Bản dịch của từ Flavor trong tiếng Việt

Flavor

Noun [U/C] Verb

Flavor (Noun)

flˈeivɚ
flˈeivəɹ
01

Hương liệu, chất dùng để tạo ra mùi vị.

Flavoring a substance used to produce a taste.

Ví dụ

The chef added a unique flavor to the dish.

Đầu bếp đã thêm một hương vị độc đáo vào món ăn.

Different cultures have diverse flavor preferences in cuisine.

Các văn hóa khác nhau có sở thích hương vị đa dạng trong ẩm thực.

The bakery offers a variety of flavors for their pastries.

Tiệm bánh ngọt cung cấp nhiều loại hương vị cho bánh của họ.

02

Chất lượng đặc trưng của một cái gì đó.

The characteristic quality of something.

Ví dụ

Her writing style has a unique flavor that captivates readers.

Phong cách viết của cô ấy có một hương vị độc đáo khiến người đọc mê mẩn.

The event was filled with excitement, adding a lively flavor to the evening.

Sự kiện đã tràn ngập sự hứng khởi, tạo thêm một hương vị sống động cho buổi tối.

The restaurant offers a variety of flavors to suit different tastes.

Nhà hàng cung cấp nhiều hương vị khác nhau phù hợp với nhiều khẩu vị.

03

(vật lý hạt) một trong sáu loại quark (đỉnh, đáy, lạ, duyên, lên và xuống) hoặc ba loại lepton (electron, muon và tauon).

Particle physics one of the six types of quarks top bottom strange charmed up and down or three types of leptons electron muon and tauon.

Ví dụ

The scientist discussed the flavor of quarks in his lecture.

Nhà khoa học đã thảo luận về hương vị của quarks trong bài giảng của mình.

The students learned about the different flavors of quarks in class.

Các học sinh đã học về các loại hương vị khác nhau của quarks trong lớp học.

The research team focused on studying the flavor of leptons.

Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc nghiên cứu về hương vị của leptons.

Dạng danh từ của Flavor (Noun)

SingularPlural

Flavor

Flavors

Flavor (Verb)

flˈeivɚ
flˈeivəɹ
01

(cách đánh vần tiếng mỹ, ngoại động) thêm hương vị cho vật gì đó.

American spelling transitive to add flavoring to something.

Ví dụ

She flavors her dishes with exotic spices.

Cô ấy nêm gia vị vào các món ăn của mình.

The chef flavors the soup with fresh herbs.

Đầu bếp nêm gia vị vào canh bằng các loại rau thơm tươi.

Adding lemon juice will flavor the drink perfectly.

Thêm nước cốt chanh sẽ làm cho đồ uống thêm hương vị.

Dạng động từ của Flavor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flavor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flavored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flavored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flavors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flavoring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flavor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavor

Không có idiom phù hợp