Bản dịch của từ Charm trong tiếng Việt

Charm

Noun [U/C] Verb

Charm (Noun)

tʃˈɑɹm
tʃˈɑɹm
01

Một đồ vật, hành động hoặc lời nói được cho là có sức mạnh ma thuật.

An object, act, or saying believed to have magic power.

Ví dụ

The charm was passed down through generations in the family.

Vật phong thủy được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình.

She wore a charm bracelet for good luck at the party.

Cô ấy đeo vòng đeo tay phong thủy để may mắn tại buổi tiệc.

The charm was believed to protect the village from evil spirits.

Vật phong thủy được tin rằng bảo vệ làng khỏi các linh hồn xấu.

02

Một vật trang trí nhỏ đeo trên vòng cổ hoặc vòng tay.

A small ornament worn on a necklace or bracelet.

Ví dụ

She wore a charm bracelet with tiny silver charms.

Cô ấy đeo vòng đeo tay với những hạt lắc bằng bạc nhỏ.

He gifted her a charm necklace with precious stone charms.

Anh tặng cô ấy một dây chuyền với những viên đá quý nhỏ.

The charm on her bracelet symbolized luck and happiness.

Hạt lắc trên vòng đeo tay của cô ấy tượng trưng cho may mắn và hạnh phúc.

03

Một trong sáu hương vị của quark.

One of six flavours of quark.

Ví dụ

She exudes charm in social gatherings.

Cô ấy tỏa sáng với sức hút trong các buổi gặp gỡ xã hội.

His charm won over the entire social club.

Sức hút của anh ấy chiếm được trọn vẹn câu lạc bộ xã hội.

The social event was filled with charm and elegance.

Sự kiện xã hội đầy sức hút và thanh lịch.

04

Sức mạnh hoặc phẩm chất làm hài lòng, thu hút hoặc mê hoặc người khác.

The power or quality of delighting, attracting, or fascinating others.

Ví dụ

Her charm captivated everyone at the social gathering.

Sức quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người tại buổi tụ họp xã hội.

His natural charm made him the center of attention.

Sức quyến rũ tự nhiên của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành tâm điểm chú ý.

She used her charm to win over new friends easily.

Cô ấy đã sử dụng sức quyến rũ của mình để dễ dàng thu phục bạn mới.

Dạng danh từ của Charm (Noun)

SingularPlural

Charm

Charms

Kết hợp từ của Charm (Noun)

CollocationVí dụ

Immense charm

Sức hút vô cùng

Her immense charm attracts many friends to her social gatherings.

Sức quyến rũ vô cùng của cô ấy thu hút nhiều bạn đến các buổi gặp gỡ xã hội của cô ấy.

Unique charm

Sức hút độc đáo

Her unique charm captivated everyone at the social gathering.

Sức quyến rũ độc đáo của cô ấy đã thu hút mọi người tại buổi tụ họp xã hội.

Small-town charm

Sức hút của thành phố nhỏ

The small-town charm of mayberry is evident in its friendly community.

Vẻ quyến rũ của thị trấn nhỏ mayberry hiển nhiên trong cộng đồng thân thiện của nó.

Southern charm

Danh dự miền nam

Her southern charm captivated everyone at the social event.

Vẻ duyên dáng miền nam của cô ấy đã chinh phục mọi người tại sự kiện xã hội.

Old-fashioned charm

Sự quyến rũ cũ kỹ

The small town's old-fashioned charm attracts tourists seeking nostalgia.

Sức hút của vẻ đẹp cổ điển của thị trấn nhỏ thu hút khách du lịch tìm kiếm sự hoài niệm.

Charm (Verb)

tʃˈɑɹm
tʃˈɑɹm
01

Kiểm soát hoặc đạt được bằng hoặc như thể bằng phép thuật.

Control or achieve by or as if by magic.

Ví dụ

She charmed the audience with her captivating smile.

Cô ấy quyến rũ khán giả bằng nụ cười cuốn hút của mình.

He charmed his way into getting a promotion at work.

Anh ấy thuyết phục lên chức thông qua cách làm quyến rũ.

The politician charmed the voters with his eloquent speeches.

Chính trị gia quyến rũ cử tri bằng các bài phát biểu lưu loát.

02

Vui sướng vô cùng.

Delight greatly.

Ví dụ

Her charisma charmed everyone at the party.

Sức hút của cô ấy đã làm say mê mọi người tại bữa tiệc.

The politician's charm won over the crowd during the rally.

Sức hút của nhà chính trị đã chiến thắng đám đông trong cuộc biểu tình.

His smile charmed the interviewers, securing him the job.

Nụ cười của anh ấy đã làm mê hoặc các phỏng vấn viên, giúp anh ấy giữ được công việc.

Dạng động từ của Charm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Charm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Charmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Charmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Charms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Charming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Whenever my crush smiled, he always looked cuter, more and more lovable [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And when a woman takes care of her beauty, she is learning to appreciate her own [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
[...] As a girl who loved being delusional about her college love life, I constantly tried to find a boyfriend, you know, my prince [...]Trích: IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] To give an example, the foreign traveller can perceive a special in Vietnamese culture by listening to the imperial music in Hue, a masterpiece of intangible heritage by UNESCO, which beautifully recreate the feudal era of Vietnam [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Charm

Charm the pants off someone

tʃˈɑɹm ðə pˈænts ˈɔf sˈʌmwˌʌn

Dẻo miệng dẻo mồm/ Khéo ăn khéo nói

To use very charming behavior to persuade someone to do something.

She has a way with words to win people over.

Cô ấy có cách làm người khác thích để thuyết phục họ.