Bản dịch của từ Oval trong tiếng Việt
Oval
Oval (Adjective)
The oval table in the conference room seated twelve people comfortably.
Chiếc bàn hình oval trong phòng họp ngồi thoải mái cho mười hai người.
She wore an oval locket containing a picture of her late grandmother.
Cô ấy đeo một chiếc hộp hình oval chứa bức ảnh của bà nội đã mất của mình.
The oval mirror on the wall reflected the entire room beautifully.
Cái gương hình oval trên tường phản chiếu cả căn phòng đẹp mắt.
Kết hợp từ của Oval (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost oval Hình bầu dục gần như | The social event had an almost oval table for the guests. Sự kiện xã hội có một cái bàn hình gần như oval cho khách mời. |
Roughly oval Hình oval một cách đại khái | The park has a roughly oval-shaped pond for picnics. Công viên có một cái ao hình ổ cọ tròn để dã ngoại. |
Perfectly oval Hoàn hảo hình oval | The perfectly oval table in the social hall was elegant. Chiếc bàn hình oval hoàn hảo trong phòng xã hội rất thanh lịch. |
Oval (Noun)
The conference room had an oval table for discussions.
Phòng họp có một cái bàn hình oval để thảo luận.
She wore an oval pendant at the social event last night.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền hình oval tại sự kiện xã hội tối qua.
The park had an oval-shaped fountain as a central feature.
Công viên có một bức phun nước hình oval làm điểm trung tâm.
Dạng danh từ của Oval (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oval | Ovals |
Họ từ
Từ "oval" có nghĩa là hình dạng tương tự như elip, thường được mô tả là hình trứng hoặc hình tròn kéo dài. Trong tiếng Anh, "oval" được sử dụng để chỉ hình học, vật thể hoặc bề mặt có hình dạng này. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này; cả hai đều phát âm là /ˈoʊ.vəl/. Tuy nhiên, trong văn cảnh thể thao hay thiết kế, từ "oval" có thể chỉ đến các sân đấu hoặc bề mặt cạnh tranh đặc trưng, như trong đua xe hoặc đua thuyền.
Từ "oval" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ovalis", có nghĩa là "hình trứng" (ovum). Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 16 để mô tả hình dạng có cấu trúc tròn, nhưng không đồng đều, giữa hình tròn và hình bầu dục. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự liên kết mạnh mẽ giữa hình dạng và chức năng, trong đó hình oval được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế và hình học, nhấn mạnh tính linh hoạt và sự hài hòa của hình thức.
Từ "oval" có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến mô tả hình dáng hoặc đồ họa, như trong các bài viết khoa học hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "oval" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực thể thao và thiết kế, khi mô tả các sân bãi hay sản phẩm có hình dạng tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp