Bản dịch của từ Tactfully trong tiếng Việt

Tactfully

Adverb

Tactfully (Adverb)

tˈæktfəli
tˈæktfəli
01

Theo cách thể hiện sự nhạy cảm với cảm xúc của người khác; lịch sự.

In a way that shows sensitivity to the feelings of others politely.

Ví dụ

She tactfully declined the invitation to the party.

Cô ấy lịch sự từ chối lời mời đến tiệc.

He did not tactfully handle the conflict during the meeting.

Anh ấy không tế nhị xử lý xung đột trong cuộc họp.

Did she tactfully address the sensitive topic in her presentation?

Cô ấy có tế nhị đề cập đến chủ đề nhạy cảm trong bài thuyết trình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tactfully

Không có idiom phù hợp