Bản dịch của từ Prime trong tiếng Việt
Prime
Prime (Adjective)
She is a prime example of kindness in our community.
Cô ấy là một ví dụ xuất sắc về lòng tốt trong cộng đồng chúng ta.
The prime minister's speech was excellent and well-received by all.
Bài phát biểu của thủ tướng rất xuất sắc và được mọi người đón nhận.
The prime location of the new school ensures easy access.
Vị trí tuyệt vời của trường mới đảm bảo việc tiếp cận dễ dàng.
The prime numbers in the social group were 2, 3, and 5.
Các số nguyên tố trong nhóm xã hội là 2, 3 và 5.
She organized a prime event for the community on 7/11.
Cô ấy tổ chức một sự kiện quan trọng cho cộng đồng vào 7/11.
The prime members of the society met at 11 o'clock.
Các thành viên chính của xã hội gặp nhau vào lúc 11 giờ.
Tầm quan trọng đầu tiên; chính.
Of first importance main.
Education is of prime importance in social development.
Giáo dục là quan trọng nhất trong phát triển xã hội.
The prime focus of social services is to help the vulnerable.
Trọng tâm chính của dịch vụ xã hội là giúp người yếu thế.
The prime minister addressed social issues in his speech.
Thủ tướng đã đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài phát biểu.
Dạng tính từ của Prime (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prime Số nguyên tố | - | - |
Prime (Noun)
Một buổi lễ hình thành nên một phần của văn phòng thần thánh của giáo hội phương tây, theo truyền thống được cử hành vào giờ đầu tiên trong ngày (tức là 6 giờ sáng), nhưng hiện nay ít được sử dụng.
A service forming part of the divine office of the western church traditionally said at the first hour of the day ie 6 am but now little used.
The monks gathered for prime at the monastery every morning.
Các tu sĩ tụ tập để nghe lời nguyện buổi sáng ở tu viện mỗi sáng.
Prime was an important part of the daily routine in the monastery.
Nguyện buổi sáng là một phần quan trọng của thói quen hàng ngày ở tu viện.
In medieval times, prime marked the start of the working day.
Trong thời trung cổ, nguyện buổi sáng đánh dấu sự bắt đầu của ngày làm việc.
The winner of the prime sprint received a cash prize.
Người chiến thắng cuộc đua nhanh nhất nhận được giải thưởng tiền mặt.
Cyclists compete fiercely to win the prime in the race.
Các vận động viên đạp xe cạnh tranh gay gắt để giành chiến thắng ở phần thưởng đặc biệt trong cuộc đua.
The prime section of the race is known for its intense competition.
Phần đua nhanh nhất của cuộc đua nổi tiếng với sự cạnh tranh khốc liệt.
Her birthday party was at 7:00ʹ.
Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy là lúc 7:00ʹ.
The meeting will start in 30ʹ.
Cuộc họp sẽ bắt đầu sau 30ʹ.
The event lasted for 2 hours and 45ʹ.
Sự kiện kéo dài trong 2 giờ và 45ʹ.
Một số nguyên tố.
A prime number.
She studied prime numbers for her social math project.
Cô ấy đã nghiên cứu về số nguyên tố cho dự án toán xã hội của mình.
The social event featured a talk on prime numbers.
Sự kiện xã hội có buổi nói về số nguyên tố.
His research focused on the importance of prime numbers.
Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào sự quan trọng của số nguyên tố.
Vị trí đầu tiên trong tám tư thế đỡ đòn, được sử dụng để bảo vệ phần trên bên trong cơ thể, với tay cầm kiếm ở độ cao ngang đầu trong tư thế quay sấp và đầu lưỡi kiếm hướng xuống dưới.
The first of eight parrying positions used to protect the upper inside of the body with the sword hand at head height in pronation and the tip of the blade pointing downwards.
The fencer executed a perfect prime during the match.
Vận động viên đấm kiểu prime hoàn hảo trong trận đấu.
Learning the prime position is crucial in fencing training.
Học vị trí prime quan trọng trong huấn luyện môn đấm.
The coach emphasized the importance of the prime stance.
Huấn luyện viên nhấn mạnh về sự quan trọng của tư thế prime.
Her prime was during her college years.
Thời kỳ đỉnh cao của cô ấy là trong những năm đại học.
The prime of his career was marked by numerous achievements.
Thời kỳ đỉnh cao của sự nghiệp của anh ấy được đánh dấu bởi nhiều thành tựu.
They reminisced about the prime of their youth.
Họ hồi tưởng về thời kỳ đỉnh cao của tuổi trẻ của họ.
Dạng danh từ của Prime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prime | Primes |
Prime (Verb)
The organization will prime the volunteers for the charity event.
Tổ chức sẽ chuẩn bị tinh thần cho các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
She primed the students before the school assembly.
Cô ấy chuẩn bị tinh thần cho học sinh trước buổi tổng duyệt của trường.
The coach primed the team for the championship match.
Huấn luyện viên chuẩn bị tinh thần cho đội bóng trước trận chung kết.
She primed her friend about the party details.
Cô ấy chuẩn bị thông tin về buổi tiệc cho bạn.
He primes his team before the important meeting.
Anh ấy chuẩn bị đội nhóm trước cuộc họp quan trọng.
The teacher primes the students for the upcoming exam.
Giáo viên chuẩn bị học sinh cho kỳ thi sắp tới.
Dạng động từ của Prime (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prime |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Primed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Primed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Primes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Priming |
Họ từ
Từ "prime" trong tiếng Anh có nghĩa là "chính", "quan trọng" hoặc "tuyệt vời", thường dùng để chỉ một điều gì đó ở trạng thái tốt nhất hoặc ưu tú nhất. Trong toán học, "prime" còn đề cập đến các số nguyên tố, tức là các số lớn hơn 1 chỉ có hai ước số là 1 và chính nó. Không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh khác nhau, "prime" có thể được sử dụng để chỉ "thời kỳ hoàng kim" hoặc "sự đầu tư chính", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "prime" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primus", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "cái tốt nhất". Trong ngữ cảnh toán học, "prime" chỉ các số nguyên lớn hơn 1 chỉ chia hết cho 1 và chính nó, phản ánh khái niệm "đầu tiên" và "cơ bản" trong cấu trúc số học. Khái niệm này đã phát triển từ những định nghĩa đơn giản ban đầu của toán học cổ đại, hiện nay trở thành một phần thiết yếu của lý thuyết số, nhấn mạnh vai trò của các số nguyên tố trong các hệ thống số phức tạp hơn.
Từ "prime" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi nó được sử dụng để mô tả các khía cạnh hàng đầu hoặc tốt nhất của một vấn đề. Trong bối cảnh toán học và khoa học, "prime" thường được liên kết với số nguyên tố, trong khi trong các lĩnh vực khác như kinh tế, nó chỉ tình trạng chính hoặc ưu việt. Từ này phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, nơi phân tích và lập luận về sự ưu thế và quan trọng được yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp