Bản dịch của từ Charm trong tiếng Việt
Charm
Noun [U/C] Verb

Charm(Noun)
tʃˈɑːm
ˈtʃɑrm
01
Sức mạnh hoặc khả năng làm cho người khác thích thú hoặc mê hoặc.
The power or quality of delighting or fascinating others
Ví dụ
02
Một câu thần chú hoặc bùa chú huyền bí
A magical spell or incantation
Ví dụ
Charm(Verb)
tʃˈɑːm
ˈtʃɑrm
