Bản dịch của từ Charismatic trong tiếng Việt
Charismatic
Charismatic (Adjective)
Rèn luyện sức quyến rũ hấp dẫn, truyền cảm hứng cho sự tận tâm ở người khác.
Exercising a compelling charm which inspires devotion in others.
The charismatic leader rallied the community for a charity event.
Nhà lãnh đạo quyến rũ đã kêu gọi cộng đồng tham gia sự kiện từ thiện.
Her charismatic personality made her popular among her classmates.
Tính cách quyến rũ của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến trong các bạn cùng lớp.
The teacher's charismatic teaching style inspired students to excel academically.
Phong cách giảng dạy quyến rũ của giáo viên đã truyền cảm hứng cho học sinh để xuất sắc về mặt học vấn.
The charismatic preacher drew large crowds with his powerful sermons.
Mục tỉnh mê hấp dẫn đám đông lớn bằng bài thuyết giáo mạnh mẽ của mình.
The charismatic worship leader inspired the congregation with his music.
Người lãnh đạo thờ phượng mê hấp dẫn truyền cảm hứng cho cộng đồng bằng âm nhạc của mình.
The charismatic community organizer united people through his passionate speeches.
Người tổ chức cộng đồng mê hấp dẫn đã đoàn kết mọi người thông qua bài phát biểu đam mê của mình.
Dạng tính từ của Charismatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Charismatic Hấp dẫn | More charismatic Lôi cuốn hơn | Most charismatic Lôi cuốn nhất |
Charismatic (Noun)
The charismatic led a large social gathering in the park.
Người lãnh đạo sáng tạo đã dẫn dắt một cuộc tụ họp xã hội lớn tại công viên.
She is known for her charismatic speeches at social events.
Cô ấy nổi tiếng với những bài phát biểu sáng tạo tại các sự kiện xã hội.
The charismatic's influence on social media is widespread and impactful.
Sức ảnh hưởng của người lãnh đạo sáng tạo trên mạng xã hội rộng lớn và có tác động lớn.
Họ từ
Từ "charismatic" được sử dụng để mô tả một người có sức thu hút mạnh mẽ, khả năng gây ấn tượng và ảnh hưởng đến người khác thông qua tính cách đặc biệt và khả năng giao tiếp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết đều giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ điệu và phát âm có thể khác biệt do phong cách nói của từng vùng. Từ này thường được áp dụng trong các bối cảnh chính trị, lãnh đạo và nghệ thuật, nơi sức hút cá nhân là quan trọng.
Từ "charismatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "charisma", nghĩa là "ơn huệ" hay "đặc ân". Tiến triển qua tiếng Latin "charisma", từ này được dùng để mô tả khả năng lôi cuốn và thu hút sự chú ý của người khác. Sự chuyển biến sang nghĩa hiện đại vào thế kỷ 20 gắn liền với khả năng lãnh đạo và ảnh hưởng của cá nhân trong xã hội. Thuật ngữ này hiện nay thường liên quan đến sức mạnh thu hút và tầm ảnh hưởng của một nhân vật.
Từ "charismatic" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Speaking và Writing của IELTS, nơi mà người tham gia thường miêu tả tính cách hoặc phong cách lãnh đạo. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học và lãnh đạo. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "charismatic" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có sức hấp dẫn mạnh mẽ, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chính trị, nghệ thuật và kinh doanh, nơi mà khả năng thu hút và ảnh hưởng đến người khác là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp