Bản dịch của từ Unsatisfactory trong tiếng Việt
Unsatisfactory
Unsatisfactory (Adjective)
The unsatisfactory living conditions in the slums need urgent attention.
Điều kiện sống không đạt yêu cầu ở khu ổ chuột cần được chú ý ngay lập tức.
The unsatisfactory response from the government disappointed the citizens.
Phản ứng không đạt yêu cầu từ chính phủ làm thất vọng người dân.
The unsatisfactory performance of the charity event led to low donations.
Hiệu suất không đạt yêu cầu của sự kiện từ thiện dẫn đến số tiền quyên góp thấp.
Dạng tính từ của Unsatisfactory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsatisfactory Không thỏa đáng | More unsatisfactory Không thỏa đáng hơn | Most unsatisfactory Hầu hết không thỏa đáng |
Họ từ
Từ "unsatisfactory" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thỏa mãn hoặc không đạt yêu cầu. Từ này được sử dụng để mô tả một điều gì đó không đáp ứng mong đợi hoặc tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về mặt viết và phát âm, từ này thường được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong từng khu vực.
Từ "unsatisfactory" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "satisfacere", nghĩa là "đáp ứng" hoặc "thỏa mãn". Phần tiền tố "un-" được dùng để chỉ sự phủ định, có nghĩa là "không". Lịch sử từ này thể hiện một khái niệm về việc không đạt yêu cầu hoặc không đủ để thỏa mãn một tiêu chuẩn nào đó. Hiện nay, "unsatisfactory" được sử dụng rộng rãi để diễn tả những điều không đáp ứng được mong đợi hoặc tiêu chí chất lượng.
Từ "unsatisfactory" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi yêu cầu mô tả cảm xúc hoặc đánh giá về một sản phẩm, dịch vụ hay trải nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các phản hồi về hiệu suất học tập, khảo sát khách hàng hoặc đánh giá chất lượng dịch vụ. Tính chất tiêu cực của từ này cho thấy sự không hài lòng, thường dẫn đến yêu cầu cải thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp