Bản dịch của từ Supplementary trong tiếng Việt
Supplementary
Supplementary (Adjective)
Hoàn thành hoặc nâng cao một cái gì đó.
Supplementary materials were provided for the social studies class.
Tài liệu bổ sung được cung cấp cho lớp học về xã hội.
She attended a supplementary workshop on community engagement.
Cô tham gia một buổi hội thảo bổ sung về tương tác cộng đồng.
Supplementary (Noun)
The charity event welcomed many supplementary volunteers to help with organization.
Sự kiện từ thiện đã chào đón nhiều tình nguyện viên bổ sung để giúp tổ chức.
The community center provides supplementary resources for families in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nguồn lực bổ sung cho các gia đình cần giúp đỡ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp