Bản dịch của từ Slightly trong tiếng Việt
Slightly
Slightly (Adverb)
She was slightly nervous before the social gathering.
Cô ấy hơi lo lắng trước buổi tụ tập xã hội.
The event was slightly delayed due to technical issues.
Sự kiện bị trễ một chút do vấn đề kỹ thuật.
He smiled slightly when he saw his friends at the party.
Anh ấy mỉm cười một chút khi thấy bạn bè ở bữa tiệc.
Mảnh khảnh; một cách tinh tế.
She slightly touched his arm during the conversation.
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào cánh tay anh ta trong cuộc trò chuyện.
The volume of the music was slightly too loud for the event.
Âm lượng của âm nhạc hơi quá lớn so với sự kiện.
He was slightly hesitant to join the social gathering.
Anh ta hơi do dự khi tham gia buổi tụ họp xã hội.
Dạng trạng từ của Slightly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Slightly Hơi | - | - |
Họ từ
Từ "slightly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách nhẹ nhàng" hoặc "một chút". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi nhỏ về mức độ, kích thước hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "slightly" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách dùng có thể khác biệt nhẹ, liên quan đến phong cách giao tiếp. Từ này thường thấy trong văn viết và nói, thể hiện sự lịch thiệp và sự chính xác trong ý diễn đạt.
Từ "slightly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "slyht", có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức là "slīh", nghĩa là mỏng manh hoặc không đáng kể. Tiền tố "sli-" trong từ "slight" thể hiện tính chất nhỏ bé hoặc yếu ớt. Qua thời gian, "slightly" đã được hình thành để chỉ mức độ không đáng kể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh hoặc mô tả sự biến đổi nhẹ nhàng. Sự chuyển dịch về nghĩa này phản ánh tính chất tinh tế và nhẹ nhàng của từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "slightly" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi việc điều chỉnh mức độ hoặc mức độ ý kiến là cần thiết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả sự khác biệt nhỏ hoặc để nhấn mạnh sự biến đổi nhẹ trong dữ liệu. Ngoài ra, "slightly" cũng thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học, báo cáo và tình huống mô tả mẫu hoặc xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp