Bản dịch của từ Charm trong tiếng Việt

Charm

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charm(Noun)

tʃˈɑːm
ˈtʃɑrm
01

Sức mạnh hoặc khả năng làm cho người khác thích thú hoặc mê hoặc.

The power or quality of delighting or fascinating others

Ví dụ
02

Một câu thần chú hoặc bùa chú huyền bí

A magical spell or incantation

Ví dụ
03

Một món đồ trang sức nhỏ được đeo trên dây chuyền hoặc vòng tay.

A small ornament worn on a chain or bracelet

Ví dụ

Charm(Verb)

tʃˈɑːm
ˈtʃɑrm
01

Sức mạnh hoặc khả năng làm cho người khác cảm thấy thích thú hoặc cuốn hút.

To delight greatly enchant

Ví dụ
02

Một đồ trang sức nhỏ đeo trên dây chuyền hoặc vòng tay.

To control or influence by magic

Ví dụ
03

Một câu thần chú hoặc lời chú ngữ huyền bí

To attract or please someone in a special way

Ví dụ