Bản dịch của từ Judgment trong tiếng Việt
Judgment

Judgment(Noun)
(luật pháp) Hành động xác định, như tại tòa án, điều gì phù hợp với luật pháp và công lý; Ngoài ra, quyết định, quyết định hoặc bản án của tòa án hoặc của thẩm phán.
(law) The act of determining, as in courts of law, what is conformable to law and justice; also, the determination, decision, or sentence of a court, or of a judge.
Quyền hoặc khả năng thực hiện các hoạt động đó; đặc biệt, khi không đủ tư cách, khả năng phán đoán hoặc quyết định đúng đắn, công bằng hoặc khôn ngoan.
The power or faculty of performing such operations; especially, when unqualified, the faculty of judging or deciding rightly, justly, or wisely.
Dạng danh từ của Judgment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Judgment | Judgments |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “judgment” (tiếng Anh Mỹ) và “judgement” (tiếng Anh Anh) đều có nghĩa tương tự, chỉ khả năng hoặc hành động đánh giá, phán quyết một tình huống hay cá nhân. Phiên bản tiếng Anh Anh thường được sử dụng với “e” trong “judgement”, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng hình thức không có “e”. Cả hai phiên bản đều có ý nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt trong cách viết có thể phản ánh các tông giọng và văn hóa ngôn ngữ tương ứng.
Từ "judgment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "judicare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "xét xử". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến việc đưa ra quyết định hoặc kết luận dựa trên sự phân tích và cân nhắc các bằng chứng. Qua thời gian, "judgment" đã tiến hóa để không chỉ bao hàm nghĩa vụ và quyền lực của một quan tòa mà còn thể hiện khả năng cá nhân trong việc ra quyết định. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đánh giá hoặc nhận thức, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "judgment" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến pháp luật, xã hội học và tâm lý học. Trong phần Nói và Viết, "judgment" thường được thảo luận trong các ngữ cảnh liên quan đến quyết định và quan điểm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các cuộc hội thảo và bài luận về đạo đức, phân tích và đánh giá.
Họ từ
Từ “judgment” (tiếng Anh Mỹ) và “judgement” (tiếng Anh Anh) đều có nghĩa tương tự, chỉ khả năng hoặc hành động đánh giá, phán quyết một tình huống hay cá nhân. Phiên bản tiếng Anh Anh thường được sử dụng với “e” trong “judgement”, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng hình thức không có “e”. Cả hai phiên bản đều có ý nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt trong cách viết có thể phản ánh các tông giọng và văn hóa ngôn ngữ tương ứng.
Từ "judgment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "judicare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "xét xử". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến việc đưa ra quyết định hoặc kết luận dựa trên sự phân tích và cân nhắc các bằng chứng. Qua thời gian, "judgment" đã tiến hóa để không chỉ bao hàm nghĩa vụ và quyền lực của một quan tòa mà còn thể hiện khả năng cá nhân trong việc ra quyết định. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đánh giá hoặc nhận thức, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "judgment" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến pháp luật, xã hội học và tâm lý học. Trong phần Nói và Viết, "judgment" thường được thảo luận trong các ngữ cảnh liên quan đến quyết định và quan điểm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các cuộc hội thảo và bài luận về đạo đức, phân tích và đánh giá.
