Bản dịch của từ Impart trong tiếng Việt
Impart
Impart (Verb)
Làm cho (thông tin) được biết đến.
Make (information) known.
She imparts her wisdom to the younger generation.
Cô ấy truyền đạt kiến thức của mình cho thế hệ trẻ.
Teachers impart knowledge to students in the classroom.
Giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh trong lớp học.
The seminar imparts valuable insights on social issues.
Hội thảo truyền đạt cái nhìn quý giá về các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Impart (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imparted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imparted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imparts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imparting |
Họ từ
Từ "impart" có nghĩa là truyền đạt, truyền lại hoặc cung cấp thông tin, kiến thức hoặc cảm xúc cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và giao tiếp. Phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "impart" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tỷ lệ sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong và mục đích giao tiếp của mỗi vùng.
Từ "impart" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impartire", nghĩa là "chia sẻ" hoặc "phân chia". Từ này được tạo thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "partire" có nghĩa là "chia". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa của việc truyền đạt thông tin, kiến thức hoặc cảm xúc từ một cá nhân đến cá nhân khác. Hiện nay, "impart" thường được sử dụng để chỉ hành động chia sẻ kiến thức hoặc thông tin một cách chủ động.
Từ "impart" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh thường diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc truyền đạt thông tin hoặc chia sẻ kiến thức. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả quy trình giáo dục hoặc tư vấn. Ngoài ra, "impart" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức, như trong giáo dục, huấn luyện, và trong các cuộc thảo luận về sự phát triển kỹ năng và tri thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp