Bản dịch của từ Occupation trong tiếng Việt
Occupation
Occupation (Adjective)
The occupation rights of indigenous people should be respected.
Quyền nghề nghiệp của người bản địa cần được tôn trọng.
Occupation laws vary across different cultures.
Luật nghề nghiệp khác nhau giữa các nền văn hóa khác nhau.
Occupation disputes can lead to conflicts within communities.
Tranh chấp nghề nghiệp có thể dẫn đến xung đột trong cộng đồng.
Occupation (Noun)
Her occupation as a nurse involves caring for patients.
Nghề y tá của cô liên quan đến việc chăm sóc bệnh nhân.
His occupation as a teacher requires patience and dedication.
Nghề giáo viên của anh đòi hỏi sự kiên nhẫn và cống hiến.
Their occupation as social workers involves helping marginalized communities.
Nghề nhân viên xã hội của họ liên quan đến việc giúp đỡ các cộng đồng bị thiệt thòi.
During the war, the occupation of the city lasted for years.
Trong chiến tranh, sự chiếm đóng của thành phố kéo dài trong nhiều năm.
The military occupation disrupted daily life in the town.
Sự chiếm đóng quân sự đã làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày trong thị trấn.
The country's history was marked by foreign occupations and struggles.
Lịch sử đất nước được đánh dấu bằng sự chiếm đóng và đấu tranh của nước ngoài.
Một công việc hoặc nghề nghiệp.
A job or profession.
Teaching is a respected occupation in many societies.
Dạy học là một nghề được tôn trọng ở nhiều xã hội.
Her occupation as a nurse allows her to help people daily.
Nghề y tá cho phép cô giúp đỡ mọi người hàng ngày.
Choosing an occupation that aligns with your passions can lead to fulfillment.
Việc chọn một nghề phù hợp với đam mê của bạn có thể dẫn đến sự thỏa mãn.
Dạng danh từ của Occupation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Occupation | Occupations |
Kết hợp từ của Occupation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full-time occupation Nghề nghiệp toàn thời gian | Teaching english is a full-time occupation for many professionals. Dạy tiếng anh là một ngành nghề toàn thời gian của nhiều chuyên gia. |
Civilian occupation Nghề nghiệp dân sự | Her civilian occupation involves working as a teacher in a local school. Nghề nghiệp dân sự của cô ấy liên quan đến việc làm giáo viên tại một trường học địa phương. |
Military occupation Sự chiếm đóng quân sự | The military occupation lasted for ten years in the region. Sự chiếm đóng quân sự kéo dài mười năm trong khu vực. |
Foreign occupation Chiếm đóng nước ngoài | The country suffered under foreign occupation for decades. Đất nước chịu đựng dưới sự chiếm đóng nước ngoài suốt nhiều thập kỷ. |
Blue-collar occupation Ngành nghề lao động chân tay | He works in a blue-collar occupation as a construction worker. Anh ấy làm việc trong một nghề màu xanh lá cây như một công nhân xây dựng. |
Họ từ
Từ "occupation" chỉ hoạt động nghề nghiệp mà một cá nhân thực hiện để kiếm sống hoặc để phát triển kỹ năng nghề nghiệp. Trong tiếng Anh, "occupation" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh hành chính và pháp lý, "occupation" có thể chỉ đến tình trạng hoặc vị trí chiếm hữu một khu vực nào đó. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở số lượng từ đồng nghĩa được sử dụng, ví dụ như "job" thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "occupation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "occupatio", xuất phát từ động từ "occupare", nghĩa là "chiếm giữ". Trong tiếng Latin cổ, "occupare" được sử dụng để chỉ hành động chiếm lĩnh một vị trí hoặc không gian nhất định. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hoạt động nghề nghiệp hoặc công việc mà một cá nhân theo đuổi trong xã hội. Sự phát triển này cho thấy mối quan hệ giữa việc chiếm giữ một khu vực và sự tham gia của con người vào các hoạt động lao động.
Từ "occupation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thảo luận về công việc và nghề nghiệp. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến thị trường lao động và nhân sự. Ngoài ra, "occupation" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến thống kê nghề nghiệp và chính sách việc làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp