Bản dịch của từ Living trong tiếng Việt

Living

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living(Noun)

lˈɪvɪŋ
ˈɫaɪvɪŋ
01

Tình trạng sống của con người, nhân loại

The condition of being alive alive human beings collectively

Ví dụ
02

Một cách sống hay một lối sống

A way of life or a manner of living

Ví dụ
03

Sự theo đuổi một cuộc sống hoặc phương tiện kiếm thu nhập

The pursuit of a livelihood or the means of earning income

Ví dụ

Living(Adjective)

lˈɪvɪŋ
ˈɫaɪvɪŋ
01

Trạng thái sống, con người nói chung

Having life alive

Ví dụ
02

Một cách sống hoặc phong cách sống

Related to or characteristic of living beings

Ví dụ
03

Việc kiếm sống hoặc các phương tiện tạo ra thu nhập

Active functioning or in operation

Ví dụ

Living(Verb)

lˈɪvɪŋ
ˈɫaɪvɪŋ
01

Tình trạng của sự sống sống động, con người nhìn chung

The present participle of live

Ví dụ