete (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obsolete Đã lạc hậu | More obsolete Quá cũ | Most obsolete Lỗi thời nhất |
Kết hợp từ của Obsolete (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Largely obsolete Lớn lao | Landline phones are largely obsolete in today's social media era. Điện thoại cố định đã lỗi thời rộng rãi trong thời đại truyền thông xã hội ngày nay. |
Nearly obsolete Gần như lỗi thời | Landline phones are nearly obsolete in modern social communication. Điện thoại cố định gần như lỗi thời trong giao tiếp xã hội hiện đại. |
Almost obsolete Gần như lỗi thời | Traditional letter writing is almost obsolete in the digital age. Viết thư truyền thống gần như lỗi thời trong thời đại số. |
Totally obsolete Hoàn toàn lỗi thời | The use of fax machines is totally obsolete in modern society. Việc sử dụng máy fax hoàn toàn lỗi thời trong xã hội hiện đại. |
Increasingly obsolete Ngày càng lỗi thời | Traditional letter writing is increasingly obsolete in the digital age. Viết thư truyền thống ngày càng lỗi thời trong thời đại số. |
Obsolete (Verb)
The rise of social media has obsoleted traditional newspapers.
Sự phát triển của mạng xã hội đã làm cho báo giấy truyền thống lỗi thời.
The new technology obsoletes old communication methods quickly.
Công nghệ mới khiến cho các phương pháp giao tiếp cũ lỗi thời nhanh chóng.
Globalization has obsoleted some traditional cultural practices.
Toàn cầu hóa đã làm cho một số phong tục văn hóa truyền thống lỗi thời.
Họ từ
Từ "obsolete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obsoletus", có nghĩa là "không còn sử dụng nữa". Trong tiếng Anh, từ này được dùng để chỉ những thứ đã lỗi thời hoặc không còn được sử dụng do sự phát triển của công nghệ hoặc xã hội. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ khá hạn chế; từ "obsolete" không thay đổi về hình thức viết hay phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể dùng từ "outdated" nhiều hơn khi nói về công nghệ lỗi thời.
Từ "obsolete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obsoletus", có nghĩa là "bị quên" hoặc "cũ kỹ". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "obsolescere", diễn tả quá trình dần dần trở nên lỗi thời. Trong lịch sử, "obsolete" đã được sử dụng để chỉ những thứ không còn phù hợp hay hữu dụng trong xã hội hiện đại. Sự chuyển biến này phản ánh thực tế rằng các ý tưởng, sản phẩm, hoặc công nghệ có thể trở nên không còn giá trị theo thời gian.
Từ "obsolete" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về công nghệ, xã hội và xu hướng. Từ này thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lạc hậu của sản phẩm hoặc ý tưởng, như "công nghệ lạc hậu". Trong các tài liệu học thuật và báo chí, "obsolete" cũng thường xuất hiện khi phân tích sự thay đổi trong quy trình làm việc hoặc sự phát triển của ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp