Bản dịch của từ Tactfully trong tiếng Việt
Tactfully
Tactfully (Adverb)
Theo cách thể hiện sự nhạy cảm với cảm xúc của người khác; lịch sự.
In a way that shows sensitivity to the feelings of others politely.
She tactfully declined the invitation to the party.
Cô ấy lịch sự từ chối lời mời đến tiệc.
He did not tactfully handle the conflict during the meeting.
Anh ấy không tế nhị xử lý xung đột trong cuộc họp.
Did she tactfully address the sensitive topic in her presentation?
Cô ấy có tế nhị đề cập đến chủ đề nhạy cảm trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "tactfully" là một trạng từ mô tả hành động thực hiện một cách khéo léo, tinh tế, nhằm tránh gây khó chịu hoặc xúc phạm đến người khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp và ứng xử xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "tactfully" có cùng hình thức và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ nhất. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ này trong các tình huống yêu cầu sự nhạy bén và cẩn trọng trong giao tiếp.
Từ "tactfully" xuất phát từ gốc Latin "tactus", có nghĩa là "chạm" hoặc "cảm giác". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được hình thành từ danh từ "tact", mang ý nghĩa là khả năng đối phó khéo léo trong các tình huống nhạy cảm. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của sự tinh tế và nhạy bén trong giao tiếp xã hội, góp phần duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các cá nhân.
Từ "tactfully" được sử dụng với tần suất nhất định trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà kỹ năng giao tiếp và ứng xử tinh tế được đánh giá cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong bài viết về giao tiếp xã hội, thương mại, và tư vấn, khi nói về cách xử lý các tình huống nhạy cảm hoặc khó khăn mà không gây xúc phạm. Việc sử dụng "tactfully" phản ánh sự khéo léo trong ứng xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp