Bản dịch của từ Date trong tiếng Việt
Date

Date(Noun Countable)
Ngày.
Day.
Date(Noun)
Một cuộc hẹn hoặc lễ đính hôn mang tính xã hội hoặc lãng mạn.
A social or romantic appointment or engagement.
Dạng danh từ của Date (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Date | Dates |
Date(Verb)
Đi chơi với (người mà bạn có tình cảm hoặc tình dục)
Go out with (someone in whom one is romantically or sexually interested)
Dạng động từ của Date (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Date |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "date" có nghĩa chung là "ngày" hoặc "thời điểm", thường được sử dụng để chỉ một thời gian cụ thể trong lịch. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "date" có cách sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào "date" khi đề cập đến cuộc hẹn hoặc sự kiện, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "date" trong nhiều sắc thái hơn liên quan đến lịch sử hay ý nghĩa văn hóa.
Từ "date" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dāta", bản chất là quá khứ phân từ của động từ "dare", nghĩa là "cho". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển tiếp thành "date", với nghĩa là thời điểm mà một sự kiện xảy ra. Ngày nay, "date" chỉ thời gian cụ thể trong lịch, thể hiện sự kết hợp giữa khái niệm thời gian và hành động đánh dấu hoặc ghi nhận một sự kiện. Sự chuyển biến này phản ánh chức năng của từ trong ngữ cảnh quản lý thời gian.
Từ "date" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến thông tin thời gian cụ thể; trong phần Nói, người thi thường phải giao tiếp về các sự kiện diễn ra vào những ngày cụ thể. Trong Đọc và Viết, "date" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả lịch sử, sự kiện hoặc thông tin thống kê. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày như lên lịch, tổ chức sự kiện hoặc ghi chú các mốc thời gian quan trọng.
Họ từ
Từ "date" có nghĩa chung là "ngày" hoặc "thời điểm", thường được sử dụng để chỉ một thời gian cụ thể trong lịch. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "date" có cách sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào "date" khi đề cập đến cuộc hẹn hoặc sự kiện, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "date" trong nhiều sắc thái hơn liên quan đến lịch sử hay ý nghĩa văn hóa.
Từ "date" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dāta", bản chất là quá khứ phân từ của động từ "dare", nghĩa là "cho". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển tiếp thành "date", với nghĩa là thời điểm mà một sự kiện xảy ra. Ngày nay, "date" chỉ thời gian cụ thể trong lịch, thể hiện sự kết hợp giữa khái niệm thời gian và hành động đánh dấu hoặc ghi nhận một sự kiện. Sự chuyển biến này phản ánh chức năng của từ trong ngữ cảnh quản lý thời gian.
Từ "date" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến thông tin thời gian cụ thể; trong phần Nói, người thi thường phải giao tiếp về các sự kiện diễn ra vào những ngày cụ thể. Trong Đọc và Viết, "date" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả lịch sử, sự kiện hoặc thông tin thống kê. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày như lên lịch, tổ chức sự kiện hoặc ghi chú các mốc thời gian quan trọng.
