Bản dịch của từ Amuse trong tiếng Việt
Amuse
Amuse (Verb)
Cung cấp công việc thú vị và thú vị cho (ai đó); giải trí.
Provide interesting and enjoyable occupation for (someone); entertain.
The comedian's jokes never fail to amuse the audience.
Những câu chuyện hài của diễn viên chưa bao giờ làm khán giả buồn chán.
The party games were designed to amuse the guests.
Các trò chơi trong buổi tiệc được thiết kế để làm vui khách mời.
The comedian's jokes never fail to amuse the audience.
Những câu chuyện của diễn viên hài luôn khiến khán giả cười.
Watching funny videos online can amuse people during social gatherings.
Xem video hài trên mạng có thể giúp giải trí cho mọi người trong các buổi tụ tập xã hội.
Kết hợp từ của Amuse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to amuse Cố gắng làm cho vui | She tried to amuse her friends with funny jokes. Cô ấy cố gắng làm cho bạn bè vui vẻ bằng những câu chuyện hài hước. |
Never fail to amuse Luôn khiến người ta thích thú | Her jokes never fail to amuse everyone at the party. Những câu nói đùa của cô ấy luôn làm mọi người vui vẻ tại bữa tiệc. |
Seem to amuse Dường như làm ai vui | Her jokes seem to amuse everyone at the party. Câu cười của cô ấy dường như làm vui mọi người tại bữa tiệc. |
Never cease to amuse Không ngừng làm cho vui | Her jokes never cease to amuse everyone at the party. Câu chuyện cười của cô ấy không bao giờ ngừng làm cho mọi người vui tại bữa tiệc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp