Bản dịch của từ Bestowing trong tiếng Việt
Bestowing
Bestowing (Verb)
The mayor is bestowing awards on outstanding community members.
Thị trưởng đang trao giải cho các thành viên cộng đồng xuất sắc.
The charity organization is bestowing scholarships to underprivileged students.
Tổ chức từ thiện đang trao học bổng cho sinh viên khó khăn.
The company is bestowing recognition on employees for their hard work.
Công ty đang trao sự công nhận cho nhân viên vì làm việc chăm chỉ.
Dạng động từ của Bestowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bestow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bestowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bestowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bestows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bestowing |
Họ từ
Từ "bestowing" là động từ, có nghĩa là trao tặng hoặc ban cho một món quà, quyền lợi hay đặc quyền nào đó. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tặng thưởng danh hiệu hoặc tài sản bởi một cá nhân hoặc cơ quan có thẩm quyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bestowing" được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các nghi thức trang trọng.
Từ "bestowing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "bestow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bestowen", mang nghĩa "cho" hoặc "tặng". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Anh cổ và tiếng Đức cổ, trong đó "stowen" có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bestowing" thường được sử dụng để chỉ hành động tặng thưởng, đặc biệt là những phẩm hạnh hoặc danh hiệu cao quý, phản ánh sự tôn trọng và ý nghĩa trong việc trao gửi giá trị.
Từ "bestowing" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đàm phán và trao tặng. Trong đời sống hàng ngày, "bestowing" thường được áp dụng trong các tình huống như lễ trao giải, thảo luận về việc tặng thưởng hoặc trao quyền. Từ này gợi lên ý nghĩa cao quý và trang trọng, đồng thời có liên hệ với việc công nhận những đóng góp hoặc thành tựu của cá nhân nào đó.