Bản dịch của từ Gentle trong tiếng Việt
Gentle

Gentle (Adjective)
She greeted everyone with a gentle smile at the social event.
Cô ấy chào mừng mọi người với một nụ cười lịch sự tại sự kiện xã hội.
He spoke in a gentle tone during the social gathering.
Anh ấy nói bằng giọng điệu lịch thiệp trong buổi tụ tập xã hội.
The gentle lady offered her seat to an elderly guest.
Người phụ nữ lịch sự nhường chỗ ngồi cho một vị khách già.
She spoke in a gentle tone to comfort her friend.
Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng để an ủi bạn.
The gentle breeze rustled the leaves on the tree.
Gió nhẹ nhàng làm xào xạc lá trên cây.
He gave a gentle smile to show his appreciation.
Anh ấy cười nhẹ nhàng để thể hiện sự biết ơn.
She had a gentle smile that put everyone at ease.
Cô ấy có một nụ cười nhẹ nhàng làm cho mọi người dễ chịu.
He spoke in a gentle tone during the social gathering.
Anh ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng trong buổi tụ tập xã hội.
The gentle approach of the charity organization touched many hearts.
Cách tiếp cận nhẹ nhàng của tổ chức từ thiện đã chạm đến nhiều trái tim.
Dạng tính từ của Gentle (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gentle Nhẹ nhàng | Gentler Nhẹ nhàng hơn | Gentlest Gentlest |
Kết hợp từ của Gentle (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely gentle Cực kỳ nhẹ nhàng | The volunteers were extremely gentle with the children at the shelter. Các tình nguyện viên rất nhẹ nhàng với trẻ em tại nơi trú ẩn. |
Very gentle Rất nhẹ nhàng | During the event, sarah was very gentle with the children. Trong sự kiện, sarah rất nhẹ nhàng với trẻ em. |
Surprisingly gentle Một cách đáng ngạc nhiên nhẹ nhàng | Surprisingly gentle, john helped the elderly woman cross the street safely. Thật ngạc nhiên, john đã giúp người phụ nữ lớn tuổi qua đường an toàn. |
Deceptively gentle Nhẹ nhàng một cách lừa dối | The community center was deceptively gentle in its approach to conflict. Trung tâm cộng đồng đã rất nhẹ nhàng trong cách tiếp cận xung đột. |
Fairly gentle Khá dịu dàng | The community center hosted a fairly gentle yoga class last saturday. Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một lớp yoga khá nhẹ nhàng vào thứ bảy vừa qua. |
Gentle (Noun)
Một con giòi, đặc biệt là ấu trùng của đom đóm, được dùng làm mồi nhử.
A maggot especially the larva of a blowfly used as bait.
He caught a fish using a gentle as bait.
Anh ấy đã bắt được một con cá bằng sâu làm mồi.
The fisherman decided to use gentle for fishing.
Ngư dân quyết định sử dụng sâu để câu cá.
She found a jar full of gentles for fishing trip.
Cô ấy tìm thấy một hũ đầy sâu để đi câu cá.
Gentle (Verb)
She gently consoled her friend after the breakup.
Cô ấy nhẹ nhàng an ủi bạn sau khi chia tay.
The teacher gently reminded the students to be kind to one another.
Giáo viên nhẹ nhàng nhắc nhở học sinh phải tốt với nhau.
The parents gently guided their child towards good manners.
Ba mẹ nhẹ nhàng hướng dẫn con cái về cách cư xử tốt.
Họ từ
Từ "gentle" trong tiếng Anh là một tính từ miêu tả sự nhẹ nhàng, từ tốn, không có sự hung dữ hoặc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /ˈdʒentl/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English) cũng được phát âm tương tự nhưng có xu hướng nhấn âm hơi khác. "Gentle" thường được sử dụng để chỉ các hành động, con người hoặc môi trường mang tính chất ôn hòa và dễ chịu, chẳng hạn như "gentle breeze" (gió nhẹ) hoặc "gentle nature" (tính cách nhẹ nhàng).
Từ "gentle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genialis", nghĩa là "thuộc về giống nòi" hoặc "bẩm sinh". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để biểu thị tính chất yếu ớt, dịu dàng và nhã nhặn. Sự chuyển nghĩa này liên quan đến cách mà cá nhân thể hiện sự nhạy bén và tôn trọng đối với người khác, thể hiện sự tinh tế trong hành vi. "Gentle" hiện nay thường được sử dụng để miêu tả không chỉ tính cách mà còn cả cách tiếp cận tình huống trong giao tiếp xã hội.
Từ "gentle" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Nói, nơi mô tả tính cách hoặc phương pháp giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động, thái độ, hoặc chất liệu một cách tinh tế. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "gentle" thường xuất hiện trong văn học, ngữ cảnh tình cảm, hoặc nhằm miêu tả sự nhẹ nhàng, không mạnh bạo trong hành động và lời nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
