Bản dịch của từ Ornament trong tiếng Việt

Ornament

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ornament(Noun)

ˈɔːnəmənt
ˈɔrnəmənt
01

Một thứ dùng để làm cho cái gì đó trông hấp dẫn hơn nhưng thường không có mục đích thực tiễn.

A thing used to make something look more attractive but usually having no practical purpose

Ví dụ
02

Một vật trang trí hoặc đặc điểm được thêm vào cái gì đó để làm tăng vẻ đẹp của nó.

A decorative object or feature added to something to enhance its appearance

Ví dụ
03

Một phụ kiện hoặc trang trí làm tăng vẻ đẹp cho một vật.

An accessory or decoration that adds beauty to an object

Ví dụ

Ornament(Verb)

ˈɔːnəmənt
ˈɔrnəmənt
01

Một thứ được dùng để làm cho một vật trông hấp dẫn hơn nhưng thường không có mục đích thực tiễn.

To make something look more attractive by adding decorative items

Ví dụ
02

Một vật trang trí hoặc một đặc điểm được thêm vào cái gì đó để nâng cao vẻ đẹp của nó.

To add embellishments to something

Ví dụ
03

Một phụ kiện hoặc trang trí làm tăng vẻ đẹp cho một vật thể.

To provide with ornaments to adorn

Ví dụ