Bản dịch của từ Gently trong tiếng Việt
Gently
Gently (Adverb)
(sử học) xuất thân từ một gia đình hiền lành hoặc thượng lưu.
Historical from a gentle or highclass family.
She spoke gently at the social gathering.
Cô ấy nói nhẹ nhàng tại buổi tụ họp xã hội.
He greeted guests gently, reflecting his upbringing.
Anh ấy chào đón khách mời nhẹ nhàng, phản ánh nền giáo dục của mình.
The lady smiled gently, showing her refined background.
Người phụ nữ cười nhẹ nhàng, thể hiện nền tảng tinh tế của mình.
(lỗi thời) theo kiểu sanh nhẹ nhàng; theo cách phản ánh những đức tính truyền thống của giới quý tộc: nhã nhặn, cao thượng.
Obsolete in the manner of one of gentle birth in a manner that reflects the traditional virtues of the gentry courteously nobly.
He spoke gently to the guests at the aristocratic ball.
Anh ấy nói nhữ nhặ nhà khách tại bạn hội quý tài.
She was raised to behave gently towards those of high status.
Cô được nuôi dạy để ữ mữnh đại xửa với những người có thể vùng.
The elderly gentleman smiled gently as he greeted his peers.
Người ông lã tuổi mụng đặ nhặ khi chà
Theo cách đặc trưng bởi sự dịu dàng.
In a manner characterized by gentleness.
She spoke gently to calm the upset child.
Cô ấy nói nhẹ nhàng để làm dịu đứa trẻ bực tức.
He gently guided the elderly lady across the street.
Anh ấy nhẹ nhàng dẫn bà cụ qua đường.
The teacher smiled gently, encouraging the shy student.
Cô giáo mỉm cười nhẹ nhàng, khích lệ học sinh nhút nhát.
Dạng trạng từ của Gently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gently Nhẹ nhàng thôi | More gently Nhẹ nhàng hơn | Most gently Nhẹ nhàng nhất |
Họ từ
"Từ 'gently' là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là 'một cách nhẹ nhàng' hoặc 'một cách từ tốn'. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng với ý nghĩa tương tự. 'Gently' thường dùng để mô tả cách thức hành động, như 'gently touch' (chạm nhẹ nhàng), nhấn mạnh sự cẩn trọng và tinh tế trong hành động. Phát âm của từ này cũng tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể".
Từ "gently" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gentilis", có nghĩa là "thuộc về dòng dõi" hoặc "quý tộc". Vào thế kỷ 14, từ này được nhập khẩu vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, mang ý nghĩa mềm mại hoặc khéo léo. Kể từ đó, "gently" đã phát triển để biểu thị hành động một cách nhẹ nhàng, từ tốn và tinh tế, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại về sự dịu dàng và sang trọng trong cư xử.
Từ "gently" xuất hiện thường xuyên trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm xúc hoặc hành động được thực hiện với sự chăm sóc và nhẹ nhàng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức tương tác hoặc hành động, chẳng hạn như "gently remind" (nhắc nhở nhẹ nhàng). Ngoài ra, "gently" còn sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như trong y tế, chăm sóc trẻ em và trong các tình huống giao tiếp xã hội khi cần thể hiện sự nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp