Bản dịch của từ Cleverly trong tiếng Việt

Cleverly

Adverb

Cleverly (Adverb)

klˈɛvɚli
klˈɛvəɹli
01

Hóm hỉnh; một cách khó khăn.

Wittily; in a tricky manner.

Ví dụ

She cleverly avoided discussing controversial topics during the social event.

Cô khéo léo tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong sự kiện xã hội.

He cleverly crafted a witty response to diffuse the tense situation.

Anh khéo léo đưa ra câu trả lời dí dỏm để xoa dịu tình hình căng thẳng.

The comedian cleverly delivered jokes that resonated with the social media audience.

Nam diễn viên hài đã khéo léo đưa ra những câu chuyện cười gây được tiếng vang cho khán giả trên mạng xã hội.

02

Hướng tới một mục đích một cách thông minh.

Intelligently directed to a purpose.

Ví dụ

She cleverly solved the social issue with innovative solutions.

Cô đã khéo léo giải quyết vấn đề xã hội bằng các giải pháp sáng tạo.

He cleverly navigated the social dynamics of the community event.

Anh ấy đã khéo léo điều hướng động lực xã hội của sự kiện cộng đồng.

They cleverly promoted the social cause through creative campaigns.

Họ đã khéo léo thúc đẩy sự nghiệp xã hội thông qua các chiến dịch sáng tạo.

03

(nay là thổ ngữ mỹ) hoàn toàn, đầy đủ.

(now us dialect) completely, fully.

Ví dụ

She cleverly avoided the awkward situation at the party.

Cô đã khéo léo tránh được tình huống khó xử trong bữa tiệc.

He cleverly managed to convince everyone to attend the event.

Anh đã khéo léo thuyết phục mọi người tham dự sự kiện.

The speaker cleverly addressed the audience's concerns in the meeting.

Diễn giả đã khéo léo giải quyết những mối quan tâm của khán giả trong cuộc họp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleverly

Không có idiom phù hợp