Bản dịch của từ Honour trong tiếng Việt
Honour

Honour(Noun)
Dạng danh từ của Honour (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Honour | Honours |
Honour(Verb)
Thực hiện (nghĩa vụ) hoặc giữ (thỏa thuận)
Fulfil (an obligation) or keep (an agreement)
Dạng động từ của Honour (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Honour |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Honoured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Honoured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Honours |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Honouring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "honour" (Anh Anh) và "honor" (Anh Mỹ) thể hiện khái niệm về sự tôn trọng, giá trị cá nhân hoặc phẩm giá. Trong tiếng Anh, "honour" được sử dụng rộng rãi trong văn viết chính thức, đặc biệt là trong các ngành liên quan đến đạo đức và văn hóa. Sự khác biệt chủ yếu về cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ là chữ "u" trong "honour". Về mặt phát âm, từ này cũng có thể có sự khác biệt nhẹ nhưng không đáng kể, phản ánh sự đa dạng trong ngữ âm của hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "honour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honor", được sử dụng để chỉ sự tôn trọng hoặc lòng quý trọng. Từ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ là "onor", trước khi trở thành "honour" trong tiếng Anh. Trong lịch sử, "honour" không chỉ phản ánh uy tín cá nhân mà còn liên quan đến danh dự xã hội và đạo đức. Ngày nay, khái niệm này vẫn giữ nguyên giá trị của sự tôn trọng, lòng trung thành và trách nhiệm, thể hiện qua cách ứng xử và mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ "honour" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "honour" thường liên quan đến các chủ đề về giá trị xã hội và đạo đức, trong khi trong phần Nói có thể được sử dụng để thảo luận về trách nhiệm cá nhân cũng như truyền thống văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như lễ kỷ niệm, vinh danh thành tựu cá nhân hoặc tổ chức, thể hiện sự tôn trọng và công nhận.
Họ từ
Từ "honour" (Anh Anh) và "honor" (Anh Mỹ) thể hiện khái niệm về sự tôn trọng, giá trị cá nhân hoặc phẩm giá. Trong tiếng Anh, "honour" được sử dụng rộng rãi trong văn viết chính thức, đặc biệt là trong các ngành liên quan đến đạo đức và văn hóa. Sự khác biệt chủ yếu về cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ là chữ "u" trong "honour". Về mặt phát âm, từ này cũng có thể có sự khác biệt nhẹ nhưng không đáng kể, phản ánh sự đa dạng trong ngữ âm của hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "honour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honor", được sử dụng để chỉ sự tôn trọng hoặc lòng quý trọng. Từ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ là "onor", trước khi trở thành "honour" trong tiếng Anh. Trong lịch sử, "honour" không chỉ phản ánh uy tín cá nhân mà còn liên quan đến danh dự xã hội và đạo đức. Ngày nay, khái niệm này vẫn giữ nguyên giá trị của sự tôn trọng, lòng trung thành và trách nhiệm, thể hiện qua cách ứng xử và mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ "honour" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "honour" thường liên quan đến các chủ đề về giá trị xã hội và đạo đức, trong khi trong phần Nói có thể được sử dụng để thảo luận về trách nhiệm cá nhân cũng như truyền thống văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như lễ kỷ niệm, vinh danh thành tựu cá nhân hoặc tổ chức, thể hiện sự tôn trọng và công nhận.
