Bản dịch của từ Unsatisfactory trong tiếng Việt

Unsatisfactory

Adjective

Unsatisfactory (Adjective)

ˌʌnsætɪsfˈæktəɹi
ˌʌnsətɪsfˈæktɚi
01

Không thỏa đáng; không đủ tốt.

Not satisfactory not good enough.

Ví dụ

The unsatisfactory living conditions in the slums need urgent attention.

Điều kiện sống không đạt yêu cầu ở khu ổ chuột cần được chú ý ngay lập tức.

The unsatisfactory response from the government disappointed the citizens.

Phản ứng không đạt yêu cầu từ chính phủ làm thất vọng người dân.

The unsatisfactory performance of the charity event led to low donations.

Hiệu suất không đạt yêu cầu của sự kiện từ thiện dẫn đến số tiền quyên góp thấp.

Dạng tính từ của Unsatisfactory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsatisfactory

Không thỏa đáng

More unsatisfactory

Không thỏa đáng hơn

Most unsatisfactory

Hầu hết không thỏa đáng

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsatisfactory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Considering the nature of the seminar, I kindly request a refund of the seminar fee [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Unsatisfactory

Không có idiom phù hợp