Bản dịch của từ Nobody trong tiếng Việt
Nobody
Nobody (Noun)
Một người không có tầm quan trọng hoặc quyền lực.
A person of no importance or authority.
Nobody likes to be left out of social events.
Không ai thích bị bỏ rơi khỏi các sự kiện xã hội.
She felt like a nobody in the bustling social gathering.
Cô ấy cảm thấy như một người không quan trọng trong buổi tụ tập xã hội nhộn nhịp.
He was treated like a nobody by the social elite.
Anh ấy bị đối xử như một người không quan trọng bởi giới tinh hoa xã hội.
Nobody (Pronoun)
Nobody showed up at the party last night.
Không ai xuất hiện tại bữa tiệc tối qua.
She felt like nobody understood her struggles.
Cô ấy cảm thấy như không ai hiểu những vấn đề của cô ấy.
Nobody wants to be left out of the group.
Không ai muốn bị bỏ lại khỏi nhóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp