Bản dịch của từ Taste trong tiếng Việt

Taste

Noun [U/C] Verb

Taste (Noun)

tˈeist
tˈeist
01

Sở thích của một người đối với những hương vị đặc biệt.

A person's liking for particular flavours.

Ví dụ

Her taste in music is eclectic, ranging from classical to pop.

Sở thích về âm nhạc của cô ấy rất đa dạng, từ cổ điển đến nhạc pop.

The restaurant's decor reflects the owner's sophisticated taste in art.

Trang trí của nhà hàng phản ánh gu nghệ thuật tinh tế của người chủ.

Their taste for adventure led them to explore remote destinations together.

Sở thích phiêu lưu đã khiến họ cùng nhau khám phá những điểm đến xa xôi.

02

Khả năng nhận biết đâu là chất lượng tốt hoặc có tiêu chuẩn thẩm mỹ cao.

The ability to discern what is of good quality or of a high aesthetic standard.

Ví dụ

Her taste in art is impeccable, always choosing unique pieces.

Sở thích nghệ thuật của cô ấy thật hoàn hảo, luôn chọn những tác phẩm độc đáo.

They hosted a dinner party to show off their exquisite taste.

Họ tổ chức một bữa tiệc tối để thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế của mình.

His taste in music is eclectic, ranging from classical to rock.

Sở thích âm nhạc của anh ấy rất đa dạng, từ cổ điển đến rock.

03

Cảm giác về hương vị trong miệng và cổ họng khi tiếp xúc với một chất.

The sensation of flavour perceived in the mouth and throat on contact with a substance.

Ví dụ

Her taste in music is eclectic, ranging from classical to pop.

Sở thích âm nhạc của cô ấy rất đa dạng, từ cổ điển đến nhạc pop.

The restaurant's food had a unique taste that left a lasting impression.

Món ăn của nhà hàng có hương vị độc đáo để lại ấn tượng lâu dài.

His taste buds were delighted by the spicy flavors of the dish.

Vị giác của anh ấy rất thích thú bởi hương vị cay của món ăn.

Dạng danh từ của Taste (Noun)

SingularPlural

Taste

Tastes

Kết hợp từ của Taste (Noun)

CollocationVí dụ

Individual taste

Guilty pleasure

Everyone has individual taste in music.

Mỗi người đều có khẩu vị riêng về âm nhạc.

Cultural taste

Văn hóa ẩm thực

Her cultural taste includes traditional music and dance.

Sở thích văn hóa của cô ấy bao gồm âm nhạc và nhảy truyền thống.

Eccentric taste

Gu vị lạ

Her eccentric taste in fashion always attracts attention.

Sở thích kỳ quặc về thời trang của cô luôn thu hút sự chú ý.

Catholic taste

Gu thẩm mỹ

She has a catholic taste in music genres.

Cô ấy có sở thích âm nhạc rộng

Natural taste

Hương vị tự nhiên

Her essay had a natural taste for storytelling.

Bài luận của cô ấy có hương vị tự nhiên cho việc kể chuyện.

Taste (Verb)

tˈeist
tˈeist
01

Cảm nhận hoặc trải nghiệm hương vị của.

Perceive or experience the flavour of.

Ví dụ

She tasted the delicious dessert at the social gathering.

Cô đã nếm thử món tráng miệng thơm ngon tại buổi họp mặt giao lưu.

The wine tasting event allowed guests to experience different tastes.

Sự kiện nếm rượu vang cho phép khách hàng trải nghiệm những hương vị khác nhau.

He couldn't taste the bitterness in the coffee due to a cold.

Anh ấy không thể nếm được vị đắng trong cà phê do bị cảm lạnh.

02

Có kinh nghiệm về.

Have experience of.

Ví dụ

She tasted the new dish at the food festival.

Cô đã nếm thử món ăn mới tại lễ hội ẩm thực.

He tasted success after winning the competition.

Anh ấy đã nếm trải thành công sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.

They tasted defeat in the final match of the season.

Họ nếm trải thất bại trong trận đấu cuối cùng của mùa giải.

Dạng động từ của Taste (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Taste

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tastes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tasting

Kết hợp từ của Taste (Verb)

CollocationVí dụ

Taste good

Ngon miệng

Her essay tastes good with insightful analysis and clear examples.

Bài luận của cô ấy ngon với phân tích sâu sắc và ví dụ rõ ràng.

Taste awful

Ngon miệng

The food taste awful, making it hard to enjoy social gatherings.

Thức ăn thật tồi tệ, làm cho việc thưởng thức các buổi tụ tập xã hội trở nên khó khăn.

Taste great

Ngon miệng

Social events taste great with delicious food and good company.

Sự kiện xã hội thật tuyệt vời với đồ ăn ngon và bạn bè tốt.

Taste bad

Vị khó chịu

The food tastes bad, which can affect your social reputation.

Đồ ăn có vị khó chịu, có thể ảnh hưởng đến uy tín xã hội của bạn.

Taste wonderful

Thử ngon

Her essay tastes wonderful with well-structured arguments.

Bài luận của cô ấy thật tuyệt vời với những lập luận có cấu trúc tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taste cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Nothing is as _______ as the bar of chocolate that I first in my life [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Well, if my memory serves me right, it has been ten years since I first chocolate [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] As I grew older, my musical became more sophisticated, and I started to appreciate different genres and styles [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] When it comes to music, every individual has their own depending on their emotions or experience [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Taste

Need so bad one can taste it

nˈid sˈoʊ bˈæd wˈʌn kˈæn tˈeɪst ˈɪt

Muốn đến phát điên/ Thèm muốn đến phát cuồng

Very much, indeed.

I'm craving for a slice of pizza so bad I can taste it.

Tôi đang rất khao khát một miếng pizza.

Thành ngữ cùng nghĩa: want so bad one can taste it...

tˈeɪst blˈʌd

Nếm mùi đời

To experience something exciting, and perhaps dangerous, for the first time.

After attending his first protest, he finally got to taste blood.

Sau khi tham gia cuộc biểu tình đầu tiên của mình, anh ấy cuối cùng đã được trải nghiệm cảm giác mạnh.

Get a taste of one's own medicine

ɡˈɛt ə tˈeɪst ˈʌv wˈʌnz ˈoʊn mˈɛdəsən

Gậy ông đập lưng ông

A sample of the unpleasantness that one has been giving other people.

He finally got a taste of his own medicine.

Anh ấy cuối cùng đã nếm phải vị của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a taste of ones own medicine, get a dose of ones own medicine, a dose of ones own medicine...