Bản dịch của từ Blessing trong tiếng Việt
Blessing
Blessing (Noun)
Having supportive friends is a blessing in times of need.
Có những người bạn luôn ủng hộ là một điều may mắn trong những lúc cần thiết.
Receiving a scholarship was seen as a blessing by the student.
Nhận được học bổng được sinh viên coi là một điều may mắn.
The community viewed the new library as a blessing for education.
Cộng đồng coi thư viện mới là một điều may mắn cho giáo dục.
Receiving a blessing from the elders is a tradition in our community.
Nhận lời chúc phúc từ những người lớn tuổi là một truyền thống trong cộng đồng của chúng tôi.
The local church provides blessings for newlyweds during their wedding ceremony.
Nhà thờ địa phương ban phước lành cho các cặp đôi mới cưới trong lễ cưới của họ.
Being surrounded by loved ones is a true blessing in life.
Được vây quanh bởi những người thân yêu là một điều may mắn thực sự trong cuộc sống.
Receiving a promotion is a blessing for many employees.
Được thăng chức là một điều may mắn đối với nhiều nhân viên.
Winning the lottery can be seen as a blessing in life.
Trúng xổ số có thể được coi là một điều may mắn trong cuộc sống.
Having supportive friends is a true blessing in social circles.
Có những người bạn ủng hộ là một điều may mắn thực sự trong giới xã hội.
Dạng danh từ của Blessing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blessing | Blessings |
Kết hợp từ của Blessing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official blessing Sự ban phước chính thức | The couple received the official blessing to adopt a child. Cặp đôi nhận được sự phù hộ chính thức để nhận nuôi một đứa trẻ. |
Divine blessing Ơn phước thiêng liêng | The community believed the divine blessing brought prosperity. Cộng đồng tin rằng phúc lành mang lại thịnh vượng. |
Traditional blessing Lời chúc truyền thống | The elders performed a traditional blessing ceremony during the festival. Các người lớn đã thực hiện một nghi lễ chúc phúc truyền thống trong lễ hội. |
Full blessing Đầy ơn | He received her full blessing to pursue his dream. Anh ấy nhận được sự ủng hộ đầy đủ từ cô ấy để theo đuổi giấc mơ của mình. |
Spiritual blessing Ơn phước tâm linh | She received a spiritual blessing from the community leader. Cô ấy nhận được một phúc lành tâm linh từ lãnh đạo cộng đồng. |
Blessing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phước lành.
Present participle and gerund of bless.
Receiving a blessing from the priest made her feel grateful.
Nhận được lời chúc phúc từ vị linh mục khiến cô cảm thấy biết ơn.
Blessing the newlyweds is a tradition in many cultures.
Chúc phúc cho cặp đôi mới cưới là một truyền thống ở nhiều nền văn hóa.
The community came together to bless the new school building.
Cộng đồng đã cùng nhau chúc phúc cho ngôi trường mới.
Dạng động từ của Blessing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bless |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blessing |
Họ từ
Từ "blessing" có nghĩa chung là phước lành, sự chấp thuận hoặc một điều tốt đẹp được ban tặng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "blessing" có thể được áp dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc xã hội, như khi cầu nguyện hoặc bày tỏ sự đồng thuận. Phiên âm và ngữ điệu có thể thay đổi ít nhiều giữa người Anh và người Mỹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "blessing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blesing", được phát triển từ động từ "blēdsian", có nghĩa là "ban phước" hoặc "làm cho hạnh phúc". Gốc Latin của nó là "benedictio", từ "benedicere", nghĩa là "nói tốt" hoặc "ban phước". Qua thời gian, từ này đã chuyển đổi từ ý nghĩa thể hiện sự tôn kính tôn giáo sang khái niệm chung về sự tốt đẹp, may mắn hoặc sự chấp thuận, phản ánh cách những điều tích cực được xem như là những món quà từ thượng đế hay vận mệnh.
Từ "blessing" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các lợi ích và sự tích cực trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn nói về tôn giáo, cảm xúc, hay phúc lợi xã hội. Ngoài ra, "blessing" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, diễn tả sự chúc phúc, lòng biết ơn hoặc những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blessing
Trong cái rủi có cái may
Something that at first seems bad, but later turns out to be beneficial.
Losing his job was a blessing in disguise as it pushed him to start his own successful business.
Việc mất việc của anh ấy là một phước lành ẩn sau mà thúc đẩy anh ấy bắt đầu công việc kinh doanh thành công của riêng mình.