Bản dịch của từ Mover trong tiếng Việt

Mover

Noun [U/C]

Mover (Noun)

mˈuvɚ
mˈuvəɹ
01

Một người hoặc vật chuyển động.

A person or thing that moves.

Ví dụ

The community organizer was a key mover in the social campaign.

Người tổ chức cộng đồng là người chủ chốt trong chiến dịch xã hội.

The charity event attracted many movers and shakers in society.

Sự kiện từ thiện đã thu hút nhiều người động viên và gây chấn động trong xã hội.

The young activist became a prominent mover for change in society.

Nhà hoạt động trẻ đã trở thành người động lực nổi bật cho sự thay đổi trong xã hội.

02

Người đưa ra đề nghị chính thức tại một cuộc họp hoặc trong một cuộc họp.

A person who makes a formal proposal at a meeting or in an assembly.

Ví dụ

The mover suggested a new charity initiative at the community meeting.

Người điều động đã đề xuất một sáng kiến từ thiện mới tại cuộc họp cộng đồng.

The young activist was the designated mover for the environmental policy proposal.

Nhà hoạt động trẻ tuổi là người được chỉ định đưa ra đề xuất chính sách môi trường.

The mover's speech at the town hall meeting inspired many residents.

Bài phát biểu của người điều động tại cuộc họp ở tòa thị chính đã truyền cảm hứng cho nhiều cư dân.

Dạng danh từ của Mover (Noun)

SingularPlural

Mover

Movers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mover

pɹˈaɪm mˈuvɚ

Người khởi xướng/ Người cầm đầu

The force that sets something going; someone or something that starts something off.

She was the prime mover behind the charity event.

Cô ấy là người đẩy mạnh chính đằng sau sự kiện từ thiện.