Bản dịch của từ Unsatisfactory trong tiếng Việt

Unsatisfactory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsatisfactory(Adjective)

ˌʌnsɐtɪsfˈæktərˌi
ˌənsətɪsˈfæktɝi
01

Không hài lòng; gây thất vọng.

Not satisfactory disappointing

Ví dụ
02

Không đáp ứng được kỳ vọng.

Failing to meet expectations

Ví dụ
03

Thiếu hụt về chất lượng hoặc số lượng.

Deficient in quality or quantity

Ví dụ