Bản dịch của từ Oval trong tiếng Việt
Oval
Oval (Adjective)
The oval table in the conference room seated twelve people comfortably.
Chiếc bàn hình oval trong phòng họp ngồi thoải mái cho mười hai người.
She wore an oval locket containing a picture of her late grandmother.
Cô ấy đeo một chiếc hộp hình oval chứa bức ảnh của bà nội đã mất của mình.
Kết hợp từ của Oval (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost oval Hình bầu dục gần như | The social event had an almost oval table for the guests. Sự kiện xã hội có một cái bàn hình gần như oval cho khách mời. |
Roughly oval Hình oval một cách đại khái | The park has a roughly oval-shaped pond for picnics. Công viên có một cái ao hình ổ cọ tròn để dã ngoại. |
Perfectly oval Hoàn hảo hình oval | The perfectly oval table in the social hall was elegant. Chiếc bàn hình oval hoàn hảo trong phòng xã hội rất thanh lịch. |
Oval (Noun)
The conference room had an oval table for discussions.
Phòng họp có một cái bàn hình oval để thảo luận.
She wore an oval pendant at the social event last night.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền hình oval tại sự kiện xã hội tối qua.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp