Bản dịch của từ Soft trong tiếng Việt
Soft
Soft (Adjective)
The soft fabric of her dress felt comfortable against her skin.
Vải mềm của chiếc váy cô ấy cảm thấy thoải mái khi tiếp xúc với da.
He had a soft voice that always made people feel at ease.
Anh ta có một giọng nói nhẹ nhàng luôn khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Her soft voice brought comfort to the grieving community.
Giọng nói mềm mại của cô ấy mang lại sự an ủi cho cộng đồng đang đau buồn.
The soft music playing in the background created a calming atmosphere.
Âm nhạc nhẹ nhàng phát trong nền tạo ra một không khí dễ chịu.
The soft economy has led to layoffs in many companies.
Nền kinh tế mềm dẫn đến việc sa thải ở nhiều công ty.
Her soft currency investments resulted in significant losses.
Việc đầu tư vào đồng tiền mềm của cô ấy dẫn đến những tổn thất đáng kể.
Thông cảm, khoan dung hoặc nhân ái, đặc biệt ở mức độ được cho là quá mức; không nghiêm ngặt hoặc đủ nghiêm ngặt.
Sympathetic, lenient, or compassionate, especially to a degree perceived as excessive; not strict or sufficiently strict.
She had a soft approach towards discipline in the classroom.
Cô ấy có một cách tiếp cận nhẹ nhàng đối với kỷ luật trong lớp học.
The soft policies of the organization promoted employee well-being.
Các chính sách nhẹ nhàng của tổ chức thúc đẩy sự phát triển của nhân viên.
She made a soft decision without considering the consequences.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định ngu ngốc mà không xem xét hậu quả.
His soft behavior at the party embarrassed everyone around him.
Hành vi ngu ngốc của anh ấy tại bữa tiệc làm ngượng tất cả mọi người xung quanh.
Her soft voice made everyone feel comfortable at the social event.
Giọng nói mềm mại của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy thoải mái tại sự kiện xã hội.
The soft music playing in the background created a relaxing atmosphere.
Âm nhạc nhẹ nhàng phát trong nền tạo ra một không khí thư giãn.
(nước) chứa hàm lượng muối canxi và magie hòa tan tương đối thấp và do đó dễ tạo bọt với xà phòng.
(of water) containing relatively low concentrations of dissolved calcium and magnesium salts and therefore lathering easily with soap.
The soft water in the area makes laundry easier.
Nước mềm ở khu vực làm cho việc giặt đồ dễ dàng hơn.
Soft water is preferred for washing delicate fabrics.
Nước mềm được ưa chuộng để giặt các loại vải mềm.
Kết hợp từ của Soft (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beautifully soft Cực kỳ mềm mại | She wore a beautifully soft dress to the charity event. Cô ấy mặc một chiếc váy mềm mại tuyệt đẹp đến sự kiện từ thiện. |
Fairly soft Khá mềm | The new sofa is fairly soft and comfortable for lounging. Chiếc sofa mới khá mềm và thoải mái để nằm. |
Slightly soft Mềm mại một chút | Her smile was slightly soft, making everyone feel comfortable. Nụ cười của cô ấy hơi mềm, làm cho mọi người cảm thấy thoải mái. |
Extremely soft Cực kỳ mềm | The blanket on the sofa was extremely soft. Chiếc chăn trên ghế sofa rất mềm. |
Very soft Rất mềm | Her voice was very soft and soothing during the charity event. Giọng cô ấy rất mềm và dễ chịu trong sự kiện từ thiện. |
Soft (Adverb)
She spoke softly at the social gathering.
Cô ấy nói nhẹ nhàng tại buổi tụ họp xã hội.
He smiled softly when interacting with others at the event.
Anh ấy mỉm cười nhẹ nhàng khi tương tác với người khác tại sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Soft
Mềm lòng với ai đó/ Dễ dãi với ai đó
Romantically attracted to someone.
She's always been soft on him.
Cô ấy luôn yêu mến anh ấy.
Thành ngữ cùng nghĩa: get soft on someone...