Bản dịch của từ Flavor trong tiếng Việt
Flavor
Flavor (Noun)
The chef added a unique flavor to the dish.
Đầu bếp đã thêm một hương vị độc đáo vào món ăn.
Different cultures have diverse flavor preferences in cuisine.
Các văn hóa khác nhau có sở thích hương vị đa dạng trong ẩm thực.
The bakery offers a variety of flavors for their pastries.
Tiệm bánh ngọt cung cấp nhiều loại hương vị cho bánh của họ.
Chất lượng đặc trưng của một cái gì đó.
The characteristic quality of something.
Her writing style has a unique flavor that captivates readers.
Phong cách viết của cô ấy có một hương vị độc đáo khiến người đọc mê mẩn.
The event was filled with excitement, adding a lively flavor to the evening.
Sự kiện đã tràn ngập sự hứng khởi, tạo thêm một hương vị sống động cho buổi tối.
The restaurant offers a variety of flavors to suit different tastes.
Nhà hàng cung cấp nhiều hương vị khác nhau phù hợp với nhiều khẩu vị.
The scientist discussed the flavor of quarks in his lecture.
Nhà khoa học đã thảo luận về hương vị của quarks trong bài giảng của mình.
The students learned about the different flavors of quarks in class.
Các học sinh đã học về các loại hương vị khác nhau của quarks trong lớp học.
The research team focused on studying the flavor of leptons.
Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc nghiên cứu về hương vị của leptons.
Dạng danh từ của Flavor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flavor | Flavors |
Flavor (Verb)
She flavors her dishes with exotic spices.
Cô ấy nêm gia vị vào các món ăn của mình.
The chef flavors the soup with fresh herbs.
Đầu bếp nêm gia vị vào canh bằng các loại rau thơm tươi.
Adding lemon juice will flavor the drink perfectly.
Thêm nước cốt chanh sẽ làm cho đồ uống thêm hương vị.
Dạng động từ của Flavor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flavor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flavored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flavored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flavors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flavoring |
Họ từ
"Flavor" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ cảm giác mà thức ăn hoặc đồ uống tạo ra qua vị giác và khứu giác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng như "flavor" để mô tả hương vị đa dạng của các món ăn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "flavour" với cùng nghĩa, nhưng theo cách viết khác. Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, với sự khác biệt nhỏ ở âm tiết đầu. Từ này có vai trò quan trọng trong ẩm thực và tiếp thị thực phẩm.
Từ "flavor" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "flavor", là một biến thể của "flāvor" có nghĩa là "mùi vị" hay "hương thơm". Từ này liên quan đến động từ "flāre" có nghĩa là "thổi" hoặc "toả ra". Qua thời gian, "flavor" đã phát triển để chỉ cảm nhận mùi vị và hương thơm trong thực phẩm và đồ uống. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào trải nghiệm giác quan, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố vị giác và khứu giác trong thưởng thức.
Từ "flavor" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến các chủ đề như ẩm thực và cảm nhận vị giác. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến cá nhân về thích thú ẩm thực hoặc đánh giá sản phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "flavor" thường xuất hiện trong quảng cáo thực phẩm, thực đơn nhà hàng, và trong các thảo luận về ẩm thực đa văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp