Bản dịch của từ Gentle trong tiếng Việt

Gentle

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentle(Adjective)

ʒˈɛntəl
ˈdʒɛntəɫ
01

Dễ dàng bị thao túng hoặc kiểm soát.

Easily manipulated or controlled

Ví dụ
02

Không khắc nghiệt hoặc nghiêm khắc; mềm mại.

Not harsh or severe soft

Ví dụ
03

Có hoặc thể hiện tính cách nhẹ nhàng, tốt bụng hoặc ân cần.

Having or showing a mild kind or tender temperament

Ví dụ

Gentle(Noun)

ʒˈɛntəl
ˈdʒɛntəɫ
01

Một người nhẹ nhàng.

A gentle person

Ví dụ
02

Cái gì đó là mềm mại hoặc nhẹ nhàng.

Something that is soft or mild

Ví dụ