Bản dịch của từ Pride trong tiếng Việt

Pride

Noun [U/C]Verb

Pride (Noun)

pɹˈɑɪd
pɹˈɑɪd
01

Một cảm giác hay niềm vui hay sự hài lòng sâu sắc bắt nguồn từ thành tích của chính mình, thành tích của những người có quan hệ thân thiết với mình hoặc từ những phẩm chất hoặc tài sản được nhiều người ngưỡng mộ.

A feeling or deep pleasure or satisfaction derived from one's own achievements, the achievements of those with whom one is closely associated, or from qualities or possessions that are widely admired.

Ví dụ

Her pride in her daughter's success was evident to everyone.

Sự tự hào của cô ấy trong thành công của con gái đã rõ ràng với mọi người.

The community felt pride in their shared cultural heritage.

Cộng đồng cảm thấy tự hào về di sản văn hóa chung của họ.

02

Sự tự tin và lòng tự trọng được thể hiện bởi các thành viên trong một nhóm, thường là một nhóm bị gạt ra ngoài lề xã hội, trên cơ sở bản sắc, văn hóa và kinh nghiệm chung của họ.

Confidence and self-respect as expressed by members of a group, typically one that has been socially marginalized, on the basis of their shared identity, culture, and experience.

Ví dụ

The LGBTQ+ community takes pride in their identities and achievements.

Cộng đồng LGBTQ+ tự hào về danh tính và thành tựu của họ.

Cultural pride is important for preserving traditions and heritage.

Tự hào văn hóa quan trọng để bảo tồn truyền thống và di sản.

03

Một nhóm sư tử tạo thành một đơn vị xã hội.

A group of lions forming a social unit.

Ví dụ

A pride of lions roamed the savannah together.

Một bầy sư tử lang thang trên thảo nguyên cùng nhau.

The pride's leader protected the group from intruders.

Người lãnh đạo của bầy bảo vệ nhóm khỏi kẻ xâm nhập.

04

Trạng thái tốt nhất của một cái gì đó; số nguyên tố.

The best state of something; the prime.

Ví dụ

The city's pride is its vibrant cultural scene.

Niềm tự hào của thành phố là sự sôi động của văn hóa.

The school's pride is its high graduation rate.

Niềm tự hào của trường là tỷ lệ tốt nghiệp cao.

05

Ý thức về phẩm giá của chính mình.

Consciousness of one's own dignity.

Ví dụ

She felt pride in her community service achievements.

Cô ấy cảm thấy tự hào về những thành tựu trong công việc cộng đồng của mình.

The town's pride was its beautiful public park.

Niềm tự hào của thị trấn là công viên công cộng đẹp.

Kết hợp từ của Pride (Noun)

CollocationVí dụ

Local pride

Tinh thần tự hào địa phương

Local pride in community events strengthens social bonds.

Niềm tự hào địa phương trong các sự kiện cộng đồng củng cố mối liên kết xã hội.

Gay pride

Tự hào đồng tính

The annual gay pride parade celebrates lgbtq rights and diversity.

Cuộc diễu hành gay pride hàng năm tôn vinh quyền lợi và sự đa dạng lgbtq.

Stubborn pride

Kiêu ngạo cố chấp

Her stubborn pride prevented her from asking for help.

Tính kiêu ngạo cứng đầu của cô ấy ngăn cô ấy nhờ giúp đỡ.

Family pride

Tự hào gia đình

Family pride is important in maintaining social cohesion.

Niềm tự hào gia đình quan trọng trong việc duy trì sự đoàn kết xã hội.

Patriotic pride

Tự hào dân tộc

Many citizens feel patriotic pride during national holidays.

Nhiều công dân cảm thấy tự hào dân tộc trong những ngày lễ quốc gia.

Pride (Verb)

pɹˈɑɪd
pɹˈɑɪd
01

Đặc biệt tự hào về (một phẩm chất hoặc kỹ năng cụ thể)

Be especially proud of (a particular quality or skill)

Ví dụ

She prides herself on her community service achievements.

Cô ấy tự hào về những thành tựu trong hoạt động cộng đồng của mình.

He prides himself on his ability to connect with others.

Anh ấy tự hào về khả năng kết nối với người khác của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pride

pɹˈaɪd ənd dʒˈɔɪ

Niềm tự hào và niềm vui

Something or someone that one is very proud of.

Her children are her pride and joy.

Con cái của cô ấy là niềm tự hào và niềm vui của cô ấy.

swˈɑloʊ wˈʌnz pɹˈaɪd

Nuốt lòng tự trọng/ Cắn răng chịu đựng

To forget one's pride and accept something humiliating.

Swallow your pride and ask for help when needed.

Nuốt lời tự trọng và xin giúp đỡ khi cần.