Bản dịch của từ Meeting trong tiếng Việt

Meeting

Noun [C] Noun [U/C]

Meeting (Noun Countable)

ˈmiː.tɪŋ
ˈmiː.tɪŋ
01

Cuộc họp.

Meeting.

Ví dụ

We had a productive meeting to discuss the project timeline.

Chúng tôi đã có một cuộc họp hiệu quả để thảo luận về tiến trình dự án.

The weekly team meeting is scheduled for Monday at 9 am.

Cuộc họp nhóm hàng tuần được lên lịch vào lúc 9 giờ sáng Thứ Hai.

The annual shareholders' meeting will take place at the company headquarters.

Cuộc họp cổ đông thường niên sẽ diễn ra tại trụ sở công ty.

Kết hợp từ của Meeting (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Meeting for

Họp để

Meeting for group project is essential for success in ielts writing.

Cuộc họp cho dự án nhóm là quan trọng để thành công trong viết ielts.

Meeting with

Gặp

I had a productive meeting with sarah about our ielts study group.

Tôi đã có một cuộc họp hiệu quả với sarah về nhóm học ielts của chúng tôi.

Meeting about

Cuộc họp về

The meeting about social issues was informative.

Cuộc họp về các vấn đề xã hội rất bổ ích.

Meeting on

Họp vào

The meeting on social media was informative.

Cuộc họp về truyền thông xã hội rất bổ ích.

In a/the meeting

Trong một cuộc họp

She made a great point in the meeting.

Cô ấy đã đưa ra một điểm xuất sắc trong cuộc họp.

Meeting (Noun)

mˈiɾɪŋ
mˈiɾɪŋ
01

(hoa kỳ mộc mạc, ghi ngày) một buổi lễ tôn giáo được tổ chức bởi một nhà truyền giáo có sức lôi cuốn tại các thị trấn nhỏ ở hoa kỳ.

(rustic us, dated) a religious service held by a charismatic preacher in small towns in the united states.

Ví dụ

The meeting was led by a charismatic preacher in a small town.

Cuộc họp được dẫn dắt bởi một nhà truyền giáo có sức lôi cuốn ở một thị trấn nhỏ.

People gathered for the meeting in the local community center.

Mọi người tập trung cho cuộc họp ở trung tâm cộng đồng địa phương.

The meeting was filled with fervent singing and heartfelt prayers.

Cuộc họp tràn ngập tiếng hát nhiệt thành và những lời cầu nguyện chân thành.

02

(tập thể) những người tụ tập như vậy.

(collective) the people at such a gathering.

Ví dụ

The meeting attendees discussed the upcoming charity event.

Những người tham dự cuộc họp đã thảo luận về sự kiện từ thiện sắp tới.

The meeting participants voted on the new club president.

Những người tham gia cuộc họp đã bỏ phiếu bầu ra chủ tịch câu lạc bộ mới.

The meeting members decided to organize a community cleanup.

Các thành viên cuộc họp quyết định tổ chức một cuộc dọn dẹp cộng đồng.

03

(gerund, không đếm được) hành động của người hoặc vật gặp nhau.

(gerund, uncountable) the act of persons or things that meet.

Ví dụ

Attending a meeting is essential for project updates.

Tham dự một cuộc họp là điều cần thiết để cập nhật dự án.

The meeting with the clients went smoothly.

Cuộc họp với khách hàng diễn ra suôn sẻ.

The meeting of the social club members was scheduled for Friday.

Cuộc họp của các thành viên câu lạc bộ xã hội đã được lên lịch vào thứ Sáu.

Dạng danh từ của Meeting (Noun)

SingularPlural

Meeting

Meetings

Kết hợp từ của Meeting (Noun)

CollocationVí dụ

Meeting on

Họp vào

The meeting on social issues was productive.

Cuộc họp về các vấn đề xã hội đã mang lại kết quả tích cực.

Meeting between

Cuộc gặp giữa

The meeting between john and mary was productive.

Cuộc họp giữa john và mary đã mang lại kết quả tích cực.

Meeting for

Họp để

Meeting for social activities can boost friendships among classmates.

Cuộc họp để tham gia các hoạt động xã hội có thể tăng cường tình bạn giữa các bạn cùng lớp.

Meeting about

Cuộc họp về

The meeting about community service was informative.

Cuộc họp về dịch vụ cộng đồng rất hữu ích.

Series of meetings

Loạt cuộc họp

The series of meetings boosted social cohesion in the community.

Các cuộc họp đã tăng cường sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meeting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] People who understand the value of punctuality and are always on time for daily team crucial board and client are considered professionals [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I kindly request a to discuss sponsorship opportunities in further detail [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] At first, I thought he was timid and unapproachable, but obviously, there's more to him than the eye [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] I should have just done that from the beginning as I was now slightly late for my [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important

Idiom with Meeting

Không có idiom phù hợp