Bản dịch của từ Badly trong tiếng Việt

Badly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badly(Adverb)

bˈædli
bˈædli
01

Dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một sự kiện hoặc hành động khó chịu.

Used to emphasize the seriousness of an unpleasant event or action.

Ví dụ
02

Một cách không đạt yêu cầu, không đầy đủ hoặc không thành công.

In an unsatisfactory inadequate or unsuccessful way.

Ví dụ
03

Một cách tội lỗi hoặc hối tiếc.

In a guilty or regretful way.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Badly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Badly

Tệ hại

More badly

Tệ hơn

Most badly

Tệ nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ