Bản dịch của từ Enhancing trong tiếng Việt
Enhancing
Enhancing (Verb)
Education is crucial in enhancing social mobility and opportunities.
Giáo dục quan trọng trong việc nâng cao cơ hội và di chuyển xã hội.
Volunteering can enhance community cohesion and social connections.
Tình nguyện có thể tăng cường sự liên kết cộng đồng và mối quan hệ xã hội.
Social media platforms are used to enhance communication and interaction.
Các nền tảng truyền thông xã hội được sử dụng để tăng cường giao tiếp và tương tác.
Dạng động từ của Enhancing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enhance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enhanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enhanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enhances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enhancing |
Enhancing (Adjective)
Tăng cường hoặc tăng chất lượng, giá trị hoặc mức độ của một cái gì đó.
Intensifying or increasing the quality, value, or extent of something.
Enhancing social connections is crucial for mental well-being.
Nâng cao mối quan hệ xã hội là quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
She attended a workshop on enhancing communication skills in social settings.
Cô ấy tham gia một khóa học về việc tăng cường kỹ năng giao tiếp trong các môi trường xã hội.
The organization implemented strategies for enhancing community engagement.
Tổ chức đã triển khai chiến lược để tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Họ từ
Từ "enhancing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "enhance", có nghĩa là làm tăng cường, cải thiện hoặc nâng cao chất lượng của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, giáo dục và nghệ thuật. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng ngữ nghĩa và viết giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm trong giao tiếp.
Từ "enhancing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "enhancere", có nghĩa là "nâng cao" hoặc "tăng cường". Tiền tố “en-” biểu thị hành động làm cho cái gì đó trở nên hơn, trong khi "hancere" có nghĩa là nâng lên hoặc đưa lên. Qua thời gian, từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh với nghĩa hiện tại là làm cho một cái gì đó phát triển hoặc cải thiện về chất lượng, giá trị hoặc tình trạng. Sự phát triển của từ này phản ánh sự dịch chuyển từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng trong ngữ cảnh sử dụng hiện đại.
Từ "enhancing" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được liên kết với các chủ đề về cải thiện kỹ năng, công nghệ và giáo dục. Trong phần Nói và Viết, "enhancing" thường được sử dụng để thảo luận về việc nâng cao chất lượng cuộc sống hoặc hiệu suất công việc. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các nghiên cứu khoa học và bài luận phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp