Bản dịch của từ Flavoring trong tiếng Việt

Flavoring

Noun [U/C] Verb

Flavoring (Noun)

flˈeɪvɚɪŋ
flˈeɪvəɹɪŋ

Dạng danh từ của Flavoring (Noun)

SingularPlural

Flavoring

Flavorings

Flavoring (Verb)

flˈeɪvɚɪŋ
flˈeɪvəɹɪŋ

Dạng động từ của Flavoring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flavor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flavored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flavored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flavors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flavoring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flavoring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavoring

Không có idiom phù hợp