Bản dịch của từ Date trong tiếng Việt
Date
Date (Noun Countable)
Ngày.
Day.
They planned a romantic date at the new restaurant.
Họ đã lên kế hoạch cho một buổi hẹn hò lãng mạn tại nhà hàng mới.
The couple celebrated their anniversary on that special date.
Cặp đôi đã tổ chức lễ kỷ niệm của họ vào ngày đặc biệt đó.
He asked her out on a date to the movies.
Anh ấy đã hẹn cô ấy đi xem phim.
Kết hợp từ của Date (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blind date Hẹn hò mù quáng | She met him on a blind date. Cô ấy gặp anh ta trong một cuộc hẹn mù |
Departure date Ngày khởi hành | Please confirm your departure date for the social event. Vui lòng xác nhận ngày khởi hành cho sự kiện xã hội. |
Pull date Ngày giao hàng | The pull date on social media posts must be accurate. Ngày hết hạn trên các bài đăng mạng xã hội phải chính xác. |
Release date Ngày phát hành | The movie's release date is set for next friday. Ngày phát hành của bộ phim được đặt vào thứ sáu tới. |
Earliest date Ngày sớm nhất | The earliest date to submit the application is may 1st. Ngày sớm nhất để nộp đơn là ngày 1 tháng 5. |
Date (Noun)
She remembered their anniversary date.
Cô nhớ ngày kỷ niệm của họ.
The wedding date is set for next June.
Ngày cưới được đặt vào tháng 6 tới.
What's the date of the charity event?
Ngày của sự kiện từ thiện là khi nào?
She enjoyed eating dates at the social gathering.
Cô ấy thích ăn những quả chà là tại buổi tụ họp xã hội.
The date palm trees provided shade during the social event.
Những cây chà là cung cấp bóng mát trong sự kiện xã hội.
He gifted a box of dates to his social club members.
Anh ấy tặng một hộp chà là cho các thành viên câu lạc bộ xã hội của mình.
Một cuộc hẹn hoặc lễ đính hôn mang tính xã hội hoặc lãng mạn.
A social or romantic appointment or engagement.
She has a date with John tonight.
Cô ấy có cuộc hẹn với John tối nay.
He asked her out on a date.
Anh ấy mời cô ấy đi hẹn hò.
Their first date was at a cozy cafe.
Buổi hẹn đầu tiên của họ là ở một quán cà phê ấm cúng.
The date palm trees in the park provide shade during summer.
Cây dừa ở công viên tạo bóng mát vào mùa hè.
At the social event, guests enjoyed fresh dates from the tree.
Tại sự kiện xã hội, khách mời thích thú với dừa tươi.
The date harvest festival celebrates the abundance of the fruit.
Lễ hội thu hoạch dừa ăn mừng sự phong phú của trái cây.
Dạng danh từ của Date (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Date | Dates |
Kết hợp từ của Date (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Provisional date Ngày tạm thời | The social event has a provisional date set for next saturday. Sự kiện xã hội có một ngày dự kiến được đặt vào thứ bảy tới. |
Due date Ngày hết hạn | The assignment's due date is next monday. Ngày hạn cuối của bài tập là thứ hai tới. |
Expiry date Ngày hết hạn | Check the expiry date on your membership card. Kiểm tra ngày hết hạn trên thẻ thành viên của bạn. |
Latest date Ngày mới nhất | The latest date for the event is next friday. Ngày mới nhất cho sự kiện là thứ sáu tới. |
Sell-by date Ngày hết hạn bán | Check the sell-by date before buying groceries. Kiểm tra ngày hết hạn trước khi mua thực phẩm. |
Date (Verb)
Her outfit choices often date her in social events.
Những lựa chọn trang phục của cô ấy thường làm lộ tuổi tác của cô ấy trong các sự kiện xã hội.
Using outdated slang can date you in modern social circles.
Sử dụng ngôn ngữ lóng lánh lỗi thời có thể làm lộ tuổi tác bạn trong các vòng xã hội hiện đại.
His traditional views on relationships often date him in society.
Quan điểm truyền thống của anh ấy về mối quan hệ thường làm lộ tuổi tác anh ấy trong xã hội.
She dated the historical artifacts accurately.
Cô ấy đã xác định ngày tháng chính xác của các hiện vật lịch sử.
He dates the social gatherings for the community center.
Anh ấy xác định ngày tháng cho các cuộc tụ họp xã hội tại trung tâm cộng đồng.
The organization dates the charity event next month.
Tổ chức xác định ngày cho sự kiện từ thiện vào tháng tới.
Đi chơi với (người mà bạn có tình cảm hoặc tình dục)
Go out with (someone in whom one is romantically or sexually interested)
She agreed to date him next Friday.
Cô ấy đồng ý hẹn hò với anh ta vào thứ Sáu tới.
They dated for six months before getting engaged.
Họ hẹn hò trong sáu tháng trước khi đính hôn.
He wants to date someone who shares his interests.
Anh ấy muốn hẹn hò với ai đó có cùng sở thích với mình.
Dạng động từ của Date (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Date |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dating |
Kết hợp từ của Date (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Date precisely Ngày chính xác | We need to date precisely for the social event schedule. Chúng ta cần định ngày chính xác cho lịch trình sự kiện xã hội. |
Date accurately Đặt chính xác | She needs to date accurately for her research project. Cô ấy cần phải đặt ngày chính xác cho dự án nghiên cứu của mình. |
Họ từ
Từ "date" có nghĩa chung là "ngày" hoặc "thời điểm", thường được sử dụng để chỉ một thời gian cụ thể trong lịch. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "date" có cách sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào "date" khi đề cập đến cuộc hẹn hoặc sự kiện, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "date" trong nhiều sắc thái hơn liên quan đến lịch sử hay ý nghĩa văn hóa.
Từ "date" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dāta", bản chất là quá khứ phân từ của động từ "dare", nghĩa là "cho". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển tiếp thành "date", với nghĩa là thời điểm mà một sự kiện xảy ra. Ngày nay, "date" chỉ thời gian cụ thể trong lịch, thể hiện sự kết hợp giữa khái niệm thời gian và hành động đánh dấu hoặc ghi nhận một sự kiện. Sự chuyển biến này phản ánh chức năng của từ trong ngữ cảnh quản lý thời gian.
Từ "date" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến thông tin thời gian cụ thể; trong phần Nói, người thi thường phải giao tiếp về các sự kiện diễn ra vào những ngày cụ thể. Trong Đọc và Viết, "date" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả lịch sử, sự kiện hoặc thông tin thống kê. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày như lên lịch, tổ chức sự kiện hoặc ghi chú các mốc thời gian quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp