Bản dịch của từ Wittily trong tiếng Việt

Wittily

Adverb

Wittily (Adverb)

wˈɪɾəli
wˈɪɾəli
01

Một cách thông minh hoặc thú vị.

In a clever or amusing way.

Ví dụ

She responded wittily to his joke.

Cô ấy đã đáp trả một cách hóm hỉnh với câu nói của anh ấy.

The comedian delivered his punchline wittily.

Người hài diễn viên đã trình bày phần kết hài hước của mình một cách hóm hỉnh.

His wittily written article went viral on social media.

Bài viết của anh ấy được viết một cách hóm hỉnh đã trở nên phổ biến trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wittily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wittily

Không có idiom phù hợp