Bản dịch của từ Meeting trong tiếng Việt
Meeting
Meeting (Noun Countable)
Cuộc họp.
Meeting.
We had a productive meeting to discuss the project timeline.
Chúng tôi đã có một cuộc họp hiệu quả để thảo luận về tiến trình dự án.
The weekly team meeting is scheduled for Monday at 9 am.
Cuộc họp nhóm hàng tuần được lên lịch vào lúc 9 giờ sáng Thứ Hai.
The annual shareholders' meeting will take place at the company headquarters.
Cuộc họp cổ đông thường niên sẽ diễn ra tại trụ sở công ty.
Kết hợp từ của Meeting (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scheduled meeting Cuộc họp đã xếp lịch | The scheduled meeting starts at 9 am. Cuộc họp đã được sắp xếp bắt đầu vào 9 giờ sáng. |
High-level meeting Cuộc họp cấp cao | A high-level meeting was held to discuss social issues. Đã tổ chức cuộc họp cấp cao để thảo luận về các vấn đề xã hội. |
Closed meeting Cuộc họp kín | The closed meeting was productive. Cuộc họp kín đã mang lại kết quả tích cực. |
Biennial meeting Cuộc họp hai năm một lần | The biennial meeting was informative. Cuộc họp hai năm một lần rất đầy thông tin. |
Endless meeting Cuộc họp không ngừng | Endless meetings waste time. Cuộc họp không ngừng lãng phí thời gian. |
Meeting (Noun)
The meeting was led by a charismatic preacher in a small town.
Cuộc họp được dẫn dắt bởi một nhà truyền giáo có sức lôi cuốn ở một thị trấn nhỏ.
People gathered for the meeting in the local community center.
Mọi người tập trung cho cuộc họp ở trung tâm cộng đồng địa phương.
The meeting was filled with fervent singing and heartfelt prayers.
Cuộc họp tràn ngập tiếng hát nhiệt thành và những lời cầu nguyện chân thành.
(tập thể) những người tụ tập như vậy.
(collective) the people at such a gathering.
The meeting attendees discussed the upcoming charity event.
Những người tham dự cuộc họp đã thảo luận về sự kiện từ thiện sắp tới.
The meeting participants voted on the new club president.
Những người tham gia cuộc họp đã bỏ phiếu bầu ra chủ tịch câu lạc bộ mới.
The meeting members decided to organize a community cleanup.
Các thành viên cuộc họp quyết định tổ chức một cuộc dọn dẹp cộng đồng.
(gerund, không đếm được) hành động của người hoặc vật gặp nhau.
(gerund, uncountable) the act of persons or things that meet.
Attending a meeting is essential for project updates.
Tham dự một cuộc họp là điều cần thiết để cập nhật dự án.
The meeting with the clients went smoothly.
Cuộc họp với khách hàng diễn ra suôn sẻ.
The meeting of the social club members was scheduled for Friday.
Cuộc họp của các thành viên câu lạc bộ xã hội đã được lên lịch vào thứ Sáu.
Dạng danh từ của Meeting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meeting | Meetings |
Kết hợp từ của Meeting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pta meeting Cuộc họp pta | The pta meeting on march 15 was very informative for parents. Cuộc họp pta vào ngày 15 tháng 3 rất bổ ích cho phụ huynh. |
Executive meeting Cuộc họp ban lãnh đạo | The executive meeting discussed social issues affecting our community in 2023. Cuộc họp điều hành đã thảo luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta vào năm 2023. |
Council meeting Cuộc họp hội đồng | The council meeting discussed community safety on march 15, 2023. Cuộc họp hội đồng đã thảo luận về an toàn cộng đồng vào ngày 15 tháng 3 năm 2023. |
Community meeting Cuộc họp cộng đồng | The community meeting on climate change was held last saturday. Cuộc họp cộng đồng về biến đổi khí hậu diễn ra vào thứ bảy vừa qua. |
Town meeting Cuộc họp cộng đồng | The town meeting discussed new parks for families in our community. Cuộc họp thị trấn đã thảo luận về các công viên mới cho gia đình trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "meeting" trong tiếng Anh có nghĩa là một cuộc họp hay buổi gặp gỡ để thảo luận, quyết định vấn đề hay trao đổi thông tin. Trong tiếng Anh Anh, "meeting" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, buổi gặp có thể mang tính chất trang trọng hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, các cuộc họp thường mang tính phi chính thức hơn, phản ánh sự chủ động và linh hoạt hơn trong phong cách làm việc.
Từ "meeting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "meten", bắt nguồn từ tiếng Latinh "metere", có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "hội họp". Thuật ngữ này ban đầu mang tính chất giao tiếp và tương tác xã hội giữa các cá nhân. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "meeting" đã chuyển dịch để chỉ những sự kiện có tổ chức, nơi mọi người tụ họp nhằm thảo luận và ra quyết định. Sự kết nối giữa nguồn gốc này với ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét tầm quan trọng của giao tiếp trong các môi trường chuyên nghiệp và xã hội.
Từ "meeting" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận hoặc mô tả các tình huống nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong môi trường công sở, khi mô tả các cuộc họp giữa nhân viên, ban giám đốc hoặc trong các sự kiện cộng đồng. Sự phổ biến của nó phản ánh vai trò quan trọng của giao tiếp trong tổ chức và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp