Bản dịch của từ Amusing trong tiếng Việt
Amusing
Amusing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự thích thú.
Present participle and gerund of amuse.
Watching funny videos is amusing.
Xem video hài làm vui lòng.
She loves amusing her friends with jokes.
Cô ấy thích làm vui bạn bè bằng trò đùa.
Amusing people at parties is his specialty.
Làm vui người khác tại các bữa tiệc là sở trường của anh ấy.
Dạng động từ của Amusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amusing |
Họ từ
Từ "amusing" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây ra sự thích thú, vui vẻ, hay giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, mặc dù cách phát âm có thể áp dụng những khác biệt nhẹ. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất hài hước hoặc thú vị của một tình huống hoặc một cá nhân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí. "Amusing" có thể mô tả một câu chuyện, một bộ phim, hoặc một người có khả năng làm cho người khác cười hoặc cảm thấy vui vẻ.
Từ "amusing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "amuser", được cấu thành từ tiền tố "a-" (nghĩa là "đến") và "muser" (có nghĩa là "lãng phí thời gian"). Gốc Latin "mūsare" có nghĩa là "lạc trôi", "không tập trung", phản ánh bản chất của việc tiêu khiển hoặc thu hút sự chú ý. Qua lịch sử, ý nghĩa của từ đã phát triển sang việc chỉ những điều vui vẻ, dễ chịu, tạo nên trạng thái giải trí và thoải mái cho người nghe, gắn liền với khía cạnh giải trí hiện đại.
Từ "amusing" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thí sinh cần mô tả cảm xúc hoặc nhận định về các tình huống giải trí. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng để đánh giá nội dung hài hước trong văn bản. Ngoài IELTS, "amusing" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, giải trí, và phản hồi về sự hài hước của các tác phẩm văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp