Bản dịch của từ Blessing trong tiếng Việt
Blessing

Blessing(Noun)
Dạng danh từ của Blessing (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Blessing | Blessings |
Blessing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phước lành.
Present participle and gerund of bless.
Dạng động từ của Blessing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bless |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blessed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blessed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blesses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blessing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "blessing" có nghĩa chung là phước lành, sự chấp thuận hoặc một điều tốt đẹp được ban tặng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "blessing" có thể được áp dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc xã hội, như khi cầu nguyện hoặc bày tỏ sự đồng thuận. Phiên âm và ngữ điệu có thể thay đổi ít nhiều giữa người Anh và người Mỹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "blessing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blesing", được phát triển từ động từ "blēdsian", có nghĩa là "ban phước" hoặc "làm cho hạnh phúc". Gốc Latin của nó là "benedictio", từ "benedicere", nghĩa là "nói tốt" hoặc "ban phước". Qua thời gian, từ này đã chuyển đổi từ ý nghĩa thể hiện sự tôn kính tôn giáo sang khái niệm chung về sự tốt đẹp, may mắn hoặc sự chấp thuận, phản ánh cách những điều tích cực được xem như là những món quà từ thượng đế hay vận mệnh.
Từ "blessing" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các lợi ích và sự tích cực trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn nói về tôn giáo, cảm xúc, hay phúc lợi xã hội. Ngoài ra, "blessing" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, diễn tả sự chúc phúc, lòng biết ơn hoặc những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Họ từ
Từ "blessing" có nghĩa chung là phước lành, sự chấp thuận hoặc một điều tốt đẹp được ban tặng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "blessing" có thể được áp dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc xã hội, như khi cầu nguyện hoặc bày tỏ sự đồng thuận. Phiên âm và ngữ điệu có thể thay đổi ít nhiều giữa người Anh và người Mỹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "blessing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blesing", được phát triển từ động từ "blēdsian", có nghĩa là "ban phước" hoặc "làm cho hạnh phúc". Gốc Latin của nó là "benedictio", từ "benedicere", nghĩa là "nói tốt" hoặc "ban phước". Qua thời gian, từ này đã chuyển đổi từ ý nghĩa thể hiện sự tôn kính tôn giáo sang khái niệm chung về sự tốt đẹp, may mắn hoặc sự chấp thuận, phản ánh cách những điều tích cực được xem như là những món quà từ thượng đế hay vận mệnh.
Từ "blessing" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các lợi ích và sự tích cực trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn nói về tôn giáo, cảm xúc, hay phúc lợi xã hội. Ngoài ra, "blessing" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, diễn tả sự chúc phúc, lòng biết ơn hoặc những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
