Bản dịch của từ Flavoring trong tiếng Việt

Flavoring

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flavoring (Noun)

flˈeɪvɚɪŋ
flˈeɪvəɹɪŋ
01

Một hương vị hoặc mùi đặc biệt

A particular taste or smell

Ví dụ

The flavoring of the dish was enhanced by fresh herbs and spices.

Hương vị của món ăn đã được cải thiện bởi các loại thảo mộc và gia vị tươi.

The flavoring in processed foods is often artificial and unhealthy.

Hương vị trong thực phẩm chế biến thường là nhân tạo và không tốt cho sức khỏe.

Is the flavoring of this beverage natural or synthetic?

Hương vị của đồ uống này là tự nhiên hay tổng hợp?

The new café offers a unique flavoring in their coffee drinks.

Quán cà phê mới cung cấp hương vị độc đáo trong đồ uống.

Many people do not like the flavoring of artificial sweeteners.

Nhiều người không thích hương vị của chất tạo ngọt nhân tạo.

02

Chất lượng của hương vị

The quality of being flavorful

Ví dụ

The flavoring in the dish impressed everyone at the social event.

Hương vị trong món ăn gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

The flavoring did not enhance the taste of the bland salad.

Hương vị không làm tăng thêm vị của món salad nhạt nhẽo.

Is the flavoring in this recipe too strong for the guests?

Hương vị trong công thức này có quá mạnh cho khách không?

The flavoring of the dish impressed everyone at the social gathering.

Hương vị của món ăn đã gây ấn tượng với mọi người trong buổi gặp mặt.

The flavoring in the drink did not appeal to the guests.

Hương vị trong đồ uống không thu hút được khách mời.

03

Một chất được thêm vào thực phẩm để tạo cho nó một hương vị đặc biệt

A substance added to food to give it a particular flavor

Ví dụ

Many chefs use garlic as a flavoring in their dishes.

Nhiều đầu bếp sử dụng tỏi làm gia vị trong món ăn của họ.

Most people do not prefer artificial flavoring in their food.

Hầu hết mọi người không thích gia vị nhân tạo trong thực phẩm của họ.

Is ginger a common flavoring in Vietnamese cuisine?

Gừng có phải là gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam không?

Many people enjoy flavoring their dishes with herbs and spices.

Nhiều người thích thêm gia vị cho món ăn bằng thảo mộc và gia vị.

Not everyone likes using artificial flavoring in their cooking.

Không phải ai cũng thích sử dụng gia vị nhân tạo trong nấu ăn.

Flavoring (Verb)

flˈeɪvɚɪŋ
flˈeɪvəɹɪŋ
01

Truyền một phẩm chất hoặc tính chất cụ thể cho

To impart a particular quality or character to

Ví dụ

Music flavoring can enhance the atmosphere at social gatherings.

Âm nhạc làm tăng không khí tại các buổi gặp gỡ xã hội.

The event did not flavoring the discussions among the participants.

Sự kiện không làm tăng thêm chất lượng các cuộc thảo luận giữa người tham gia.

Can art flavoring improve community engagement during social events?

Nghệ thuật có thể làm tăng sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện xã hội không?

02

Tăng cường hoặc thay đổi hương vị của cái gì đó

To enhance or modify the taste of something

Ví dụ

They are flavoring the community event with local food and music.

Họ đang tăng cường sự kiện cộng đồng bằng ẩm thực và âm nhạc địa phương.

She is not flavoring the discussion with personal opinions.

Cô ấy không đang tăng cường cuộc thảo luận bằng ý kiến cá nhân.

Are they flavoring the festival with cultural activities and performances?

Họ có đang tăng cường lễ hội bằng các hoạt động và buổi biểu diễn văn hóa không?

Many restaurants are flavoring their dishes with fresh herbs and spices.

Nhiều nhà hàng đang gia vị cho món ăn bằng thảo mộc và gia vị tươi.

They are not flavoring the food with artificial additives anymore.

Họ không gia vị cho thực phẩm bằng phụ gia nhân tạo nữa.

03

Thêm hương vị cho (cái gì đó)

To add flavor to something

Ví dụ

Many chefs enjoy flavoring dishes with fresh herbs and spices.

Nhiều đầu bếp thích thêm hương vị cho món ăn bằng thảo mộc và gia vị tươi.

They are not flavoring their food with too much salt.

Họ không thêm quá nhiều muối vào thức ăn của mình.

Are you flavoring your drinks with lemon or lime?

Bạn có đang thêm hương vị cho đồ uống bằng chanh hay chanh xanh không?

Flavoring (Adjective)

01

Được sử dụng để mô tả thứ gì đó làm tăng thêm hương vị

Used to describe something that adds flavor

Ví dụ

The new cafe offers flavoring options for its coffee and tea.

Quán cà phê mới cung cấp các tùy chọn gia vị cho cà phê và trà.

The school event did not have flavoring in the food served.

Sự kiện trường học không có gia vị trong món ăn phục vụ.

Do you think flavoring enhances the taste of social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng gia vị làm tăng hương vị của các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Được thiết kế để tăng hương vị

Designed to enhance flavor

Ví dụ

The new restaurant offers flavoring dishes from various cultures and cuisines.

Nhà hàng mới cung cấp các món ăn tăng cường hương vị từ nhiều nền văn hóa.

Many people do not like flavoring food with too much salt.

Nhiều người không thích tăng cường hương vị món ăn với quá nhiều muối.

Is flavoring important for social gatherings and celebrations?

Tăng cường hương vị có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Liên quan đến hoặc có hương vị

Relating to or having flavor

Ví dụ

The new restaurant offers flavoring dishes that everyone enjoys.

Nhà hàng mới cung cấp các món ăn có hương vị mà mọi người thích.

The flavoring in this dish does not appeal to many diners.

Hương vị trong món ăn này không thu hút nhiều thực khách.

Is the flavoring in your meal too strong for you?

Hương vị trong bữa ăn của bạn có quá mạnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flavoring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavoring

Không có idiom phù hợp