Bản dịch của từ Supplementary trong tiếng Việt
Supplementary

Supplementary(Adjective)
Hoàn thành hoặc nâng cao một cái gì đó.
Dạng tính từ của Supplementary (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Supplementary Phụ | More supplementary Bổ sung thêm | Most supplementary Bổ sung nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "supplementary" là tính từ chỉ sự bổ sung hoặc thêm vào để hoàn thiện hoặc cải thiện điều gì đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường chỉ các tài liệu, khóa học hay hoạt động bổ trợ cho chương trình chính. Trong tiếng Anh, "supplementary" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, tại Anh, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "supplementary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "supplementum", có nghĩa là "thêm vào". Các thành phần của từ bao gồm "sub-" (dưới) và "plere" (đầy). Trong tiếng Anh, "supplementary" được sử dụng từ thế kỷ 16, biểu thị ý nghĩa là bổ sung hoặc làm đầy thêm cho một cái gì đó đã có. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng của từ trong việc chỉ ra những phần phụ trợ hoặc bổ sung, phục vụ để tăng cường hoặc hoàn thiện.
Từ "supplementary" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh cần trình bày thông tin bổ sung hoặc giải thích thêm cho một vấn đề. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả tài liệu hoặc thông tin hỗ trợ. Trong các ngữ cảnh khác, từ "supplementary" thường xuất hiện trong giáo dục, y tế và khoa học, diễn tả những yếu tố bổ sung nhằm nâng cao chất lượng hoặc hiệu quả.
Họ từ
Từ "supplementary" là tính từ chỉ sự bổ sung hoặc thêm vào để hoàn thiện hoặc cải thiện điều gì đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường chỉ các tài liệu, khóa học hay hoạt động bổ trợ cho chương trình chính. Trong tiếng Anh, "supplementary" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, tại Anh, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "supplementary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "supplementum", có nghĩa là "thêm vào". Các thành phần của từ bao gồm "sub-" (dưới) và "plere" (đầy). Trong tiếng Anh, "supplementary" được sử dụng từ thế kỷ 16, biểu thị ý nghĩa là bổ sung hoặc làm đầy thêm cho một cái gì đó đã có. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng của từ trong việc chỉ ra những phần phụ trợ hoặc bổ sung, phục vụ để tăng cường hoặc hoàn thiện.
Từ "supplementary" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh cần trình bày thông tin bổ sung hoặc giải thích thêm cho một vấn đề. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả tài liệu hoặc thông tin hỗ trợ. Trong các ngữ cảnh khác, từ "supplementary" thường xuất hiện trong giáo dục, y tế và khoa học, diễn tả những yếu tố bổ sung nhằm nâng cao chất lượng hoặc hiệu quả.
