Bản dịch của từ Tactfully trong tiếng Việt

Tactfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tactfully(Adverb)

tˈæktfəli
ˈtæktfəɫi
01

Theo cách quan tâm và nhạy cảm với cảm xúc của người khác

In a manner that is considerate and sensitive to the feelings of others

Ví dụ
02

Với sự khéo léo và duyên dáng trong việc đối phó với những tình huống khó khăn.

With skill and grace in dealing with difficult situations

Ví dụ
03

Theo cách thể hiện sự phán đoán tốt và khả năng nhạy bén.

In a way that demonstrates good judgment and perceptiveness

Ví dụ