Bản dịch của từ Honour trong tiếng Việt
Honour
Honour (Noun)
Receiving a medal is a great honour in our society.
Nhận được huy chương là một vinh dự lớn trong xã hội chúng ta.
She was awarded the Order of Merit for her social honour.
Cô ấy đã được trao tặng Bằng khen vì danh dự xã hội của mình.
In some cultures, honour is valued more than material wealth.
Ở một số nền văn hóa, danh dự được đánh giá cao hơn của cải vật chất.
Receiving an award is an honour for her hard work.
Nhận được giải thưởng là một vinh dự cho sự làm việc chăm chỉ của cô ấy.
He was awarded the Medal of Honour for his bravery.
Anh ấy đã được trao Huân chương Danh dự vì sự dũng cảm của mình.
Being honest is a matter of honour in their community.
Thành thật là một vấn đề danh dự trong cộng đồng của họ.
Receiving an award is an honour.
Nhận giải thưởng là một vinh dự.
Attending the royal ball was a great honour.
Tham dự bữa tiệc hoàng gia là một vinh dự lớn.
Invitation to the exclusive club is an honour.
Lời mời vào câu lạc bộ độc quyền là một vinh dự.
She won with an honour in a game of cards.
Cô ấy thắng với một quân bài cao trong trò chơi.
He was happy to receive an honour in the competition.
Anh ấy vui khi nhận được một quân bài cao trong cuộc thi.
The ceremony awarded the winners with honours and medals.
Buổi lễ tôn vinh các người chiến thắng bằng quân bài cao và huy chương.
Dạng danh từ của Honour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Honour | Honours |
Kết hợp từ của Honour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full honours Đạt loại xuất sắc | He graduated with full honors. Anh ta tốt nghiệp với học vị cao cấp đầy đủ. |
Honour (Verb)
She honours her elders by following their advice.
Cô ấy tôn trọng người lớn tuổi bằng cách tuân theo lời khuyên của họ.
The community honours volunteers for their selfless contributions.
Cộng đồng tôn vinh những tình nguyện viên vì những đóng góp không vụ lợi của họ.
He honours his country by serving in the military.
Anh ấy tôn vinh đất nước bằng cách phục vụ trong quân đội.
Thực hiện (nghĩa vụ) hoặc giữ (thỏa thuận)
Fulfil (an obligation) or keep (an agreement)
She honoured her promise to volunteer at the charity event.
Cô tôn trọng lời hứa tình nguyện của mình tại sự kiện từ thiện.
He honoured the tradition by attending the annual family reunion.
Anh tôn vinh truyền thống bằng cách tham dự buổi đoàn tụ gia đình hàng năm.
They honoured their commitment to help the less fortunate in society.
Họ tôn vinh cam kết giúp đỡ những người kém may mắn trong xã hội.
Dạng động từ của Honour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Honour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Honoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Honoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Honours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Honouring |
Họ từ
Từ "honour" (Anh Anh) và "honor" (Anh Mỹ) thể hiện khái niệm về sự tôn trọng, giá trị cá nhân hoặc phẩm giá. Trong tiếng Anh, "honour" được sử dụng rộng rãi trong văn viết chính thức, đặc biệt là trong các ngành liên quan đến đạo đức và văn hóa. Sự khác biệt chủ yếu về cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ là chữ "u" trong "honour". Về mặt phát âm, từ này cũng có thể có sự khác biệt nhẹ nhưng không đáng kể, phản ánh sự đa dạng trong ngữ âm của hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "honour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honor", được sử dụng để chỉ sự tôn trọng hoặc lòng quý trọng. Từ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ là "onor", trước khi trở thành "honour" trong tiếng Anh. Trong lịch sử, "honour" không chỉ phản ánh uy tín cá nhân mà còn liên quan đến danh dự xã hội và đạo đức. Ngày nay, khái niệm này vẫn giữ nguyên giá trị của sự tôn trọng, lòng trung thành và trách nhiệm, thể hiện qua cách ứng xử và mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ "honour" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "honour" thường liên quan đến các chủ đề về giá trị xã hội và đạo đức, trong khi trong phần Nói có thể được sử dụng để thảo luận về trách nhiệm cá nhân cũng như truyền thống văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như lễ kỷ niệm, vinh danh thành tựu cá nhân hoặc tổ chức, thể hiện sự tôn trọng và công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp