Bản dịch của từ Flavoring trong tiếng Việt
Flavoring
Flavoring (Noun)
Dạng danh từ của Flavoring (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flavoring | Flavorings |
Flavoring (Verb)
Dạng động từ của Flavoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flavor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flavored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flavored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flavors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flavoring |
Họ từ
Thuật ngữ "flavoring" chỉ về chất liệu hoặc thành phần được sử dụng để tăng cường hương vị của thực phẩm và đồ uống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng dưới dạng "flavouring" trong tiếng Anh Anh và "flavoring" trong tiếng Anh Mỹ; khác biệt chủ yếu nằm ở chữ "u" trong tiếng Anh Anh. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, nhưng "flavoring" thường được ưa chuộng hơn ở Bắc Mỹ.
Từ "flavoring" có nguồn gốc từ động từ La tinh "flaver", có nghĩa là "mang hương vị". Tiếng Latin "flavor" (hương vị) đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "flaveur", trước khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, từ này chỉ sự bổ sung hương vị cho thực phẩm hoặc đồ uống, phản ánh sự tiến hóa từ khái niệm ban đầu về đặc tính cảm quan đến việc sử dụng chất phụ gia nhằm làm tăng cường trải nghiệm ẩm thực.
Từ "flavoring" có tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực và công nghiệp thực phẩm trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về công thức chế biến món ăn và các cuộc hội thoại liên quan đến sở thích ẩm thực. Trong phần Viết và Nói, "flavoring" được sử dụng để mô tả các thành phần gia vị và tác động của chúng đến hương vị món ăn. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu về dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp