Bản dịch của từ Judgment trong tiếng Việt
Judgment
Judgment (Noun)
(luật pháp) hành động xác định, như tại tòa án, điều gì phù hợp với luật pháp và công lý; ngoài ra, quyết định, quyết định hoặc bản án của tòa án hoặc của thẩm phán.
(law) the act of determining, as in courts of law, what is conformable to law and justice; also, the determination, decision, or sentence of a court, or of a judge.
The judgment in the discrimination case favored the plaintiff.
Phán quyết trong vụ án phân biệt đối xử có lợi cho nguyên đơn.
The judge's harsh judgment shocked the legal community.
Bản án khắc nghiệt của thẩm phán đã gây sốc cho cộng đồng pháp luật.
Legal judgments can have a significant impact on social equality.
Bản án pháp lý có thể có tác động đáng kể đến bình đẳng xã hội.
Her harsh judgment of his behavior caused a rift in their friendship.
Sự phán xét gay gắt của cô về hành vi của anh ta đã gây ra rạn nứt trong tình bạn của họ.
In society, people often make quick judgments based on appearances.
Trong xã hội, mọi người thường đưa ra những đánh giá nhanh chóng dựa trên vẻ bề ngoài.
Public figures are often under scrutiny for their moral judgments.
Các nhân vật của công chúng thường bị giám sát chặt chẽ vì những đánh giá đạo đức của họ.
Quyền hoặc khả năng thực hiện các hoạt động đó; đặc biệt, khi không đủ tư cách, khả năng phán đoán hoặc quyết định đúng đắn, công bằng hoặc khôn ngoan.
The power or faculty of performing such operations; especially, when unqualified, the faculty of judging or deciding rightly, justly, or wisely.
Her judgment in hiring new employees is highly respected in the company.
Phán quyết của cô ấy trong việc tuyển dụng nhân viên mới rất được tôn trọng trong công ty.
The court's judgment on the case was fair and impartial.
Phán quyết của tòa án về vụ việc là công bằng và vô tư.
His harsh judgment of others often causes conflicts in social settings.
Sự phán xét gay gắt của anh ấy đối với người khác thường gây ra xung đột trong môi trường xã hội.
Dạng danh từ của Judgment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Judgment | Judgments |
Họ từ
Từ “judgment” (tiếng Anh Mỹ) và “judgement” (tiếng Anh Anh) đều có nghĩa tương tự, chỉ khả năng hoặc hành động đánh giá, phán quyết một tình huống hay cá nhân. Phiên bản tiếng Anh Anh thường được sử dụng với “e” trong “judgement”, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng hình thức không có “e”. Cả hai phiên bản đều có ý nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt trong cách viết có thể phản ánh các tông giọng và văn hóa ngôn ngữ tương ứng.
Từ "judgment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "judicare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "xét xử". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến việc đưa ra quyết định hoặc kết luận dựa trên sự phân tích và cân nhắc các bằng chứng. Qua thời gian, "judgment" đã tiến hóa để không chỉ bao hàm nghĩa vụ và quyền lực của một quan tòa mà còn thể hiện khả năng cá nhân trong việc ra quyết định. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đánh giá hoặc nhận thức, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "judgment" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến pháp luật, xã hội học và tâm lý học. Trong phần Nói và Viết, "judgment" thường được thảo luận trong các ngữ cảnh liên quan đến quyết định và quan điểm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các cuộc hội thảo và bài luận về đạo đức, phân tích và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp