Bản dịch của từ Date trong tiếng Việt

Date

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Date(Noun Countable)

deɪt
deɪt
01

Ngày.

Day.

Ví dụ

Date(Noun)

dˈeit
dˈeit
01

Ngày trong tháng hoặc năm được xác định bằng một số.

The day of the month or year as specified by a number.

Ví dụ
02

Một loại quả hình bầu dục màu nâu sẫm, ngọt, có chứa hạt cứng, thường được ăn khô.

A sweet, dark brown oval fruit containing a hard stone, usually eaten dried.

Ví dụ
03

Một cuộc hẹn hoặc lễ đính hôn mang tính xã hội hoặc lãng mạn.

A social or romantic appointment or engagement.

Ví dụ
04

Một cây cọ cao có chùm chà là, có nguồn gốc từ Tây Á và Bắc Phi.

A tall palm tree which bears clusters of dates, native to western Asia and North Africa.

Ví dụ

Dạng danh từ của Date (Noun)

SingularPlural

Date

Dates

Date(Verb)

dˈeit
dˈeit
01

Tiết lộ (ai đó) là người lỗi thời.

Reveal (someone) as being old-fashioned.

Ví dụ
02

Thiết lập hoặc xác định ngày tháng của (một đồ vật hoặc sự kiện)

Establish or ascertain the date of (an object or event)

Ví dụ
03

Đi chơi với (người mà bạn có tình cảm hoặc tình dục)

Go out with (someone in whom one is romantically or sexually interested)

Ví dụ

Dạng động từ của Date (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Date

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ