Bản dịch của từ Delicately trong tiếng Việt
Delicately
Delicately (Adverb)
Một cách tinh tế; một cách tinh xảo.
In a delicate manner; exquisitely.
She delicately handled the fragile antique vase with care.
Cô ấy cẩn thận xử lý chiếc bình cổ xưa một cách tinh tế.
He delicately complimented her on her elegant dress at the party.
Anh ấy tinh tế khen ngợi chiếc váy lịch lãm của cô ấy tại bữa tiệc.
The ballerina danced delicately on her toes during the performance.
Nữ vũ công múa một cách tinh tế trên đầu ngón chân trong buổi biểu diễn.
Một cách khéo léo.
She delicately handled the sensitive topic during the conversation.
Cô ấy khéo léo xử lý chủ đề nhạy cảm trong cuộc trò chuyện.
He delicately avoided offending anyone at the social gathering.
Anh ấy khéo léo tránh làm tổn thương ai trong buổi tụ tập xã hội.
The diplomat spoke delicately to maintain peaceful relations between countries.
Người ngoại giao nói một cách tế nhị để duy trì mối quan hệ hòa bình giữa các quốc gia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp