Bản dịch của từ Bestowing trong tiếng Việt

Bestowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestowing (Verb)

bɪstˈoʊɪŋ
bɪstˈoʊɪŋ
01

Để tặng một cái gì đó như một món quà hoặc danh dự.

To give something as a gift or honour.

Ví dụ

The mayor is bestowing awards on outstanding community members.

Thị trưởng đang trao giải cho các thành viên cộng đồng xuất sắc.

The charity organization is bestowing scholarships to underprivileged students.

Tổ chức từ thiện đang trao học bổng cho sinh viên khó khăn.

The company is bestowing recognition on employees for their hard work.

Công ty đang trao sự công nhận cho nhân viên vì làm việc chăm chỉ.

Dạng động từ của Bestowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bestow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bestowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bestowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bestows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bestowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bestowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestowing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.