Bản dịch của từ Gently trong tiếng Việt

Gently

Adverb

Gently (Adverb)

dʒˈɛntli
dʒˈɛntli
01

(sử học) xuất thân từ một gia đình hiền lành hoặc thượng lưu.

Historical from a gentle or highclass family

Ví dụ

She spoke gently at the social gathering.

Cô ấy nói nhẹ nhàng tại buổi tụ họp xã hội.

He greeted guests gently, reflecting his upbringing.

Anh ấy chào đón khách mời nhẹ nhàng, phản ánh nền giáo dục của mình.

The lady smiled gently, showing her refined background.

Người phụ nữ cười nhẹ nhàng, thể hiện nền tảng tinh tế của mình.

02

(lỗi thời) theo kiểu sanh nhẹ nhàng; theo cách phản ánh những đức tính truyền thống của giới quý tộc: nhã nhặn, cao thượng.

Obsolete in the manner of one of gentle birth in a manner that reflects the traditional virtues of the gentry courteously nobly

Ví dụ

He spoke gently to the guests at the aristocratic ball.

Anh ấy nói nhữ nhặ nhà khách tại bạn hội quý tài.

She was raised to behave gently towards those of high status.

Cô được nuôi dạy để ữ mữnh đại xửa với những người có thể vùng.

The elderly gentleman smiled gently as he greeted his peers.

Người ông lã tuổi mụng đặ nhặ khi ch&#224

03

Theo cách đặc trưng bởi sự dịu dàng

In a manner characterized by gentleness

Ví dụ

She spoke gently to calm the upset child.

Cô ấy nói nhẹ nhàng để làm dịu đứa trẻ bực tức.

He gently guided the elderly lady across the street.

Anh ấy nhẹ nhàng dẫn bà cụ qua đường.

The teacher smiled gently, encouraging the shy student.

Cô giáo mỉm cười nhẹ nhàng, khích lệ học sinh nhút nhát.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gently

Không có idiom phù hợp