Bản dịch của từ Prime trong tiếng Việt
Prime

Prime(Noun)
Một buổi lễ hình thành nên một phần của Văn phòng Thần thánh của Giáo hội phương Tây, theo truyền thống được cử hành vào giờ đầu tiên trong ngày (tức là 6 giờ sáng), nhưng hiện nay ít được sử dụng.
A service forming part of the Divine Office of the Western Church traditionally said at the first hour of the day ie 6 am but now little used.
Một số nguyên tố.
A prime number.
Vị trí đầu tiên trong tám tư thế đỡ đòn, được sử dụng để bảo vệ phần trên bên trong cơ thể, với tay cầm kiếm ở độ cao ngang đầu trong tư thế quay sấp và đầu lưỡi kiếm hướng xuống dưới.
The first of eight parrying positions used to protect the upper inside of the body with the sword hand at head height in pronation and the tip of the blade pointing downwards.
Dạng danh từ của Prime (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Prime | Primes |
Prime(Adjective)
Tầm quan trọng đầu tiên; chính.
Of first importance main.
Dạng tính từ của Prime (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Prime Số nguyên tố | - | - |
Prime(Verb)
Dạng động từ của Prime (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prime |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Primed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Primed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Primes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Priming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "prime" trong tiếng Anh có nghĩa là "chính", "quan trọng" hoặc "tuyệt vời", thường dùng để chỉ một điều gì đó ở trạng thái tốt nhất hoặc ưu tú nhất. Trong toán học, "prime" còn đề cập đến các số nguyên tố, tức là các số lớn hơn 1 chỉ có hai ước số là 1 và chính nó. Không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh khác nhau, "prime" có thể được sử dụng để chỉ "thời kỳ hoàng kim" hoặc "sự đầu tư chính", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "prime" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primus", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "cái tốt nhất". Trong ngữ cảnh toán học, "prime" chỉ các số nguyên lớn hơn 1 chỉ chia hết cho 1 và chính nó, phản ánh khái niệm "đầu tiên" và "cơ bản" trong cấu trúc số học. Khái niệm này đã phát triển từ những định nghĩa đơn giản ban đầu của toán học cổ đại, hiện nay trở thành một phần thiết yếu của lý thuyết số, nhấn mạnh vai trò của các số nguyên tố trong các hệ thống số phức tạp hơn.
Từ "prime" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi nó được sử dụng để mô tả các khía cạnh hàng đầu hoặc tốt nhất của một vấn đề. Trong bối cảnh toán học và khoa học, "prime" thường được liên kết với số nguyên tố, trong khi trong các lĩnh vực khác như kinh tế, nó chỉ tình trạng chính hoặc ưu việt. Từ này phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, nơi phân tích và lập luận về sự ưu thế và quan trọng được yêu cầu.
Họ từ
Từ "prime" trong tiếng Anh có nghĩa là "chính", "quan trọng" hoặc "tuyệt vời", thường dùng để chỉ một điều gì đó ở trạng thái tốt nhất hoặc ưu tú nhất. Trong toán học, "prime" còn đề cập đến các số nguyên tố, tức là các số lớn hơn 1 chỉ có hai ước số là 1 và chính nó. Không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh khác nhau, "prime" có thể được sử dụng để chỉ "thời kỳ hoàng kim" hoặc "sự đầu tư chính", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "prime" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primus", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "cái tốt nhất". Trong ngữ cảnh toán học, "prime" chỉ các số nguyên lớn hơn 1 chỉ chia hết cho 1 và chính nó, phản ánh khái niệm "đầu tiên" và "cơ bản" trong cấu trúc số học. Khái niệm này đã phát triển từ những định nghĩa đơn giản ban đầu của toán học cổ đại, hiện nay trở thành một phần thiết yếu của lý thuyết số, nhấn mạnh vai trò của các số nguyên tố trong các hệ thống số phức tạp hơn.
Từ "prime" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi nó được sử dụng để mô tả các khía cạnh hàng đầu hoặc tốt nhất của một vấn đề. Trong bối cảnh toán học và khoa học, "prime" thường được liên kết với số nguyên tố, trong khi trong các lĩnh vực khác như kinh tế, nó chỉ tình trạng chính hoặc ưu việt. Từ này phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, nơi phân tích và lập luận về sự ưu thế và quan trọng được yêu cầu.
