Bản dịch của từ Meeting trong tiếng Việt
Meeting

Meeting(Noun Countable)
Cuộc họp.
Meeting.
Meeting(Noun)
(tập thể) Những người tụ tập như vậy.
(collective) The people at such a gathering.
(gerund, không đếm được) Hành động của người hoặc vật gặp nhau.
(gerund, uncountable) The act of persons or things that meet.
Dạng danh từ của Meeting (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Meeting | Meetings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "meeting" trong tiếng Anh có nghĩa là một cuộc họp hay buổi gặp gỡ để thảo luận, quyết định vấn đề hay trao đổi thông tin. Trong tiếng Anh Anh, "meeting" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, buổi gặp có thể mang tính chất trang trọng hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, các cuộc họp thường mang tính phi chính thức hơn, phản ánh sự chủ động và linh hoạt hơn trong phong cách làm việc.
Từ "meeting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "meten", bắt nguồn từ tiếng Latinh "metere", có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "hội họp". Thuật ngữ này ban đầu mang tính chất giao tiếp và tương tác xã hội giữa các cá nhân. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "meeting" đã chuyển dịch để chỉ những sự kiện có tổ chức, nơi mọi người tụ họp nhằm thảo luận và ra quyết định. Sự kết nối giữa nguồn gốc này với ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét tầm quan trọng của giao tiếp trong các môi trường chuyên nghiệp và xã hội.
Từ "meeting" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận hoặc mô tả các tình huống nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong môi trường công sở, khi mô tả các cuộc họp giữa nhân viên, ban giám đốc hoặc trong các sự kiện cộng đồng. Sự phổ biến của nó phản ánh vai trò quan trọng của giao tiếp trong tổ chức và quản lý.
Họ từ
Từ "meeting" trong tiếng Anh có nghĩa là một cuộc họp hay buổi gặp gỡ để thảo luận, quyết định vấn đề hay trao đổi thông tin. Trong tiếng Anh Anh, "meeting" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, buổi gặp có thể mang tính chất trang trọng hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, các cuộc họp thường mang tính phi chính thức hơn, phản ánh sự chủ động và linh hoạt hơn trong phong cách làm việc.
Từ "meeting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "meten", bắt nguồn từ tiếng Latinh "metere", có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "hội họp". Thuật ngữ này ban đầu mang tính chất giao tiếp và tương tác xã hội giữa các cá nhân. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "meeting" đã chuyển dịch để chỉ những sự kiện có tổ chức, nơi mọi người tụ họp nhằm thảo luận và ra quyết định. Sự kết nối giữa nguồn gốc này với ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét tầm quan trọng của giao tiếp trong các môi trường chuyên nghiệp và xã hội.
Từ "meeting" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận hoặc mô tả các tình huống nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong môi trường công sở, khi mô tả các cuộc họp giữa nhân viên, ban giám đốc hoặc trong các sự kiện cộng đồng. Sự phổ biến của nó phản ánh vai trò quan trọng của giao tiếp trong tổ chức và quản lý.
