Bản dịch của từ Judgment trong tiếng Việt

Judgment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judgment (Noun)

dʒˈʌdʒmn̩t
dʒˈʌdʒmn̩t
01

(luật pháp) hành động xác định, như tại tòa án, điều gì phù hợp với luật pháp và công lý; ngoài ra, quyết định, quyết định hoặc bản án của tòa án hoặc của thẩm phán.

(law) the act of determining, as in courts of law, what is conformable to law and justice; also, the determination, decision, or sentence of a court, or of a judge.

Ví dụ

The judgment in the discrimination case favored the plaintiff.

Phán quyết trong vụ án phân biệt đối xử có lợi cho nguyên đơn.

The judge's harsh judgment shocked the legal community.

Bản án khắc nghiệt của thẩm phán đã gây sốc cho cộng đồng pháp luật.

Legal judgments can have a significant impact on social equality.

Bản án pháp lý có thể có tác động đáng kể đến bình đẳng xã hội.

02

Hành vi phán xét.

The act of judging.

Ví dụ

Her harsh judgment of his behavior caused a rift in their friendship.

Sự phán xét gay gắt của cô về hành vi của anh ta đã gây ra rạn nứt trong tình bạn của họ.

In society, people often make quick judgments based on appearances.

Trong xã hội, mọi người thường đưa ra những đánh giá nhanh chóng dựa trên vẻ bề ngoài.

Public figures are often under scrutiny for their moral judgments.

Các nhân vật của công chúng thường bị giám sát chặt chẽ vì những đánh giá đạo đức của họ.

03

Quyền hoặc khả năng thực hiện các hoạt động đó; đặc biệt, khi không đủ tư cách, khả năng phán đoán hoặc quyết định đúng đắn, công bằng hoặc khôn ngoan.

The power or faculty of performing such operations; especially, when unqualified, the faculty of judging or deciding rightly, justly, or wisely.

Ví dụ

Her judgment in hiring new employees is highly respected in the company.

Phán quyết của cô ấy trong việc tuyển dụng nhân viên mới rất được tôn trọng trong công ty.

The court's judgment on the case was fair and impartial.

Phán quyết của tòa án về vụ việc là công bằng và vô tư.

His harsh judgment of others often causes conflicts in social settings.

Sự phán xét gay gắt của anh ấy đối với người khác thường gây ra xung đột trong môi trường xã hội.

Dạng danh từ của Judgment (Noun)

SingularPlural

Judgment

Judgments

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Judgment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] In addition, even the majority of high school students are usually not mature enough to make objective [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Judgment

Không có idiom phù hợp