Bản dịch của từ Charismatic trong tiếng Việt

Charismatic

Adjective Noun [U/C]

Charismatic (Adjective)

kæɹizmˈætɪk
kɛɹɪzmˈætɪk
01

Rèn luyện sức quyến rũ hấp dẫn, truyền cảm hứng cho sự tận tâm ở người khác.

Exercising a compelling charm which inspires devotion in others.

Ví dụ

The charismatic leader rallied the community for a charity event.

Nhà lãnh đạo quyến rũ đã kêu gọi cộng đồng tham gia sự kiện từ thiện.

Her charismatic personality made her popular among her classmates.

Tính cách quyến rũ của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến trong các bạn cùng lớp.

The teacher's charismatic teaching style inspired students to excel academically.

Phong cách giảng dạy quyến rũ của giáo viên đã truyền cảm hứng cho học sinh để xuất sắc về mặt học vấn.

02

Liên quan đến phong trào lôi cuốn trong giáo hội kitô giáo.

Relating to the charismatic movement in the christian church.

Ví dụ

The charismatic preacher drew large crowds with his powerful sermons.

Mục tỉnh mê hấp dẫn đám đông lớn bằng bài thuyết giáo mạnh mẽ của mình.

The charismatic worship leader inspired the congregation with his music.

Người lãnh đạo thờ phượng mê hấp dẫn truyền cảm hứng cho cộng đồng bằng âm nhạc của mình.

The charismatic community organizer united people through his passionate speeches.

Người tổ chức cộng đồng mê hấp dẫn đã đoàn kết mọi người thông qua bài phát biểu đam mê của mình.

Dạng tính từ của Charismatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Charismatic

Hấp dẫn

More charismatic

Lôi cuốn hơn

Most charismatic

Lôi cuốn nhất

Charismatic (Noun)

kæɹizmˈætɪk
kɛɹɪzmˈætɪk
01

Một tín đồ của phong trào lôi cuốn.

An adherent of the charismatic movement.

Ví dụ

The charismatic led a large social gathering in the park.

Người lãnh đạo sáng tạo đã dẫn dắt một cuộc tụ họp xã hội lớn tại công viên.

She is known for her charismatic speeches at social events.

Cô ấy nổi tiếng với những bài phát biểu sáng tạo tại các sự kiện xã hội.

The charismatic's influence on social media is widespread and impactful.

Sức ảnh hưởng của người lãnh đạo sáng tạo trên mạng xã hội rộng lớn và có tác động lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charismatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] On the one hand, many people claim that leaders are born with a personality, giving them a considerable advantage over other people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022

Idiom with Charismatic

Không có idiom phù hợp