Bản dịch của từ Living trong tiếng Việt
Living
Living (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của live.
Present participle and gerund of live.
Living in a community helps build relationships.
Sống trong cộng đồng giúp xây dựng mối quan hệ.
She enjoys living near her family for support.
Cô ấy thích sống gần gia đình để được hỗ trợ.
Living together before marriage is common in some cultures.
Sống chung trước hôn nhân phổ biến trong một số văn hóa.
Dạng động từ của Living (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Live |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Living |
Họ từ
Từ "living" là một tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả trạng thái sống động hoặc có sự sống, thường được sử dụng để chỉ con người, động vật, và thực vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "living" có nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể đặc biệt ám chỉ đến những điều liên quan gần gũi với cuộc sống hàng ngày, như "living expenses" (chi phí sinh hoạt). Phiên âm trong Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng quát của từ.
Từ "living" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "libban", có nghĩa là "sống" hoặc "đem lại sự sống". Căn nguyên Latin của nó là "vivere", từ gốc Indo-Europena *gʲew- biểu thị ý nghĩa sống và sinh sản. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ tiếng La-tinh sang tiếng Anh thể hiện sự nhấn mạnh vào trạng thái sự sống, gắn liền với trải nghiệm hiện tại và những hoạt động liên quan đến sự tồn tại của con người và sinh vật.
Từ "living" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả cách sống, môi trường sống và các khía cạnh liên quan đến chất lượng sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đời sống con người, sức khỏe, và một lối sống bền vững. Sự xuất hiện của từ "living" phản ánh tầm quan trọng của nó trong các chủ đề về xã hội và môi trường trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp