Bản dịch của từ Adverb trong tiếng Việt

Adverb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adverb(Noun)

ˈædvɚb
ˈædvɚɹb
01

Một từ hoặc cụm từ bổ nghĩa hoặc bổ nghĩa cho một tính từ, động từ, hoặc trạng từ khác hoặc một nhóm từ, thể hiện mối quan hệ về địa điểm, thời gian, hoàn cảnh, cách thức, nguyên nhân, mức độ, v.v. (ví dụ: nhẹ nhàng, khá, rồi, ở đó) .

A word or phrase that modifies or qualifies an adjective, verb, or other adverb or a word group, expressing a relation of place, time, circumstance, manner, cause, degree, etc. (e.g., gently, quite, then, there).

Ví dụ

Dạng danh từ của Adverb (Noun)

SingularPlural

Adverb

Adverbs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ