Bản dịch của từ Delicately trong tiếng Việt
Delicately
Delicately (Adverb)
Một cách tinh tế; một cách tinh xảo.
In a delicate manner; exquisitely.
She delicately handled the fragile antique vase with care.
Cô ấy cẩn thận xử lý chiếc bình cổ xưa một cách tinh tế.
He delicately complimented her on her elegant dress at the party.
Anh ấy tinh tế khen ngợi chiếc váy lịch lãm của cô ấy tại bữa tiệc.
The ballerina danced delicately on her toes during the performance.
Nữ vũ công múa một cách tinh tế trên đầu ngón chân trong buổi biểu diễn.
Một cách khéo léo.
She delicately handled the sensitive topic during the conversation.
Cô ấy khéo léo xử lý chủ đề nhạy cảm trong cuộc trò chuyện.
He delicately avoided offending anyone at the social gathering.
Anh ấy khéo léo tránh làm tổn thương ai trong buổi tụ tập xã hội.
The diplomat spoke delicately to maintain peaceful relations between countries.
Người ngoại giao nói một cách tế nhị để duy trì mối quan hệ hòa bình giữa các quốc gia.
Họ từ
Từ "delicately" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách tinh tế, nhạy cảm hoặc nhẹ nhàng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động được thực hiện với sự cẩn trọng và khéo léo, nhằm tránh gây tổn thương hoặc làm hỏng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng gần như tương đương với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc cách nhấn âm trong phát âm.
Từ "delicately" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delicatus", có nghĩa là "mềm mại, tinh tế". Trong tiếng Latin, "delicatus" diễn tả những thứ có tính chất nhạy cảm, dễ bị tổn thương. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "delicat", rồi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "delicately" thường được sử dụng để miêu tả hành động được thực hiện một cách tinh tế và cẩn trọng, phản ánh bản chất nhạy cảm và tôn trọng của đối tượng hoặc tình huống.
Từ "delicately" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi người thí sinh cần mô tả các hành động, cảm xúc hoặc tình huống một cách tinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức thực hiện một hành động nhạy cảm hoặc phức tạp, như trong nghệ thuật, ẩm thực hoặc chăm sóc sức khỏe, phản ánh sự tinh tế và cẩn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp