Bản dịch của từ Wisely trong tiếng Việt
Wisely
Wisely (Adverb)
Một cách khôn khéo, thông minh.
Cleverly and intelligently.
She wisely invested in socially responsible companies.
Cô đã đầu tư một cách khôn ngoan vào các công ty có trách nhiệm với xã hội.
He wisely chose to volunteer at the local community center.
Anh ấy đã khôn ngoan chọn làm tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.
They wisely decided to donate a portion of their earnings to charity.
Họ đã quyết định một cách khôn ngoan là quyên góp một phần thu nhập của mình cho tổ chức từ thiện.
She advised her friend wisely on the social issue.
Cô ấy tư vấn cho bạn mình một cách khôn ngoan về vấn đề xã hội.
He invested his money wisely in social entrepreneurship.
Anh ấy đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan vào doanh nghiệp xã hội.
The community leader acted wisely to resolve the social conflict.
Người lãnh đạo cộng đồng hành động một cách khôn ngoan để giải quyết xung đột xã hội.
Dạng trạng từ của Wisely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wisely Một cách khôn ngoan | Wiselier Wiselier | Wiseliest Nhút nhát |
Wisely Một cách khôn ngoan | More wisely Khôn ngoan hơn | Most wisely Khôn ngoan nhất |
Họ từ
"wisely" là một trạng từ, có nghĩa là hành động thực hiện một cách thông minh, thận trọng và sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những quyết định hoặc hành động được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wisely" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi một chút giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh có xu hướng ưu ái các từ ngữ cổ điển hơn trong một số tình huống giao tiếp.
Từ "wisely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wis", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wisaz", mang nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "thông thái". Tiếng Latin tương ứng là "sapiens", từ đó phát sinh các thuật ngữ liên quan đến trí tuệ. Qua nhiều thế kỷ, từ này đã phát triển để chỉ hành động sử dụng kiến thức và kinh nghiệm một cách chín chắn và tế nhị. Sự liên kết này thể hiện rõ trong cách "wisely" được sử dụng để chỉ các quyết định hoặc hành vi được thực hiện với sự thấu đáo và sáng suốt.
Từ "wisely" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong thành phần Listening và Reading, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyết định hoặc hành động thông minh. Trong Writing và Speaking, từ này thường được đề cập khi thảo luận về việc quản lý thời gian hoặc tài nguyên một cách hiệu quả. Nhìn chung, "wisely" mang nghĩa tích cực, liên quan đến sự suy xét và lựa chọn sáng suốt trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp