Bản dịch của từ Amuse trong tiếng Việt

Amuse

Verb

Amuse (Verb)

əmjˈuz
əmjˈuz
01

Cung cấp công việc thú vị và thú vị cho (ai đó); giải trí.

Provide interesting and enjoyable occupation for (someone); entertain.

Ví dụ

The comedian's jokes never fail to amuse the audience.

Những câu chuyện hài của diễn viên chưa bao giờ làm khán giả buồn chán.

The party games were designed to amuse the guests.

Các trò chơi trong buổi tiệc được thiết kế để làm vui khách mời.

02

Khiến (ai đó) thấy điều gì đó buồn cười.

Cause (someone) to find something funny.

Ví dụ

The comedian's jokes never fail to amuse the audience.

Những câu chuyện của diễn viên hài luôn khiến khán giả cười.

Watching funny videos online can amuse people during social gatherings.

Xem video hài trên mạng có thể giúp giải trí cho mọi người trong các buổi tụ tập xã hội.

Kết hợp từ của Amuse (Verb)

CollocationVí dụ

Try to amuse

Cố gắng làm cho vui

She tried to amuse her friends with funny jokes.

Cô ấy cố gắng làm cho bạn bè vui vẻ bằng những câu chuyện hài hước.

Never fail to amuse

Luôn khiến người ta thích thú

Her jokes never fail to amuse everyone at the party.

Những câu nói đùa của cô ấy luôn làm mọi người vui vẻ tại bữa tiệc.

Seem to amuse

Dường như làm ai vui

Her jokes seem to amuse everyone at the party.

Câu cười của cô ấy dường như làm vui mọi người tại bữa tiệc.

Never cease to amuse

Không ngừng làm cho vui

Her jokes never cease to amuse everyone at the party.

Câu chuyện cười của cô ấy không bao giờ ngừng làm cho mọi người vui tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amuse

Không có idiom phù hợp