Bản dịch của từ Flavor trong tiếng Việt
Flavor

Flavor(Noun)
Chất lượng đặc trưng của một cái gì đó.
The characteristic quality of something.
Dạng danh từ của Flavor (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flavor | Flavors |
Flavor(Verb)
Dạng động từ của Flavor (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flavor |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flavored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flavored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flavors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flavoring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Flavor" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ cảm giác mà thức ăn hoặc đồ uống tạo ra qua vị giác và khứu giác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng như "flavor" để mô tả hương vị đa dạng của các món ăn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "flavour" với cùng nghĩa, nhưng theo cách viết khác. Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, với sự khác biệt nhỏ ở âm tiết đầu. Từ này có vai trò quan trọng trong ẩm thực và tiếp thị thực phẩm.
Từ "flavor" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "flavor", là một biến thể của "flāvor" có nghĩa là "mùi vị" hay "hương thơm". Từ này liên quan đến động từ "flāre" có nghĩa là "thổi" hoặc "toả ra". Qua thời gian, "flavor" đã phát triển để chỉ cảm nhận mùi vị và hương thơm trong thực phẩm và đồ uống. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào trải nghiệm giác quan, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố vị giác và khứu giác trong thưởng thức.
Từ "flavor" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến các chủ đề như ẩm thực và cảm nhận vị giác. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến cá nhân về thích thú ẩm thực hoặc đánh giá sản phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "flavor" thường xuất hiện trong quảng cáo thực phẩm, thực đơn nhà hàng, và trong các thảo luận về ẩm thực đa văn hóa.
Họ từ
"Flavor" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ cảm giác mà thức ăn hoặc đồ uống tạo ra qua vị giác và khứu giác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng như "flavor" để mô tả hương vị đa dạng của các món ăn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "flavour" với cùng nghĩa, nhưng theo cách viết khác. Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, với sự khác biệt nhỏ ở âm tiết đầu. Từ này có vai trò quan trọng trong ẩm thực và tiếp thị thực phẩm.
Từ "flavor" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "flavor", là một biến thể của "flāvor" có nghĩa là "mùi vị" hay "hương thơm". Từ này liên quan đến động từ "flāre" có nghĩa là "thổi" hoặc "toả ra". Qua thời gian, "flavor" đã phát triển để chỉ cảm nhận mùi vị và hương thơm trong thực phẩm và đồ uống. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào trải nghiệm giác quan, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố vị giác và khứu giác trong thưởng thức.
Từ "flavor" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến các chủ đề như ẩm thực và cảm nhận vị giác. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến cá nhân về thích thú ẩm thực hoặc đánh giá sản phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "flavor" thường xuất hiện trong quảng cáo thực phẩm, thực đơn nhà hàng, và trong các thảo luận về ẩm thực đa văn hóa.

