Bản dịch của từ Ornament trong tiếng Việt
Ornament
Noun [U/C] Verb

Ornament(Noun)
ˈɔːnəmənt
ˈɔrnəmənt
Ví dụ
02
Một vật trang trí hoặc đặc điểm được thêm vào cái gì đó để làm tăng vẻ đẹp của nó.
A decorative object or feature added to something to enhance its appearance
Ví dụ
03
Một phụ kiện hoặc trang trí làm tăng vẻ đẹp cho một vật.
An accessory or decoration that adds beauty to an object
Ví dụ
Ornament(Verb)
ˈɔːnəmənt
ˈɔrnəmənt
01
Một thứ được dùng để làm cho một vật trông hấp dẫn hơn nhưng thường không có mục đích thực tiễn.
To make something look more attractive by adding decorative items
Ví dụ
Ví dụ
