Bản dịch của từ Completing trong tiếng Việt

Completing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Completing(Verb)

kəmplˈiɾɪŋ
kəmplˈiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ hoàn chỉnh.

Present participle and gerund of complete.

Ví dụ

Dạng động từ của Completing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Complete

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Completed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Completed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Completes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Completing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ