Bản dịch của từ Perpetrator trong tiếng Việt
Perpetrator
Noun [U/C]

Perpetrator(Noun)
pˈɜːpɪtrˌeɪtɐ
ˈpɝpəˌtreɪtɝ
02
Một cá nhân chịu trách nhiệm cho một hành vi sai trái hoặc vi phạm cụ thể.
An individual responsible for a specific wrongdoing or offense
Ví dụ
