Bản dịch của từ Delicately trong tiếng Việt

Delicately

Adverb

Delicately (Adverb)

dˈɛləkətli
dˈɛləkɪtli
01

Một cách tinh tế; một cách tinh xảo.

In a delicate manner; exquisitely.

Ví dụ

She delicately handled the fragile antique vase with care.

Cô ấy cẩn thận xử lý chiếc bình cổ xưa một cách tinh tế.

He delicately complimented her on her elegant dress at the party.

Anh ấy tinh tế khen ngợi chiếc váy lịch lãm của cô ấy tại bữa tiệc.

The ballerina danced delicately on her toes during the performance.

Nữ vũ công múa một cách tinh tế trên đầu ngón chân trong buổi biểu diễn.

02

Một cách khéo léo.

Tactfully.

Ví dụ

She delicately handled the sensitive topic during the conversation.

Cô ấy khéo léo xử lý chủ đề nhạy cảm trong cuộc trò chuyện.

He delicately avoided offending anyone at the social gathering.

Anh ấy khéo léo tránh làm tổn thương ai trong buổi tụ tập xã hội.

The diplomat spoke delicately to maintain peaceful relations between countries.

Người ngoại giao nói một cách tế nhị để duy trì mối quan hệ hòa bình giữa các quốc gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delicately cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] Such tragedies can have disastrous consequences of creating imbalance within the ecosystem that human beings are a part of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021

Idiom with Delicately

Không có idiom phù hợp