Bản dịch của từ Perpetrator trong tiếng Việt
Perpetrator
Perpetrator (Noun)
Một người phạm tội; đặc biệt là người phạm tội hoặc phạm tội.
One who perpetrates especially one who commits an offence or crime.
The perpetrator of the robbery was caught by the police.
Kẻ thực hiện vụ cướp bị cảnh sát bắt.
Identifying the perpetrator is crucial for solving the crime.
Xác định kẻ thực hiện là quan trọng để giải quyết vụ án.
The perpetrator confessed to the crime during the interrogation.
Kẻ thực hiện thú nhận tội trong buổi thẩm vấn.
Dạng danh từ của Perpetrator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perpetrator | Perpetrators |
Họ từ
Từ "perpetrator" trong tiếng Anh chỉ người thực hiện hành động phạm tội hoặc hành vi sai trái. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật, tâm lý học và điều tra tội phạm. Về mặt ngữ nghĩa, "perpetrator" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn bản, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách viết. Từ này thường được đi kèm với những cụm từ như "violent crime" hoặc "offensive acts" để chỉ rõ loại hành vi mà người thực hiện đã gây ra.
Từ "perpetrator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perpetrator", bắt nguồn từ động từ "perpetrāre", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "gây ra". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ người thực hiện hành vi phạm tội hay hành động sai trái. Ngày nay, "perpetrator" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để xác định cá nhân chịu trách nhiệm cho hành động xấu, giữ nguyên tính chất trọng yếu của từ nguyên.
Từ "perpetrator" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến chủ đề tội phạm hoặc an ninh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tài liệu pháp lý, báo cáo tội phạm, hay bài viết về xã hội để chỉ người thực hiện hành vi hoặc tội phạm. "Perpetrator" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm pháp lý và các vấn đề đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp