Bản dịch của từ Taste trong tiếng Việt
Taste
Taste (Noun)
Sở thích của một người đối với những hương vị đặc biệt.
A person's liking for particular flavours.
Her taste in music is eclectic, ranging from classical to pop.
Sở thích về âm nhạc của cô ấy rất đa dạng, từ cổ điển đến nhạc pop.
The restaurant's decor reflects the owner's sophisticated taste in art.
Trang trí của nhà hàng phản ánh gu nghệ thuật tinh tế của người chủ.
Their taste for adventure led them to explore remote destinations together.
Sở thích phiêu lưu đã khiến họ cùng nhau khám phá những điểm đến xa xôi.
Her taste in art is impeccable, always choosing unique pieces.
Sở thích nghệ thuật của cô ấy thật hoàn hảo, luôn chọn những tác phẩm độc đáo.
They hosted a dinner party to show off their exquisite taste.
Họ tổ chức một bữa tiệc tối để thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế của mình.
His taste in music is eclectic, ranging from classical to rock.
Sở thích âm nhạc của anh ấy rất đa dạng, từ cổ điển đến rock.
Her taste in music is eclectic, ranging from classical to pop.
Sở thích âm nhạc của cô ấy rất đa dạng, từ cổ điển đến nhạc pop.
The restaurant's food had a unique taste that left a lasting impression.
Món ăn của nhà hàng có hương vị độc đáo để lại ấn tượng lâu dài.
His taste buds were delighted by the spicy flavors of the dish.
Vị giác của anh ấy rất thích thú bởi hương vị cay của món ăn.
Dạng danh từ của Taste (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Taste | Tastes |
Kết hợp từ của Taste (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Individual taste Guilty pleasure | Everyone has individual taste in music. Mỗi người đều có khẩu vị riêng về âm nhạc. |
Cultural taste Văn hóa ẩm thực | Her cultural taste includes traditional music and dance. Sở thích văn hóa của cô ấy bao gồm âm nhạc và nhảy truyền thống. |
Eccentric taste Gu vị lạ | Her eccentric taste in fashion always attracts attention. Sở thích kỳ quặc về thời trang của cô luôn thu hút sự chú ý. |
Catholic taste Gu thẩm mỹ | She has a catholic taste in music genres. Cô ấy có sở thích âm nhạc rộng |
Natural taste Hương vị tự nhiên | Her essay had a natural taste for storytelling. Bài luận của cô ấy có hương vị tự nhiên cho việc kể chuyện. |
Taste (Verb)
Cảm nhận hoặc trải nghiệm hương vị của.
Perceive or experience the flavour of.
She tasted the delicious dessert at the social gathering.
Cô đã nếm thử món tráng miệng thơm ngon tại buổi họp mặt giao lưu.
The wine tasting event allowed guests to experience different tastes.
Sự kiện nếm rượu vang cho phép khách hàng trải nghiệm những hương vị khác nhau.
He couldn't taste the bitterness in the coffee due to a cold.
Anh ấy không thể nếm được vị đắng trong cà phê do bị cảm lạnh.
Có kinh nghiệm về.
Have experience of.
She tasted the new dish at the food festival.
Cô đã nếm thử món ăn mới tại lễ hội ẩm thực.
He tasted success after winning the competition.
Anh ấy đã nếm trải thành công sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.
They tasted defeat in the final match of the season.
Họ nếm trải thất bại trong trận đấu cuối cùng của mùa giải.
Dạng động từ của Taste (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taste |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tastes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tasting |
Kết hợp từ của Taste (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Taste good Ngon miệng | Her essay tastes good with insightful analysis and clear examples. Bài luận của cô ấy ngon với phân tích sâu sắc và ví dụ rõ ràng. |
Taste awful Ngon miệng | The food taste awful, making it hard to enjoy social gatherings. Thức ăn thật tồi tệ, làm cho việc thưởng thức các buổi tụ tập xã hội trở nên khó khăn. |
Taste great Ngon miệng | Social events taste great with delicious food and good company. Sự kiện xã hội thật tuyệt vời với đồ ăn ngon và bạn bè tốt. |
Taste bad Vị khó chịu | The food tastes bad, which can affect your social reputation. Đồ ăn có vị khó chịu, có thể ảnh hưởng đến uy tín xã hội của bạn. |
Taste wonderful Thử ngon | Her essay tastes wonderful with well-structured arguments. Bài luận của cô ấy thật tuyệt vời với những lập luận có cấu trúc tốt. |
Họ từ
Từ "taste" có nghĩa chỉ khả năng cảm nhận vị giác, thường liên quan đến việc nhận diện các vị như ngọt, mặn, chua, đắng và umami. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "taste" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "a". Từ này cũng có thể ám chỉ sở thích cá nhân, ví dụ trong cụm từ “good taste” (gu thẩm mỹ tốt).
Từ "taste" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tastare", có nghĩa là "thử nghiệm" hay "cảm nhận". Ban đầu, khái niệm này liên quan đến việc cảm nhận hoặc đánh giá hương vị của thực phẩm. Qua thời gian, "taste" không chỉ chỉ sự cảm giác về hương vị mà còn mở rộng thành khả năng đánh giá về thẩm mỹ và tri thức. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ sự ưa thích cá nhân trong nghệ thuật, văn hóa và các lĩnh vực khác.
Từ "taste" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing nơi thí sinh thường mô tả cảm nhận về ẩm thực hoặc sở thích cá nhân. Trong bối cảnh khác, "taste" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thẩm mỹ và nghệ thuật, khi bàn luận về sự hài lòng cá nhân đối với âm nhạc, nghệ thuật thị giác, hoặc thời trang. Sự phong phú của ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc thể hiện trải nghiệm và cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp