Bản dịch của từ Ornament trong tiếng Việt

Ornament

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ornament (Noun)

ˈɑɹnəmˌɛntv
ˈɑɹnəmntn
01

Các đồ dùng thờ cúng như bàn thờ, chén thánh, chén thánh.

The accessories of worship such as the altar chalice and sacred vessels.

Ví dụ

The church was adorned with intricate ornaments during the ceremony.

Nhà thờ được trang trí bằng những vật trang sức phức tạp trong buổi lễ.