Bản dịch của từ Supplementary trong tiếng Việt
Supplementary
Supplementary (Adjective)
Hoàn thành hoặc nâng cao một cái gì đó.
Supplementary materials were provided for the social studies class.
Tài liệu bổ sung được cung cấp cho lớp học về xã hội.
She attended a supplementary workshop on community engagement.
Cô tham gia một buổi hội thảo bổ sung về tương tác cộng đồng.
The social worker offered supplementary support to the vulnerable population.
Người làm công tác xã hội cung cấp hỗ trợ bổ sung cho dân số yếu thế.
Dạng tính từ của Supplementary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Supplementary Phụ | More supplementary Bổ sung thêm | Most supplementary Bổ sung nhiều nhất |
Supplementary (Noun)
The charity event welcomed many supplementary volunteers to help with organization.
Sự kiện từ thiện đã chào đón nhiều tình nguyện viên bổ sung để giúp tổ chức.
The community center provides supplementary resources for families in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nguồn lực bổ sung cho các gia đình cần giúp đỡ.
The supplementary food donations greatly benefited the local homeless shelter.
Việc quyên góp thực phẩm bổ sung đã mang lại lợi ích lớn cho trại tạm trú cho người vô gia cư địa phương.
Họ từ
Từ "supplementary" là tính từ chỉ sự bổ sung hoặc thêm vào để hoàn thiện hoặc cải thiện điều gì đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường chỉ các tài liệu, khóa học hay hoạt động bổ trợ cho chương trình chính. Trong tiếng Anh, "supplementary" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, tại Anh, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "supplementary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "supplementum", có nghĩa là "thêm vào". Các thành phần của từ bao gồm "sub-" (dưới) và "plere" (đầy). Trong tiếng Anh, "supplementary" được sử dụng từ thế kỷ 16, biểu thị ý nghĩa là bổ sung hoặc làm đầy thêm cho một cái gì đó đã có. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng của từ trong việc chỉ ra những phần phụ trợ hoặc bổ sung, phục vụ để tăng cường hoặc hoàn thiện.
Từ "supplementary" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh cần trình bày thông tin bổ sung hoặc giải thích thêm cho một vấn đề. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả tài liệu hoặc thông tin hỗ trợ. Trong các ngữ cảnh khác, từ "supplementary" thường xuất hiện trong giáo dục, y tế và khoa học, diễn tả những yếu tố bổ sung nhằm nâng cao chất lượng hoặc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp