ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Gentle
Dễ dàng bị thao túng hoặc kiểm soát.
Easily manipulated or controlled
Không khắc nghiệt hoặc nghiêm khắc; mềm mại.
Not harsh or severe soft
Có hoặc thể hiện tính cách nhẹ nhàng, tốt bụng hoặc ân cần.
Having or showing a mild kind or tender temperament
Một người nhẹ nhàng.
A gentle person
Cái gì đó là mềm mại hoặc nhẹ nhàng.
Something that is soft or mild