Bản dịch của từ Ornament trong tiếng Việt
Ornament
Ornament (Noun)
The church was adorned with intricate ornaments during the ceremony.
Nhà thờ được trang trí bằng những vật trang sức phức tạp trong buổi lễ.
She wore a beautiful ornament in her hair for the party.
Cô ấy đeo một vật trang sức đẹp trong tóc cho bữa tiệc.
The museum displayed ancient ornaments found in archaeological sites.
Bảo tàng trưng bày các vật trang sức cổ xưa được tìm thấy tại các di chỉ khảo cổ.
The living room was adorned with elegant ornaments.
Phòng khách được trang trí bằng những đồ trang trí thanh lịch.
She collected antique ornaments from different countries.
Cô ấy thu thập các đồ trang trí cổ từ các quốc gia khác nhau.
The exhibition displayed a variety of artistic ornaments.
Cuộc triển lãm trưng bày nhiều loại đồ trang trí nghệ thuật.
Dạng danh từ của Ornament (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ornament | Ornaments |
Ornament (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) trông hấp dẫn hơn bằng cách thêm các vật trang trí.
Make something look more attractive by adding decorative items.
She decided to ornament her living room with colorful paintings.
Cô ấy quyết định trang trí phòng khách của mình bằng những bức tranh đầy màu sắc.
The event was ornamented with beautiful flowers and elegant decorations.
Sự kiện được trang trí bằng những bông hoa đẹp và những đồ trang trí thanh lịch.
The party venue was ornamented with sparkling lights and festive ribbons.
Địa điểm tổ chức tiệc được trang trí bằng đèn lấp lánh và những sợi ruy băng lễ hội.
Dạng động từ của Ornament (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ornament |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ornamented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ornamented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ornaments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ornamenting |
Họ từ
Từ "ornament" có nghĩa là đồ trang trí, sử dụng để làm đẹp cho một không gian hoặc vật thể. Trong tiếng Anh, "ornament" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, song có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Người Anh thường phát âm là /ˈɔː.nə.mənt/, trong khi người Mỹ читают как /ɔːrˈnæ.mənt/. "Ornament" cũng có thể được sử dụng như động từ, có nghĩa là trang trí hoặc làm cho cái gì đó trở nên đẹp hơn.
Từ "ornament" xuất phát từ tiếng Latinh "ornamentum", có nghĩa là "đồ trang trí" hoặc "sự trang hoàng". Rễ từ "ornare" có nghĩa là "trang trí" hay "làm đẹp". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc họa tiết được dùng để cải thiện vẻ đẹp của không gian hoặc đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của "ornament" vẫn duy trì tính chất trang trí, thể hiện sự kết hợp giữa thẩm mỹ và chức năng trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "ornament" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi học viên thường thảo luận về nghệ thuật và thiết kế. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề văn hóa và lịch sử. Ngoài ra, "ornament" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh trang trí, như trong kiến trúc, thủ công mỹ nghệ, và các lễ hội, nơi việc trang trí có vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản sắc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp