Bản dịch của từ Flavor trong tiếng Việt

Flavor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flavor(Noun)

flˈeivɚ
flˈeivəɹ
01

Hương liệu, chất dùng để tạo ra mùi vị.

Flavoring a substance used to produce a taste.

Ví dụ
02

Chất lượng đặc trưng của một cái gì đó.

The characteristic quality of something.

Ví dụ
03

(vật lý hạt) Một trong sáu loại quark (đỉnh, đáy, lạ, duyên, lên và xuống) hoặc ba loại lepton (electron, muon và tauon).

Particle physics One of the six types of quarks top bottom strange charmed up and down or three types of leptons electron muon and tauon.

flavor
Ví dụ

Dạng danh từ của Flavor (Noun)

SingularPlural

Flavor

Flavors

Flavor(Verb)

flˈeivɚ
flˈeivəɹ
01

(Cách đánh vần tiếng Mỹ, ngoại động) Thêm hương vị cho vật gì đó.

American spelling transitive To add flavoring to something.

Ví dụ

Dạng động từ của Flavor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flavor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flavored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flavored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flavors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flavoring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ