Bản dịch của từ Adverb trong tiếng Việt

Adverb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adverb (Noun)

ˈædvɚb
ˈædvɚɹb
01

Một từ hoặc cụm từ bổ nghĩa hoặc bổ nghĩa cho một tính từ, động từ, hoặc trạng từ khác hoặc một nhóm từ, thể hiện mối quan hệ về địa điểm, thời gian, hoàn cảnh, cách thức, nguyên nhân, mức độ, v.v. (ví dụ: nhẹ nhàng, khá, rồi, ở đó) .

A word or phrase that modifies or qualifies an adjective, verb, or other adverb or a word group, expressing a relation of place, time, circumstance, manner, cause, degree, etc. (e.g., gently, quite, then, there).

Ví dụ

She spoke softly during the meeting.

Cô ấy nói nhỏ trong cuộc họp.

He arrived late at the party.

Anh ấy đến muộn tại bữa tiệc.

The event ended quickly due to technical issues.

Sự kiện kết thúc nhanh do vấn đề kỹ thuật.

Dạng danh từ của Adverb (Noun)

SingularPlural

Adverb

Adverbs

Kết hợp từ của Adverb (Noun)

CollocationVí dụ

Sentence adverb

Trạng từ câu

Certainly, she is a very social person who enjoys meeting new people.

Chắc chắn, cô ấy là một người rất xã hội thích gặp gỡ người mới.

Interrogative adverb

Trạng từ nghi vấn

Where did you meet your new friends?

Bạn gặp bạn mới ở đâu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adverb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adverb

Không có idiom phù hợp