Bản dịch của từ Charismatic trong tiếng Việt
Charismatic
Adjective Noun [U/C]

Charismatic (Adjective)
kæɹizmˈætɪk
kɛɹɪzmˈætɪk
01
Rèn luyện sức quyến rũ hấp dẫn, truyền cảm hứng cho sự tận tâm ở người khác.
Exercising a compelling charm which inspires devotion in others.
Ví dụ
The charismatic leader rallied the community for a charity event.
Nhà lãnh đạo quyến rũ đã kêu gọi cộng đồng tham gia sự kiện từ thiện.
Her charismatic personality made her popular among her classmates.
Tính cách quyến rũ của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến trong các bạn cùng lớp.