Bản dịch của từ Wittily trong tiếng Việt
Wittily
Wittily (Adverb)
She responded wittily to his joke.
Cô ấy đã đáp trả một cách hóm hỉnh với câu nói của anh ấy.
The comedian delivered his punchline wittily.
Người hài diễn viên đã trình bày phần kết hài hước của mình một cách hóm hỉnh.
His wittily written article went viral on social media.
Bài viết của anh ấy được viết một cách hóm hỉnh đã trở nên phổ biến trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "wittily" là trạng từ, được hình thành từ tính từ "witty", có nghĩa là một cách thông minh, sắc sảo hoặc dí dỏm. "Wittily" thường được sử dụng để chỉ một cách ứng xử hay phát biểu mang tính hài hước và có sự suy nghĩ sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong cách viết hay nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể. Tại Anh, âm tiết có thể được nhấn mạnh hơn, trong khi tại Mỹ, cách phát âm thường nhẹ nhàng hơn.
Từ "wittily" xuất phát từ gốc Latin "wit", có nghĩa là trí thông minh hoặc sự sắc sảo, qua các bước phát triển ở tiếng Anh cổ và trung cổ. Từ này liên quan đến sự khéo léo trong việc sử dụng ngôn ngữ, thường mang lại sự hài hước hoặc châm biếm. Kể từ thế kỷ 16, "wittily" được sử dụng để mô tả cách thức diễn đạt, thể hiện tài năng trí tuệ và khả năng giao tiếp một cách tinh tế và sắc sảo.
Từ "wittily" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu khả năng hiểu văn phong và sự hài hước trong ngữ cảnh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả cách diễn đạt sáng tạo, nhằm tạo ấn tượng tích cực. "Wittily" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phê bình văn học, truyền thông và giao tiếp hàng ngày của người bản ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp