Bản dịch của từ Enough trong tiếng Việt
Enough
Enough (Pronoun)
Đủ.
Enough.
She had enough to share with her friends at the party.
Cô ấy có đủ để chia sẻ với bạn bè tại bữa tiệc.
There were not enough seats for all the guests in the hall.
Không đủ ghế cho tất cả khách mời trong hội trường.
He didn't have enough time to prepare for the presentation.
Anh ấy không có đủ thời gian để chuẩn bị cho bài thuyết trình.
Enough (Adverb)
She spoke clearly enough to be understood by everyone.
Cô ấy nói rõ đủ để mọi người hiểu.
The food was delicious enough to satisfy all the guests.
Món ăn ngon đủ để làm hài lòng tất cả khách mời.
He donated generously enough to make a significant impact.
Anh ấy quyên góp rộng lượng đủ để tạo ra ảnh hưởng lớn.
Họ từ
Từ "enough" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, thể hiện sự đầy đủ hoặc thỏa mãn một yêu cầu nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "enough" không có sự khác biệt về viết lách hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường dùng trong các cấu trúc câu chính thức hơn. "Enough" thường xuất hiện trong các cụm từ như "good enough" hay "enough food", nhấn mạnh sự đầy đủ trong một tình huống cụ thể.
Từ "enough" có nguồn gốc từ tiếng Old English "genōg", bắt nguồn từ Proto-Germanic *ganaŭgō, có liên quan đến tiếng Đức cổ "genug". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng nó có sự liên hệ với các từ tương tự trong ngôn ngữ Ấn-Âu. "Enough" đã được sử dụng từ thế kỷ 12 để chỉ số lượng đầy đủ cần thiết, và hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện tại, thường chỉ mức độ thỏa mãn hoặc đủ cho một mục đích cụ thể.
Từ "enough" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi yêu cầu người học diễn đạt mức độ hoặc sự thỏa mãn một điều kiện nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đầy đủ, phù hợp hoặc đạt yêu cầu trong các tình huống như mua sắm, ẩm thực và đánh giá chất lượng. Nhìn chung, "enough" đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt mức độ và sự tương đối trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp