Bản dịch của từ Accessory trong tiếng Việt
Accessory
Accessory (Adjective)
Đóng góp hoặc hỗ trợ một hoạt động hoặc quy trình theo cách nhỏ nhặt; công ty con hoặc bổ sung.
Contributing to or aiding an activity or process in a minor way subsidiary or supplementary.
She wore an elegant accessory to the party.
Cô ấy đã mặc một phụ kiện thanh lị đến bữa tiệc.
The accessory shop sells a variety of fashionable items.
Cửa hàng phụ kiện bán nhiều loại sản phẩm thời trang.
His tie was the perfect accessory to his suit.
Chiếc cà vạt của anh ấy là phụ kiện hoàn hảo cho bộ vest của mình.
Accessory (Noun)
She wore a stylish accessory to the party.
Cô ấy đã đeo một phụ kiện hợp thời trang đến bữa tiệc.
His watch is a valuable accessory to his professional image.
Chiếc đồng hồ của anh ấy là một phụ kiện quý giá cho hình ảnh chuyên nghiệp của anh ấy.
The phone case is a practical accessory for his smartphone.
Ốp điện thoại là một phụ kiện thực tế cho chiếc điện thoại thông minh của anh ấy.
Ai đó giúp đỡ thủ phạm của tội phạm mà không tham gia vào việc đó.
Someone who gives assistance to the perpetrator of a crime without taking part in it.
The accessory provided an alibi for the criminal.
Người hỗ trợ cung cấp lời biện minh cho tội phạm.
She was arrested for being an accessory to the theft.
Cô ấy bị bắt vì là người hỗ trợ trong vụ trộm cắp.
The accessories were questioned by the police about the crime.
Các người hỗ trợ đã được cảnh sát thẩm vấn về vụ án.
Dạng danh từ của Accessory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accessory | Accessories |
Kết hợp từ của Accessory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Must-have accessory Phụ kiện cần thiết | A smartphone is a must-have accessory for teenagers. Điện thoại thông minh là một phụ kiện không thể thiếu đối với tuổi teen. |
Travel accessory Phụ kiện du lịch | A passport holder is a useful travel accessory. Một chiếc bao passport là một phụ kiện du lịch hữu ích. |
Hair accessory Phụ kiện tóc | She wore a sparkly hair accessory to the party. Cô ấy đã đeo một phụ kiện tóc lấp lánh đến buổi tiệc. |
Car accessory Phụ kiện ô tô | He bought a new car accessory for his vehicle. Anh ấy đã mua một phụ kiện ô tô mới cho xe của mình. |
Fashion accessory Phụ kiện thời trang | A bracelet can be a fashionable accessory for a party. Một vòng đeo tay có thể là phụ kiện thời trang cho một bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "accessory" có nghĩa chung là vật bổ sung hoặc phụ kiện, thường được sử dụng để hoàn thiện hoặc trang trí cho một đồ vật chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "accessory" thường chỉ các phụ kiện thời trang, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến các thiết bị bổ sung trong xe cộ hoặc điện tử. Mặc dù cách phát âm không khác biệt nhiều giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "accessory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accessorius", có nghĩa là "tăng cường" hoặc "phụ thuộc vào". Đây là từ được hình thành từ "ad-" (thêm vào) và "cessus", (đi, tiến tới). Trong tiếng Anh, "accessory" ban đầu chỉ những đồ vật hỗ trợ cho một vật khác; dần dần, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ cả các đồ dùng, tư trang hoặc những gì không thiết yếu nhưng làm tăng giá trị và công năng của chính nó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh vai trò bổ sung trong cả ngữ cảnh vật lý và xã hội.
Từ "accessory" thường được sử dụng trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong Nghe và Nói, từ này xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thời trang và đồ dùng cá nhân. Trong Đọc và Viết, nó thường được đề cập trong các bài luận về thiết kế, văn hóa tiêu dùng hoặc quảng cáo. Ngoài ra, từ "accessory" còn được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý, ám chỉ đến người đồng phạm trong các hành vi phạm tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp