Bản dịch của từ Amuse trong tiếng Việt
Amuse
Amuse (Verb)
Cung cấp công việc thú vị và thú vị cho (ai đó); giải trí.
Provide interesting and enjoyable occupation for (someone); entertain.
The comedian's jokes never fail to amuse the audience.
Những câu chuyện hài của diễn viên chưa bao giờ làm khán giả buồn chán.
The party games were designed to amuse the guests.
Các trò chơi trong buổi tiệc được thiết kế để làm vui khách mời.
The social media posts aim to amuse followers with funny content.
Các bài đăng trên mạng xã hội nhằm mục đích làm vui người theo dõi bằng nội dung hài hước.
The comedian's jokes never fail to amuse the audience.
Những câu chuyện của diễn viên hài luôn khiến khán giả cười.
Watching funny videos online can amuse people during social gatherings.
Xem video hài trên mạng có thể giúp giải trí cho mọi người trong các buổi tụ tập xã hội.
Sarah's witty remarks never fail to amuse her friends at parties.
Những lời châm biếm hóm hỉnh của Sarah luôn khiến bạn bè cười tại các bữa tiệc.
Dạng động từ của Amuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amusing |
Kết hợp từ của Amuse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to amuse Cố gắng làm cho vui | She tried to amuse her friends with funny jokes. Cô ấy cố gắng làm cho bạn bè vui vẻ bằng những câu chuyện hài hước. |
Never fail to amuse Luôn khiến người ta thích thú | Her jokes never fail to amuse everyone at the party. Những câu nói đùa của cô ấy luôn làm mọi người vui vẻ tại bữa tiệc. |
Seem to amuse Dường như làm ai vui | Her jokes seem to amuse everyone at the party. Câu cười của cô ấy dường như làm vui mọi người tại bữa tiệc. |
Never cease to amuse Không ngừng làm cho vui | Her jokes never cease to amuse everyone at the party. Câu chuyện cười của cô ấy không bao giờ ngừng làm cho mọi người vui tại bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "amuse" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc giải trí. Trong tiếng Anh, "amuse" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng trong từ này, vì cả hai dạng đều sử dụng "amuse" với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "amuse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “amuser”, kết hợp từ “a-” (nghĩa là "đến" hoặc "về phía") và "muser" (có nghĩa là "mê mải"). Từ này ban đầu mang ý nghĩa là làm cho ai đó phân tâm hoặc thoát khỏi suy nghĩ nghiêm túc. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc mang lại sự vui vẻ hoặc giải trí cho người khác. Sự chuyển biến này thể hiện việc tạo ra niềm vui và sự thích thú trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "amuse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh giải trí, trong khi ở phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Ngoài ra, "amuse" được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động làm cho người khác thoải mái và vui vẻ, thể hiện sự hài hước hoặc sáng tạo trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp