Bản dịch của từ Completing trong tiếng Việt
Completing
Completing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ hoàn chỉnh.
Present participle and gerund of complete.
She is completing her community service hours at the local shelter.
Cô ấy đang hoàn thành số giờ phục vụ cộng đồng của mình tại nơi trú ẩn địa phương.
He will be completing his volunteer work at the charity event.
Anh ấy sẽ hoàn thành công việc tình nguyện của mình tại sự kiện từ thiện.
They are completing the final touches on the social media campaign.
Họ đang hoàn thành những khâu cuối cùng cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Completing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Completed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Completed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Completes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Completing |
Họ từ
Từ "completing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "complete", mang ý nghĩa hoàn thiện hoặc kết thúc một quá trình, nhiệm vụ hoặc công việc nào đó. Trong tiếng Anh, "completing" được sử dụng phổ biến trong cả văn phong học thuật lẫn đời thường để diễn tả hành động hoàn thành. Dù có sự khác biệt trong ngữ âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đối đồng nhất, không có biến thể đáng kể về mặt viết lẫn nói.
Từ "completing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "complere", có nghĩa là "làm đầy" hoặc "hoàn thiện". Trong tiếng Latin, "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "plere" có nghĩa là "đầy". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành dạng "complete" trong tiếng Anh trung cổ, mang nghĩa hoàn tất hoặc làm cho đầy đủ. Hiện nay, "completing" được sử dụng để chỉ hành động hoàn thành một quá trình hoặc một nhiệm vụ, nhấn mạnh vào việc đạt được trạng thái toàn diện.
Từ "completing" là một động từ gerund thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, vì nó liên quan đến hành động hoàn thành một nhiệm vụ hoặc quá trình. Tần suất xuất hiện của từ này khá cao trong ngữ cảnh học thuật, khi thí sinh mô tả quá trình nghiên cứu hoặc hoàn thành bài luận. Ngoài ra, từ "completing" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như hoàn thành công việc, dự án hoặc nhiệm vụ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp