Bản dịch của từ Cleverly trong tiếng Việt
Cleverly
Cleverly (Adverb)
She cleverly avoided discussing controversial topics during the social event.
Cô khéo léo tránh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong sự kiện xã hội.
He cleverly crafted a witty response to diffuse the tense situation.
Anh khéo léo đưa ra câu trả lời dí dỏm để xoa dịu tình hình căng thẳng.
The comedian cleverly delivered jokes that resonated with the social media audience.
Nam diễn viên hài đã khéo léo đưa ra những câu chuyện cười gây được tiếng vang cho khán giả trên mạng xã hội.
Hướng tới một mục đích một cách thông minh.
Intelligently directed to a purpose.
She cleverly solved the social issue with innovative solutions.
Cô đã khéo léo giải quyết vấn đề xã hội bằng các giải pháp sáng tạo.
He cleverly navigated the social dynamics of the community event.
Anh ấy đã khéo léo điều hướng động lực xã hội của sự kiện cộng đồng.
They cleverly promoted the social cause through creative campaigns.
Họ đã khéo léo thúc đẩy sự nghiệp xã hội thông qua các chiến dịch sáng tạo.
(nay là thổ ngữ mỹ) hoàn toàn, đầy đủ.
(now us dialect) completely, fully.
She cleverly avoided the awkward situation at the party.
Cô đã khéo léo tránh được tình huống khó xử trong bữa tiệc.
He cleverly managed to convince everyone to attend the event.
Anh đã khéo léo thuyết phục mọi người tham dự sự kiện.
The speaker cleverly addressed the audience's concerns in the meeting.
Diễn giả đã khéo léo giải quyết những mối quan tâm của khán giả trong cuộc họp.
Dạng trạng từ của Cleverly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cleverly Thông minh | More cleverly Thông minh hơn | Most cleverly Thông minh nhất |
Họ từ
Từ "cleverly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm điều gì đó một cách khéo léo, thông minh hoặc sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và nhấn giọng, trong khi "cleverly" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng trong cả hai biến thể. Từ này được dùng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện một việc với sự thông minh hoặc khéo léo.
Từ "cleverly" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "clever", được hình thành từ chữ gốc tiếng Trung cổ "cleof", mang nghĩa là khéo léo, thông minh. Trong tiếng Anh, tiền tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức thực hiện hành động. Lịch sử phát triển từ "clever" từ thế kỷ 14 đến nay đã mở rộng nghĩa của nó, phản ánh khả năng tư duy linh hoạt và sáng tạo, phù hợp với cách hiểu hiện đại về sự thông minh trong hành động.
Từ "cleverly" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo và thông minh. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả cách giải quyết vấn đề hoặc phân tích tinh vi. Ngoài ra, "cleverly" cũng thường xuất hiện trong văn chương và các cuộc thảo luận về kỹ năng tư duy, thể hiện sự khéo léo và nhạy bén trong ứng xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp