Bản dịch của từ Pride trong tiếng Việt
Pride
Pride (Noun)
Một cảm giác hay niềm vui hay sự hài lòng sâu sắc bắt nguồn từ thành tích của chính mình, thành tích của những người có quan hệ thân thiết với mình hoặc từ những phẩm chất hoặc tài sản được nhiều người ngưỡng mộ.
A feeling or deep pleasure or satisfaction derived from one's own achievements, the achievements of those with whom one is closely associated, or from qualities or possessions that are widely admired.
Her pride in her daughter's success was evident to everyone.
Sự tự hào của cô ấy trong thành công của con gái đã rõ ràng với mọi người.
The community felt pride in their shared cultural heritage.
Cộng đồng cảm thấy tự hào về di sản văn hóa chung của họ.
The city's pride, the historic cathedral, attracted many tourists.
Niềm tự hào của thành phố, nhà thờ cổ, thu hút nhiều du khách.
She felt pride in her community service achievements.
Cô ấy cảm thấy tự hào về những thành tựu trong công việc cộng đồng của mình.
The town's pride was its beautiful public park.
Niềm tự hào của thị trấn là công viên công cộng đẹp.
The school instilled a sense of pride in its students.
Trường học truyền cảm giác tự hào cho học sinh của mình.
Sự tự tin và lòng tự trọng được thể hiện bởi các thành viên trong một nhóm, thường là một nhóm bị gạt ra ngoài lề xã hội, trên cơ sở bản sắc, văn hóa và kinh nghiệm chung của họ.
Confidence and self-respect as expressed by members of a group, typically one that has been socially marginalized, on the basis of their shared identity, culture, and experience.
The LGBTQ+ community takes pride in their identities and achievements.
Cộng đồng LGBTQ+ tự hào về danh tính và thành tựu của họ.
Cultural pride is important for preserving traditions and heritage.
Tự hào văn hóa quan trọng để bảo tồn truyền thống và di sản.
Social pride can empower individuals to stand up against discrimination.
Tự hào xã hội có thể giúp cá nhân tự tin đứng lên chống lại phân biệt đối xử.
A pride of lions roamed the savannah together.
Một bầy sư tử lang thang trên thảo nguyên cùng nhau.
The pride's leader protected the group from intruders.
Người lãnh đạo của bầy bảo vệ nhóm khỏi kẻ xâm nhập.
The pride's territory was marked by their distinctive roars.
Lãnh thổ của bầy được đánh dấu bằng tiếng gầm đặc trưng của chúng.
The city's pride is its vibrant cultural scene.
Niềm tự hào của thành phố là sự sôi động của văn hóa.
The school's pride is its high graduation rate.
Niềm tự hào của trường là tỷ lệ tốt nghiệp cao.
The company's pride is its innovative products.
Niềm tự hào của công ty là các sản phẩm sáng tạo.
Dạng danh từ của Pride (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pride | Prides |
Kết hợp từ của Pride (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local pride Tinh thần tự hào địa phương | Local pride in community events strengthens social bonds. Niềm tự hào địa phương trong các sự kiện cộng đồng củng cố mối liên kết xã hội. |
Gay pride Tự hào đồng tính | The annual gay pride parade celebrates lgbtq rights and diversity. Cuộc diễu hành gay pride hàng năm tôn vinh quyền lợi và sự đa dạng lgbtq. |
Stubborn pride Kiêu ngạo cố chấp | Her stubborn pride prevented her from asking for help. Tính kiêu ngạo cứng đầu của cô ấy ngăn cô ấy nhờ giúp đỡ. |
Family pride Tự hào gia đình | Family pride is important in maintaining social cohesion. Niềm tự hào gia đình quan trọng trong việc duy trì sự đoàn kết xã hội. |
Patriotic pride Tự hào dân tộc | Many citizens feel patriotic pride during national holidays. Nhiều công dân cảm thấy tự hào dân tộc trong những ngày lễ quốc gia. |
Pride (Verb)
Đặc biệt tự hào về (một phẩm chất hoặc kỹ năng cụ thể)
Be especially proud of (a particular quality or skill)
She prides herself on her community service achievements.
Cô ấy tự hào về những thành tựu trong hoạt động cộng đồng của mình.
He prides himself on his ability to connect with others.
Anh ấy tự hào về khả năng kết nối với người khác của mình.
The organization prides itself on promoting diversity and inclusion.
Tổ chức tự hào về việc thúc đẩy sự đa dạng và tính bao dung.
Họ từ
Từ "pride" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tự hào, thể hiện cảm giác thoả mãn về thành tựu hoặc phẩm chất của bản thân hoặc nhóm người. Từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Trong phát âm, nó thường được phát âm là /praɪd/ ở cả hai phương ngữ. Ngoài ra, "pride" cũng có thể chỉ đến một nhóm sư tử trong một số ngữ cảnh đặc biệt.
Từ "pride" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superbia", có nghĩa là sự kiêu hãnh hoặc tự mãn. Trong tiếng Anh, "pride" đã xuất hiện từ thế kỷ 12, thể hiện cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực liên quan đến bản thân. Ngày nay, "pride" thường được hiểu là niềm tự hào, thể hiện sự khẳng định cá nhân hoặc tập thể, đồng thời có thể gắn liền với những thái độ kiêu ngạo, dẫn tới mối quan hệ không hài hòa với người khác.
Từ "pride" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong việc phát biểu ý kiến và viết luận. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa và cá nhân, thể hiện sự tự hào về nguồn gốc hoặc thành tựu. Trong ngữ cảnh khác, "pride" thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác tự hào trong các tình huống như gia đình, nghề nghiệp hoặc thành công cá nhân, qua đó phản ánh giá trị và nhân cách của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp