Bản dịch của từ Perpetrator trong tiếng Việt

Perpetrator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perpetrator(Noun)

pˈɜːpɪtrˌeɪtɐ
ˈpɝpəˌtreɪtɝ
01

Một người phạm tội hoặc có hành vi sai trái.

A person who commits a crime or a wrongful act

Ví dụ
02

Một cá nhân chịu trách nhiệm cho một hành vi sai trái hoặc vi phạm cụ thể.

An individual responsible for a specific wrongdoing or offense

Ví dụ
03

Người thực hiện một hành vi sai trái, bất hợp pháp hoặc vô đạo đức.

Someone who carries out a harmful illegal or immoral act

Ví dụ