Bản dịch của từ Enhancing trong tiếng Việt

Enhancing

VerbAdjective

Enhancing (Verb)

ɛnhˈænsɪŋ
ɛnhˈænsɪŋ
01

Tăng cường, tăng cường hoặc cải thiện hơn nữa chất lượng, giá trị hoặc mức độ của

Intensify, increase, or further improve the quality, value, or extent of

Ví dụ

Education is crucial in enhancing social mobility and opportunities.

Giáo dục quan trọng trong việc nâng cao cơ hội và di chuyển xã hội.

Volunteering can enhance community cohesion and social connections.

Tình nguyện có thể tăng cường sự liên kết cộng đồng và mối quan hệ xã hội.

Enhancing (Adjective)

ɛnhˈænsɪŋ
ɛnhˈænsɪŋ
01

Tăng cường hoặc tăng chất lượng, giá trị hoặc mức độ của một cái gì đó

Intensifying or increasing the quality, value, or extent of something

Ví dụ

Enhancing social connections is crucial for mental well-being.

Nâng cao mối quan hệ xã hội là quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.

She attended a workshop on enhancing communication skills in social settings.

Cô ấy tham gia một khóa học về việc tăng cường kỹ năng giao tiếp trong các môi trường xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enhancing

Không có idiom phù hợp