Bản dịch của từ Supplementary trong tiếng Việt

Supplementary

Adjective Noun [U/C]

Supplementary (Adjective)

sˌʌpləmˈɛntəɹi
sˌʌpləmˈɛnɚi
01

Hoàn thành hoặc nâng cao một cái gì đó.

Completing or enhancing something.

Ví dụ

Supplementary materials were provided for the social studies class.

Tài liệu bổ sung được cung cấp cho lớp học về xã hội.

She attended a supplementary workshop on community engagement.

Cô tham gia một buổi hội thảo bổ sung về tương tác cộng đồng.

The social worker offered supplementary support to the vulnerable population.

Người làm công tác xã hội cung cấp hỗ trợ bổ sung cho dân số yếu thế.

Dạng tính từ của Supplementary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Supplementary

Phụ

More supplementary

Bổ sung thêm

Most supplementary

Bổ sung nhiều nhất

Supplementary (Noun)

sˌʌpləmˈɛntəɹi
sˌʌpləmˈɛnɚi
01

Một người hoặc vật bổ sung.

A supplementary person or thing.

Ví dụ

The charity event welcomed many supplementary volunteers to help with organization.

Sự kiện từ thiện đã chào đón nhiều tình nguyện viên bổ sung để giúp tổ chức.

The community center provides supplementary resources for families in need.

Trung tâm cộng đồng cung cấp nguồn lực bổ sung cho các gia đình cần giúp đỡ.

The supplementary food donations greatly benefited the local homeless shelter.

Việc quyên góp thực phẩm bổ sung đã mang lại lợi ích lớn cho trại tạm trú cho người vô gia cư địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supplementary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] On the other hand, there are compelling reasons why students should acquire knowledge in disciplines alongside their primary areas of study [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2

Idiom with Supplementary

Không có idiom phù hợp