Bản dịch của từ Badly trong tiếng Việt
Badly
Badly (Adverb)
Dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một sự kiện hoặc hành động khó chịu.
Used to emphasize the seriousness of an unpleasant event or action.
The social issue was badly affecting the community.
Vấn đề xã hội đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến cộng đồng.
The protest was badly handled by the authorities.
Cuộc biểu tình đã bị xử lý không tốt bởi chính quyền.
The misinformation campaign badly impacted public trust in the government.
Chiến dịch thông tin sai lệch đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự tin tưởng của công chúng vào chính phủ.
Một cách không đạt yêu cầu, không đầy đủ hoặc không thành công.
In an unsatisfactory inadequate or unsuccessful way.
The charity event was badly organized, resulting in chaos.
Sự kiện từ thiện đã được tổ chức tệ, dẫn đến hỗn loạn.
The anti-bullying campaign failed badly due to lack of support.
Chiến dịch chống bạo lực học đường thất bại vì thiếu sự ủng hộ.
The social experiment ended badly, causing controversy among participants.
Thí nghiệm xã hội kết thúc tồi tệ, gây ra tranh cãi giữa các người tham gia.
She apologized badly for her mistake.
Cô ấy xin lỗi một cách tệ hại vì sai lầm của mình.
He felt badly about missing the important meeting.
Anh ấy cảm thấy hối hận vì đã bỏ lỡ cuộc họp quan trọng.
The student performed badly in the social studies exam.
Học sinh đã thi kém trong bài kiểm tra về xã hội.
Dạng trạng từ của Badly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Badly Tệ hại | More badly Tệ hơn | Most badly Tệ nhất |
Họ từ
Từ "badly" được sử dụng như một trạng từ chỉ mức độ xấu hoặc không tốt trong hành động hoặc trạng thái. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống diễn ra không thuận lợi hoặc một hành động bị thực hiện một cách tồi tệ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể dùng trong ngữ cảnh ít hình thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà một số tình huống yêu cầu sự biểu đạt trang trọng hơn. Tuy nhiên, sự biến đổi ngữ nghĩa giữa hai phiên bản này là không đáng kể.
Từ "badly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bad", xuất phát từ hình thức Đức cổ "bade", mang nghĩa xấu hoặc tệ. Trong tiếng Latin, không có từ trực tiếp tương đương nhưng có từ "malus", nghĩa là xấu hoặc hư hỏng. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ một tình trạng tiêu cực đến mô tả cách thức thực hiện hành động. Hiện tại, "badly" thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc cách thức không đạt yêu cầu, nhấn mạnh sự thiếu thốn hoặc sai lệch.
Từ "badly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được dùng để diễn tả trạng thái xấu hoặc mức độ nghiêm trọng trong các tình huống khác nhau. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả cảm xúc tiêu cực, hậu quả của hành động hoặc sự thất bại. Sự linh hoạt của từ cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong cả văn phong chính thức và không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp