Bản dịch của từ Soft trong tiếng Việt

Soft

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft(Adjective)

sˈɒft
ˈsɔft
01

Không lớn, thô hoặc mạnh về âm thanh hoặc cách thức

Not loud harsh or forceful in sound or manner

Ví dụ
02

Có kết cấu mịn và nhẹ nhàng không cứng hoặc chắc

Having a smooth and gentle texture not hard or firm

Ví dụ
03

Mùi vị hoặc mùi thơm nhẹ và dễ chịu

Mild and pleasant in taste or smell

Ví dụ

Soft(Adverb)

sˈɒft
ˈsɔft
01

Có kết cấu mịn và nhẹ nhàng không cứng hoặc chắc

In a gentle or mild manner

Ví dụ