Bản dịch của từ Increase trong tiếng Việt
Increase
Increase (Verb)
Tăng lên, tăng cái gì.
Increase, increase something.
The government plans to increase funding for education programs.
Chính phủ dự định tăng cường nguồn tài trợ cho các chương trình giáo dục.
The number of volunteers has increased significantly this year.
Số lượng tình nguyện viên đã tăng đáng kể trong năm nay.
Efforts to increase awareness about mental health are crucial.
Những nỗ lực tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần là quan trọng.
Social media platforms increase connectivity among people worldwide.
Các nền tảng truyền thông xã hội tăng cường sự kết nối giữa mọi người trên toàn thế giới.
Charity events often increase awareness about important social issues.
Các sự kiện từ thiện thường tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng.
Volunteers work hard to increase the impact of their social projects.
Các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để tăng cường tác động của các dự án xã hội của họ.
Dạng động từ của Increase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Increase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Increased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Increased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Increases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Increasing |
Kết hợp từ của Increase (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be expected to increase Được dự kiến tăng | Social media usage is expected to increase among teenagers. Dự kiến sử dụng mạng xã hội sẽ tăng trong số thanh thiếu niên. |
Be likely to increase Có khả năng tăng | Social media usage is likely to increase among teenagers. Việc sử dụng mạng xã hội có khả năng tăng cao trong số thanh thiếu niên. |
Increase (Noun)
Sự tăng lên, tăng cái gì.
An increase, an increase in something.
The increase in population led to more traffic congestion.
Sự tăng dân số dẫn đến ùn tắc giao thông.
There was a significant increase in the number of homeless people.
Có một sự tăng đáng kể về số lượng người vô gia cư.
The increase in crime rates raised concerns among the residents.
Sự tăng tỷ lệ tội phạm gây lo ngại cho cư dân.
The increase in population led to more traffic congestion.
Sự gia tăng dân số dẫn đến ùn tắc giao thông.
An increase in crime rates is a concern for society.
Sự tăng tỷ lệ tội phạm là một vấn đề đối với xã hội.
The government implemented policies to address the increase in poverty.
Chính phủ đã áp dụng chính sách để giải quyết sự gia tăng nghèo đói.
Dạng danh từ của Increase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Increase | Increases |
Kết hợp từ của Increase (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fare increase Tăng giá vé | The recent fare increase affected many low-income families negatively. Sự tăng giá vé gần đây ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp. |
Net increase Sự tăng rõ rệt | The social media platform saw a net increase in users. Nền tảng truyền thông xã hội đã thấy một sự tăng ròng trong số người dùng. |
Projected increase Tăng dự kiến | The social media platform saw a projected increase in users. Nền tảng truyền thông xã hội đã thấy sự tăng lên được dự đoán trong số người dùng. |
Incremental increase Tăng dần | The social media platform saw an incremental increase in users. Nền tảng truyền thông xã hội đã chứng kiến sự tăng lên từng bước của người dùng. |
Spending increase Tăng chi tiêu | The social program saw a spending increase for education initiatives. Chương trình xã hội đã chứng kiến sự tăng chi cho các chương trình giáo dục. |
Họ từ
Từ "increase" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho cái gì đó lớn hơn, cao hơn hoặc nhiều hơn. Đây là một động từ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ kinh tế cho đến sinh học. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "increase" được sử dụng tương tự, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, một số cách diễn đạt liên quan có thể khác nhau giữa hai phiên bản ngôn ngữ này, chẳng hạn như từ "increase" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính và giáo dục.
Từ "increase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "increscere", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "crescere" có nghĩa là "lớn lên" hoặc "tăng trưởng". Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết giữa sự phát triển và sự gia tăng về số lượng hoặc kích thước. Trong tiếng Anh, "increase" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên lớn hơn hoặc nhiều hơn, phản ánh chính xác ý nghĩa ban đầu của nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "increase" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về số liệu thống kê hoặc xu hướng. Trong Writing, "increase" thường được dùng để mô tả sự gia tăng trong dữ liệu hoặc hiện tượng, còn trong Speaking, từ này thường gặp trong các tình huống bàn luận về sự phát triển hoặc thay đổi. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thông thường, "increase" thường được sử dụng khi nói về việc nâng cao mức độ, số lượng hoặc giá trị của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp