Bản dịch của từ Enhancing trong tiếng Việt
Enhancing
Enhancing (Verb)
Education is crucial in enhancing social mobility and opportunities.
Giáo dục quan trọng trong việc nâng cao cơ hội và di chuyển xã hội.
Volunteering can enhance community cohesion and social connections.
Tình nguyện có thể tăng cường sự liên kết cộng đồng và mối quan hệ xã hội.
Enhancing (Adjective)
Tăng cường hoặc tăng chất lượng, giá trị hoặc mức độ của một cái gì đó
Intensifying or increasing the quality, value, or extent of something
Enhancing social connections is crucial for mental well-being.
Nâng cao mối quan hệ xã hội là quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
She attended a workshop on enhancing communication skills in social settings.
Cô ấy tham gia một khóa học về việc tăng cường kỹ năng giao tiếp trong các môi trường xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp