Bản dịch của từ Charm trong tiếng Việt
Charm
Charm (Noun)
The charm was passed down through generations in the family.
Vật phong thủy được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình.
She wore a charm bracelet for good luck at the party.
Cô ấy đeo vòng đeo tay phong thủy để may mắn tại buổi tiệc.
The charm was believed to protect the village from evil spirits.
Vật phong thủy được tin rằng bảo vệ làng khỏi các linh hồn xấu.
She wore a charm bracelet with tiny silver charms.
Cô ấy đeo vòng đeo tay với những hạt lắc bằng bạc nhỏ.
He gifted her a charm necklace with precious stone charms.
Anh tặng cô ấy một dây chuyền với những viên đá quý nhỏ.
The charm on her bracelet symbolized luck and happiness.
Hạt lắc trên vòng đeo tay của cô ấy tượng trưng cho may mắn và hạnh phúc.
She exudes charm in social gatherings.
Cô ấy tỏa sáng với sức hút trong các buổi gặp gỡ xã hội.
His charm won over the entire social club.
Sức hút của anh ấy chiếm được trọn vẹn câu lạc bộ xã hội.
The social event was filled with charm and elegance.
Sự kiện xã hội đầy sức hút và thanh lịch.
Sức mạnh hoặc phẩm chất làm hài lòng, thu hút hoặc mê hoặc người khác.
The power or quality of delighting, attracting, or fascinating others.
Her charm captivated everyone at the social gathering.
Sức quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
His natural charm made him the center of attention.
Sức quyến rũ tự nhiên của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành tâm điểm chú ý.
She used her charm to win over new friends easily.
Cô ấy đã sử dụng sức quyến rũ của mình để dễ dàng thu phục bạn mới.
Dạng danh từ của Charm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charm | Charms |
Kết hợp từ của Charm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immense charm Sức hút vô cùng | Her immense charm attracts many friends to her social gatherings. Sức quyến rũ vô cùng của cô ấy thu hút nhiều bạn đến các buổi gặp gỡ xã hội của cô ấy. |
Unique charm Sức hút độc đáo | Her unique charm captivated everyone at the social gathering. Sức quyến rũ độc đáo của cô ấy đã thu hút mọi người tại buổi tụ họp xã hội. |
Small-town charm Sức hút của thành phố nhỏ | The small-town charm of mayberry is evident in its friendly community. Vẻ quyến rũ của thị trấn nhỏ mayberry hiển nhiên trong cộng đồng thân thiện của nó. |
Southern charm Danh dự miền nam | Her southern charm captivated everyone at the social event. Vẻ duyên dáng miền nam của cô ấy đã chinh phục mọi người tại sự kiện xã hội. |
Old-fashioned charm Sự quyến rũ cũ kỹ | The small town's old-fashioned charm attracts tourists seeking nostalgia. Sức hút của vẻ đẹp cổ điển của thị trấn nhỏ thu hút khách du lịch tìm kiếm sự hoài niệm. |
Charm (Verb)
She charmed the audience with her captivating smile.
Cô ấy quyến rũ khán giả bằng nụ cười cuốn hút của mình.
He charmed his way into getting a promotion at work.
Anh ấy thuyết phục lên chức thông qua cách làm quyến rũ.
The politician charmed the voters with his eloquent speeches.
Chính trị gia quyến rũ cử tri bằng các bài phát biểu lưu loát.
Her charisma charmed everyone at the party.
Sức hút của cô ấy đã làm say mê mọi người tại bữa tiệc.
The politician's charm won over the crowd during the rally.
Sức hút của nhà chính trị đã chiến thắng đám đông trong cuộc biểu tình.
His smile charmed the interviewers, securing him the job.
Nụ cười của anh ấy đã làm mê hoặc các phỏng vấn viên, giúp anh ấy giữ được công việc.
Dạng động từ của Charm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charming |
Họ từ
"Charm" trong tiếng Anh được định nghĩa là sự thu hút hoặc sức hấp dẫn của một người hoặc vật. Từ này có thể được sử dụng như danh từ (charm) và động từ (to charm). Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm theo dạng /tʃɑːm/, trong khi tiếng Anh Mỹ lại là /tʃɑrm/. Một số cách sử dụng của "charm" bao gồm việc mô tả một đặc điểm tích cực trong tính cách hoặc không gian, hoặc trong ngữ cảnh tôn vinh sự duyên dáng, lôi cuốn.
Từ "charm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carmen", có nghĩa là "bài hát" hoặc "thần chú". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để diễn tả sức hấp dẫn hay sức mạnh huyền bí có thể thu hút hoặc làm mê hoặc. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự quyến rũ, sức hút cá nhân hay đặc điểm dễ chịu của một người hoặc một vật. Ý nghĩa hiện tại của "charm" phản ánh sự kết hợp giữa sự hấp dẫn thể chất và tinh thần, kế thừa từ nguồn gốc văn hóa cổ xưa của nó.
Từ "charm" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, với tần suất cao trong các bài nói về phong cách sống, văn hóa và cảm xúc. Trong văn cảnh ngữ nghĩa, "charm" thường xuất hiện khi mô tả sự quyến rũ, thu hút hoặc hấp dẫn của một người hoặc nơi chốn. Từ này phổ biến trong các tình huống giao tiếp xã hội và quảng bá thương hiệu, khi nhấn mạnh những yếu tố thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp