Bản dịch của từ Wisely trong tiếng Việt
Wisely
Adverb

Wisely (Adverb)
ˈwaɪz.li
ˈwaɪz.li
01
Một cách khôn khéo, thông minh.
Cleverly and intelligently.
Ví dụ
She wisely invested in socially responsible companies.
Cô đã đầu tư một cách khôn ngoan vào các công ty có trách nhiệm với xã hội.
He wisely chose to volunteer at the local community center.
Anh ấy đã khôn ngoan chọn làm tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.
They wisely decided to donate a portion of their earnings to charity.
Họ đã quyết định một cách khôn ngoan là quyên góp một phần thu nhập của mình cho tổ chức từ thiện.