Bản dịch của từ Blessing trong tiếng Việt

Blessing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blessing(Noun)

blˈɛsɪŋ
blˈɛsɪŋ
01

Một cái gì đó ai đó vui mừng.

Something someone is glad of.

Ví dụ
02

Hành vi tuyên bố, ban ơn; phê duyệt.

The act of declaring or bestowing favor; approval.

Ví dụ
03

Chúc may mắn.

Good fortune.

Ví dụ

Dạng danh từ của Blessing (Noun)

SingularPlural

Blessing

Blessings

Blessing(Verb)

blˈɛsɪŋ
blˈɛsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của phước lành.

Present participle and gerund of bless.

Ví dụ

Dạng động từ của Blessing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bless

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blessing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ