Bản dịch của từ Oval trong tiếng Việt

Oval

AdjectiveNoun [U/C]

Oval (Adjective)

ˈoʊvl̩
ˈoʊvl̩
01

Có đường viền hoặc hình dạng tròn và hơi thon dài giống như quả trứng.

Having a rounded and slightly elongated outline or shape like that of an egg.

Ví dụ

The oval table in the conference room seated twelve people comfortably.

Chiếc bàn hình oval trong phòng họp ngồi thoải mái cho mười hai người.

She wore an oval locket containing a picture of her late grandmother.

Cô ấy đeo một chiếc hộp hình oval chứa bức ảnh của bà nội đã mất của mình.

Kết hợp từ của Oval (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost oval

Hình bầu dục gần như

The social event had an almost oval table for the guests.

Sự kiện xã hội có một cái bàn hình gần như oval cho khách mời.

Roughly oval

Hình oval một cách đại khái

The park has a roughly oval-shaped pond for picnics.

Công viên có một cái ao hình ổ cọ tròn để dã ngoại.

Perfectly oval

Hoàn hảo hình oval

The perfectly oval table in the social hall was elegant.

Chiếc bàn hình oval hoàn hảo trong phòng xã hội rất thanh lịch.

Oval (Noun)

ˈoʊvl̩
ˈoʊvl̩
01

Thân, đồ vật hoặc thiết kế có hình bầu dục hoặc đường viền.

A body, object, or design with an oval shape or outline.

Ví dụ

The conference room had an oval table for discussions.

Phòng họp có một cái bàn hình oval để thảo luận.

She wore an oval pendant at the social event last night.

Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền hình oval tại sự kiện xã hội tối qua.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oval

Không có idiom phù hợp