Bản dịch của từ Accessory trong tiếng Việt

Accessory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accessory (Adjective)

æksˈɛsɚi
æksˈɛsəɹi
01

Đóng góp hoặc hỗ trợ một hoạt động hoặc quy trình theo cách nhỏ nhặt; công ty con hoặc bổ sung.

Contributing to or aiding an activity or process in a minor way subsidiary or supplementary.

Ví dụ

She wore an elegant accessory to the party.

Cô ấy đã mặc một phụ kiện thanh lị đến bữa tiệc.

The accessory shop sells a variety of fashionable items.

Cửa hàng phụ kiện bán nhiều loại sản phẩm thời trang.

His tie was the perfect accessory to his suit.

Chiếc cà vạt của anh ấy là phụ kiện hoàn hảo cho bộ vest của mình.

Accessory (Noun)

æksˈɛsɚi
æksˈɛsəɹi
01

Một thứ có thể được thêm vào một thứ khác để làm cho nó hữu ích hơn, linh hoạt hơn hoặc hấp dẫn hơn.

A thing which can be added to something else in order to make it more useful versatile or attractive.

Ví dụ

She wore a stylish accessory to the party.

Cô ấy đã đeo một phụ kiện hợp thời trang đến bữa tiệc.

His watch is a valuable accessory to his professional image.

Chiếc đồng hồ của anh ấy là một phụ kiện quý giá cho hình ảnh chuyên nghiệp của anh ấy.

The phone case is a practical accessory for his smartphone.

Ốp điện thoại là một phụ kiện thực tế cho chiếc điện thoại thông minh của anh ấy.

02

Ai đó giúp đỡ thủ phạm của tội phạm mà không tham gia vào việc đó.

Someone who gives assistance to the perpetrator of a crime without taking part in it.

Ví dụ

The accessory provided an alibi for the criminal.

Người hỗ trợ cung cấp lời biện minh cho tội phạm.

She was arrested for being an accessory to the theft.

Cô ấy bị bắt vì là người hỗ trợ trong vụ trộm cắp.

The accessories were questioned by the police about the crime.

Các người hỗ trợ đã được cảnh sát thẩm vấn về vụ án.

Dạng danh từ của Accessory (Noun)

SingularPlural

Accessory

Accessories

Kết hợp từ của Accessory (Noun)

CollocationVí dụ

Hair accessory

Phụ kiện tóc

Sarah wore a beautiful hair accessory at the social event last week.

Sarah đã đeo một phụ kiện tóc đẹp tại sự kiện xã hội tuần trước.

Must-have accessory

Phụ kiện thiết yếu

A smartphone is a must-have accessory for social media users.

Điện thoại thông minh là phụ kiện cần thiết cho người dùng mạng xã hội.

Ultimate accessory

Phụ kiện hoàn hảo

A smartphone is the ultimate accessory for social media influencers today.

Một chiếc điện thoại thông minh là phụ kiện tối ưu cho người ảnh hưởng mạng xã hội ngày nay.

Stylish accessory

Phụ kiện thời trang

A stylish accessory can enhance any outfit during social events.

Một phụ kiện thời trang có thể nâng cao bất kỳ trang phục nào trong các sự kiện xã hội.

Bathroom accessory

Phụ kiện phòng tắm

A stylish bathroom accessory enhances the overall look of my home.

Một phụ kiện phòng tắm phong cách làm đẹp tổng thể ngôi nhà tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accessory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Speaking Sample – Describe a piece of clothing you like to wears, today I'm going to talk about my absolute favourite clothing which is my scarf [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] Shops selling are also really common on the Internet, especially on Facebook [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] This is because those body parts are striking and would look lovely with some attached [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I adore collecting tiny works of art like jewellery because they are the ideal finishing touches to your entire outfit in addition to being [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Accessory

Không có idiom phù hợp