Bản dịch của từ Nobody trong tiếng Việt
Nobody
Nobody (Noun)
Một người không có tầm quan trọng hoặc quyền lực.
A person of no importance or authority.
Nobody likes to be left out of social events.
Không ai thích bị bỏ rơi khỏi các sự kiện xã hội.
She felt like a nobody in the bustling social gathering.
Cô ấy cảm thấy như một người không quan trọng trong buổi tụ tập xã hội nhộn nhịp.
He was treated like a nobody by the social elite.
Anh ấy bị đối xử như một người không quan trọng bởi giới tinh hoa xã hội.
Dạng danh từ của Nobody (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nobody | Nobodies |
Nobody (Pronoun)
Nobody showed up at the party last night.
Không ai xuất hiện tại bữa tiệc tối qua.
She felt like nobody understood her struggles.
Cô ấy cảm thấy như không ai hiểu những vấn đề của cô ấy.
Nobody wants to be left out of the group.
Không ai muốn bị bỏ lại khỏi nhóm.
Họ từ
Từ "nobody" là đại từ chỉ người, có nghĩa là không ai hoặc không có người nào. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Anh. "Nobody" được sử dụng rộng rãi trong ngữ liệu giao tiếp hàng ngày và văn viết để diễn tả sự thiếu vắng người hay sự không hiện diện.
Từ "nobody" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "nān body", trong đó "nān" có nghĩa là "không" và "body" nghĩa là "cơ thể" hay "người". Tiền tố Latin "nullus" cũng có mối liên hệ với khái niệm "không có ai". Qua thời gian, "nobody" đã dần trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ sự vắng mặt của cá nhân hay người nào đó, thể hiện sự cô lập hoặc thiếu nhân dạng trong xã hội.
Từ "nobody" là một từ khá phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, được sử dụng thường xuyên trong các phần Nghe, Đọc, Viết, và Nói. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện để chỉ một người không xác định hoặc trong các câu phủ định. Ngoài ra, "nobody" cũng thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để diễn tả sự cô đơn, vắng bóng hoặc thiếu sự quan tâm. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong việc diễn đạt ý tưởng liên quan đến cá nhân và các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp