Bản dịch của từ Meeting trong tiếng Việt

Meeting

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meeting (Noun Countable)

ˈmiː.tɪŋ
ˈmiː.tɪŋ
01

Cuộc họp.

Meeting.

Ví dụ

We had a productive meeting to discuss the project timeline.

Chúng tôi đã có một cuộc họp hiệu quả để thảo luận về tiến trình dự án.

The weekly team meeting is scheduled for Monday at 9 am.

Cuộc họp nhóm hàng tuần được lên lịch vào lúc 9 giờ sáng Thứ Hai.

The annual shareholders' meeting will take place at the company headquarters.

Cuộc họp cổ đông thường niên sẽ diễn ra tại trụ sở công ty.

Kết hợp từ của Meeting (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Scheduled meeting

Cuộc họp đã xếp lịch

The scheduled meeting starts at 9 am.

Cuộc họp đã được sắp xếp bắt đầu vào 9 giờ sáng.

High-level meeting

Cuộc họp cấp cao

A high-level meeting was held to discuss social issues.

Đã tổ chức cuộc họp cấp cao để thảo luận về các vấn đề xã hội.

Closed meeting

Cuộc họp kín

The closed meeting was productive.

Cuộc họp kín đã mang lại kết quả tích cực.

Biennial meeting

Cuộc họp hai năm một lần

The biennial meeting was informative.

Cuộc họp hai năm một lần rất đầy thông tin.

Endless meeting

Cuộc họp không ngừng

Endless meetings waste time.

Cuộc họp không ngừng lãng phí thời gian.

Meeting (Noun)

mˈiɾɪŋ
mˈiɾɪŋ
01

(hoa kỳ mộc mạc, ghi ngày) một buổi lễ tôn giáo được tổ chức bởi một nhà truyền giáo có sức lôi cuốn tại các thị trấn nhỏ ở hoa kỳ.

(rustic us, dated) a religious service held by a charismatic preacher in small towns in the united states.

Ví dụ

The meeting was led by a charismatic preacher in a small town.

Cuộc họp được dẫn dắt bởi một nhà truyền giáo có sức lôi cuốn ở một thị trấn nhỏ.

People gathered for the meeting in the local community center.

Mọi người tập trung cho cuộc họp ở trung tâm cộng đồng địa phương.

The meeting was filled with fervent singing and heartfelt prayers.

Cuộc họp tràn ngập tiếng hát nhiệt thành và những lời cầu nguyện chân thành.

02

(tập thể) những người tụ tập như vậy.

(collective) the people at such a gathering.

Ví dụ

The meeting attendees discussed the upcoming charity event.

Những người tham dự cuộc họp đã thảo luận về sự kiện từ thiện sắp tới.

The meeting participants voted on the new club president.

Những người tham gia cuộc họp đã bỏ phiếu bầu ra chủ tịch câu lạc bộ mới.

The meeting members decided to organize a community cleanup.

Các thành viên cuộc họp quyết định tổ chức một cuộc dọn dẹp cộng đồng.

03

(gerund, không đếm được) hành động của người hoặc vật gặp nhau.

(gerund, uncountable) the act of persons or things that meet.

Ví dụ

Attending a meeting is essential for project updates.

Tham dự một cuộc họp là điều cần thiết để cập nhật dự án.

The meeting with the clients went smoothly.

Cuộc họp với khách hàng diễn ra suôn sẻ.

The meeting of the social club members was scheduled for Friday.

Cuộc họp của các thành viên câu lạc bộ xã hội đã được lên lịch vào thứ Sáu.

Dạng danh từ của Meeting (Noun)

SingularPlural

Meeting

Meetings

Kết hợp từ của Meeting (Noun)

CollocationVí dụ

Pta meeting

Cuộc họp pta

The pta meeting on march 15 was very informative for parents.

Cuộc họp pta vào ngày 15 tháng 3 rất bổ ích cho phụ huynh.

Executive meeting

Cuộc họp ban lãnh đạo

The executive meeting discussed social issues affecting our community in 2023.

Cuộc họp điều hành đã thảo luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta vào năm 2023.

Council meeting

Cuộc họp hội đồng

The council meeting discussed community safety on march 15, 2023.

Cuộc họp hội đồng đã thảo luận về an toàn cộng đồng vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

Community meeting

Cuộc họp cộng đồng

The community meeting on climate change was held last saturday.

Cuộc họp cộng đồng về biến đổi khí hậu diễn ra vào thứ bảy vừa qua.

Town meeting

Cuộc họp cộng đồng

The town meeting discussed new parks for families in our community.

Cuộc họp thị trấn đã thảo luận về các công viên mới cho gia đình trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meeting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I kindly request a to discuss sponsorship opportunities in further detail [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] People who understand the value of punctuality and are always on time for daily team crucial board and client are considered professionals [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Common spots include pubs and clubs, mutual friends, school or work, volunteering, and online dating applications [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] For example, a company CEO can hold a with all branch managers in different cities around the world via video-conferencing, saving the company a lot of time and money that would be required for everyone to attend the in person [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020

Idiom with Meeting

Không có idiom phù hợp