Bản dịch của từ Soft trong tiếng Việt

Soft

AdjectiveAdverb

Soft (Adjective)

sˈɔft
sˈɑft
01

Dễ dàng tạo khuôn, cắt, nén hoặc gấp; không cứng hoặc chắc khi chạm vào.

Easy to mould, cut, compress, or fold; not hard or firm to the touch.

Ví dụ

The soft fabric of her dress felt comfortable against her skin.

Vải mềm của chiếc váy cô ấy cảm thấy thoải mái khi tiếp xúc với da.

He had a soft voice that always made people feel at ease.

Anh ta có một giọng nói nhẹ nhàng luôn khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

02

Có chất lượng dễ chịu liên quan đến hiệu ứng hoặc độ tương phản tinh tế hơn là độ sắc nét.

Having a pleasing quality involving a subtle effect or contrast rather than sharp definition.

Ví dụ

Her soft voice brought comfort to the grieving community.

Giọng nói mềm mại của cô ấy mang lại sự an ủi cho cộng đồng đang đau buồn.

The soft music playing in the background created a calming atmosphere.

Âm nhạc nhẹ nhàng phát trong nền tạo ra một không khí dễ chịu.

03

(của một thị trường, tiền tệ hoặc hàng hóa) giảm giá hoặc có khả năng giảm giá trị.

(of a market, currency, or commodity) falling or likely to fall in value.

Ví dụ

The soft economy has led to layoffs in many companies.

Nền kinh tế mềm dẫn đến việc sa thải ở nhiều công ty.

Her soft currency investments resulted in significant losses.

Việc đầu tư vào đồng tiền mềm của cô ấy dẫn đến những tổn thất đáng kể.

04

Thông cảm, khoan dung hoặc nhân ái, đặc biệt ở mức độ được cho là quá mức; không nghiêm ngặt hoặc đủ nghiêm ngặt.

Sympathetic, lenient, or compassionate, especially to a degree perceived as excessive; not strict or sufficiently strict.

Ví dụ

She had a soft approach towards discipline in the classroom.

Cô ấy có một cách tiếp cận nhẹ nhàng đối với kỷ luật trong lớp học.

The soft policies of the organization promoted employee well-being.

Các chính sách nhẹ nhàng của tổ chức thúc đẩy sự phát triển của nhân viên.

05

Khờ dại; ngớ ngẩn.

Foolish; silly.

Ví dụ

She made a soft decision without considering the consequences.

Cô ấy đã đưa ra một quyết định ngu ngốc mà không xem xét hậu quả.

His soft behavior at the party embarrassed everyone around him.

Hành vi ngu ngốc của anh ấy tại bữa tiệc làm ngượng tất cả mọi người xung quanh.

06

(của một phụ âm) được phát âm là âm xát (như c trong băng).

(of a consonant) pronounced as a fricative (as c in ice).

Ví dụ

Her soft voice made everyone feel comfortable at the social event.

Giọng nói mềm mại của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy thoải mái tại sự kiện xã hội.

The soft music playing in the background created a relaxing atmosphere.

Âm nhạc nhẹ nhàng phát trong nền tạo ra một không khí thư giãn.

07

(nước) chứa hàm lượng muối canxi và magie hòa tan tương đối thấp và do đó dễ tạo bọt với xà phòng.

(of water) containing relatively low concentrations of dissolved calcium and magnesium salts and therefore lathering easily with soap.

Ví dụ

The soft water in the area makes laundry easier.

Nước mềm ở khu vực làm cho việc giặt đồ dễ dàng hơn.

Soft water is preferred for washing delicate fabrics.

Nước mềm được ưa chuộng để giặt các loại vải mềm.

08

(của một thức uống) không có cồn.

(of a drink) not alcoholic.

Ví dụ

She ordered a soft drink at the party.

Cô ấy đặt một đồ uống không cồn tại bữa tiệc.

The restaurant offers a variety of soft beverages.

Nhà hàng cung cấp nhiều loại đồ uống không cồn.

Kết hợp từ của Soft (Adjective)

CollocationVí dụ

Beautifully soft

Cực kỳ mềm mại

She wore a beautifully soft dress to the charity event.

Cô ấy mặc một chiếc váy mềm mại tuyệt đẹp đến sự kiện từ thiện.

Fairly soft

Khá mềm

The new sofa is fairly soft and comfortable for lounging.

Chiếc sofa mới khá mềm và thoải mái để nằm.

Slightly soft

Mềm mại một chút

Her smile was slightly soft, making everyone feel comfortable.

Nụ cười của cô ấy hơi mềm, làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.

Extremely soft

Cực kỳ mềm

The blanket on the sofa was extremely soft.

Chiếc chăn trên ghế sofa rất mềm.

Very soft

Rất mềm

Her voice was very soft and soothing during the charity event.

Giọng cô ấy rất mềm và dễ chịu trong sự kiện từ thiện.

Soft (Adverb)

sˈɔft
sˈɑft
01

Một cách yếu đuối hoặc ngu ngốc.

In a weak or foolish way.

Ví dụ

She spoke softly at the social gathering.

Cô ấy nói nhẹ nhàng tại buổi tụ họp xã hội.

He smiled softly when interacting with others at the event.

Anh ấy mỉm cười nhẹ nhàng khi tương tác với người khác tại sự kiện.

02

Một cách lặng lẽ hoặc nhẹ nhàng.

In a quiet or gentle way.

Ví dụ

She spoke softly to avoid disturbing the others.

Cô ấy nói nhỏ để tránh làm phiền người khác.

He smiled softly as he listened to her story.

Anh ấy cười nhẹ khi nghe câu chuyện của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft

bˈi sˈɑft ˈɑn sˈʌmwˌʌn

Mềm lòng với ai đó/ Dễ dãi với ai đó

Romantically attracted to someone.

She's always been soft on him.

Cô ấy luôn yêu mến anh ấy.

Thành ngữ cùng nghĩa: get soft on someone...

Have a soft spot (in one's heart) for someone or an animal

hˈæv ə sˈɑft spˈɑt ɨn wˈʌnz hˈɑɹt fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ ˈæn ˈænəməl

Có tình cảm đặc biệt với ai đó

To have a fondness for someone, something, or an animal.

I have a soft spot for cats.

Tôi có cảm tình với mèo.

Soft in the head

sˈɑft ɨn ðə hˈɛd

Đần như củ khoai/ Ngốc như bò

Stupid; witless.

He's so soft in the head that he believed the obvious lie.

Anh ấy ngu đần đến mức tin vào sự dối trá rõ ràng.